| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 8121 | Chu Thị Thiệu | 006895/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Khám bệnh |
| 8122 | Đặng Thị Nghĩa | 006891/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Nhi |
| 8123 | Đỗ Anh Thành | 1127/TH-CCHND | Dược sĩ Trung học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Nhân viên khoa Dược |
| 8124 | Đỗ Hoàng Thông | 14240/TH-CCHN | KCB Đa khoa, KCB Ngoại khoa CCCM: Phẫu thuật nội soi tổng quát nâng cao | Từ thứ 2 đến 6: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa Ngoại chuyên khoa |
| 8125 | Đỗ Thị Lệ | 006874/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Khám bệnh |
| 8126 | Đỗ Thị Lượng | 006931/TH-CCHN | KCN nội khoa, siêu âm, điện tim, huyết học - truyền máu | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Giám đốc |
| 8127 | Đỗ Thị Nga | 008455/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên khoa Ngoại chuyên khoa |
| 8128 | Doãn Đình Toán | 006926/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, KCB chuyên ngành Nội tiết- Đái tháo đường – Rối loạn chuyển hóa; CCCM: Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa hồi sức Cấp cứu |
| 8129 | Doãn Hữu Tiến | 006883/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD khoa Khám bệnh |
| 8130 | Doãn Tất Vinh | 006887/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD trưởng khoa Nội |
| 8131 | Doãn Thị Nhật Linh | 018934/TH-CCHN | KCB YHCT, CCCM: Xoa bóp bấm huyệt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa YHCT-PHCN |
| 8132 | Doãn Thị Oanh | 018641/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Nhi |
| 8133 | Đoàn Văn Thịnh | 006918/TH-CCHN | KCB bằng phương pháp YHCT, PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT - PHCN |
| 8134 | Dương Đình Châu | 005386/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh YHCT: Phục hồi chức năng; CCCM:Tiêm nội khớp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa YHCT-PHCN |
| 8135 | Hà Thị Kim Oanh | 006890/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, CCCM: VLTL -PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT - PHCN |
| 8136 | Hạ Thị Phương | 017980/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên; CCCM: Huyết học - truyền máu, Hóa sinh, vi sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | KTV xét nghiệm khoa Cận lâm sàng |
| 8137 | Hà Thị Quỳnh | 006875/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Nội |
| 8138 | Hà Trọng Trường | 006871/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên Xquang | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên, KTV X quang |
| 8139 | Hồ Thị Linh | 018639/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Nội |
| 8140 | Hoàng Đình Huy | 017397/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên; CCCM: PHCN - VLTL; Đo chức năng hô hấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT - PHCN |
| 8141 | Hoàng Thị Phương | 006997/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | KTV khoa Cận lâm sàng |
| 8142 | Hoàng Thị Tố Dung | 018961/TH-CCHN | KCB YHCT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa YHCT-PHCN |
| 8143 | Lại Như Hùng | 006870/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV X Quang | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên, KTV X quang |
| 8144 | Lê Đình Cao | 006880/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD khoa Hồi sức cấp cứu |
| 8145 | Lê Hoàng Yến | 14340/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Khám bệnh |
| 8146 | Lê Hữu Lộc | 019237/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Nội |
| 8147 | Lê Quang San | 006872/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCCM: Xoa bóp bấm huyệt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD trưởng khoa Nhi |
| 8148 | Lê Sỹ Luân | 006893/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV xương bột; CCCM: Xoa bóp bấm huyệt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD Trưởng khoa Khám bệnh |
| 8149 | Lê Tế Dũng | 006885/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 2025 | BVĐK Đông Sơn |
| 8150 | Lê Tế Thành | 006917/TH-CCHN | KCB bằng phương pháp YHCT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT - PHCN |
| 8151 | Lê Thị Duyên | 13543/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Hồi sức cấp cứu |
| 8152 | Lê Thị Hà | 006867/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD khoa Cận lâm sàng |
| 8153 | Lê Thị Hạnh | 009485/TH-CCHN | KCB Nội khoa, điện tim lâm sàng; CCCM: Đọc Lưu huyết não | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ trưởng khoa Truyền nhiễm |
| 8154 | Lê Thị Hiền | 002535/TH-CCHN | Bác sỹ đa khoa, soi cổ tử cung; KCB sản khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa sản |
| 8155 | Lê Thị Huệ | 006898/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Nhi |
| 8156 | Lê Thị Huyền | 008106/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCCM: Xoa bóp bấm huyệt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD trưởng Ngoại chuyên khoa |
| 8157 | Lê Thị Liên | 011529/TH-CCHN | KCB Nội khoa; CCCM: Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa Nội |
| 8158 | Lê Thị Ngọc | 020650/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | KTV xét nghiệm khoa Cận lâm sàng |
| 8159 | Lê Thị Oanh | 00678/BD-CCHN | Điêu dưỡng viên; CCĐT: VLTL-PHCN; Xoa bóp bấm huyệt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Phòng KHTH |
| 8160 | Lê Thị Tâm | 019236/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Nội |