| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 8081 | Nguyễn Đình Vinh | 004252/TH-CCHN | Điều dưỡng, kỹ thuật viên gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên. KTV |
| 8082 | Đào Thị Thanh | 004268/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
| 8083 | Phạm Thị Huệ | 004227/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; phụ nội soi tiêu hóa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
| 8084 | Hà Phương Ly | 016691/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
| 8085 | Hà Văn Kỳ | 016878/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
| 8086 | Hà Văn Long | 002457/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, tiếp dụng cụ phẫu thuật | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, tiếp dụng cụ phẫu thuật |
| 8087 | Nguyễn Thị Hường | 004229/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, KTV |
| 8088 | Nguyễn Thị Huệ | 004295/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
| 8089 | Cao Quốc Vương | 018744/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
| 8090 | Lê Thị Thúy | 017094/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
| 8091 | Lê Thị Nghị | 008833/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
| 8092 | Phạm Việt Chinh | 15615/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
| 8093 | Bùi Thị Thuận | 15288/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
| 8094 | Trương Thị Hằng | 005922/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; phụ nội soi tiêu hóa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
| 8095 | Lê Thị Linh | 016692/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
| 8096 | Hà Thị Duyên | 016885/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
| 8097 | Phạm Thị Yến | 018469/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
| 8098 | Đoàn Ngọc Tuấn | 004250/TH-CCHN | Chẩn đoán hình ảnh, thăm dò chức năng | Từ thứ 2 đến thứ 6 Từ 7h-17h | Kỹ thuật viên |
| 8099 | Trương Trung Tuyến | 002453/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Kỹ thuật viên |
| 8100 | Vi Văn Tiến | 016589/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Kỹ thuật viên |
| 8101 | Lê Đình Ngọc | 001108/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Xét nghiệm viên |
| 8102 | Lê Thị Hiền | 004303/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Xét nghiệm viên |
| 8103 | Nguyễn Thị Trang | 001912/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | "Xét nghiệm viên Khoa xét nghiệm" |
| 8104 | Trương Thị Hiếu | 004304/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Xét nghiệm viên |
| 8105 | Trương Thị Thuỷ | 001866/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Xét nghiệm viên |
| 8106 | Hà Thị Huyền | 001189/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm; Xét nghiệm giải phẫu bệnh | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Xét nghiệm viên, gải phẫu bệnh |
| 8107 | Hà Thanh Tâm | 008093/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Hộ sinh viên |
| 8108 | Trương Thị Thoa | 008100/TH-CCHN | Hộ sinh viên, tiếp dụng cụ phẫu thuật | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Hộ sinh viên, tiếp dụng cụ phẫu thuật |
| 8109 | Nguyễn Thị Vân | 000113/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
| 8110 | Nguyễn Thị Lài | 1511/TH-CCHND | Dược sĩ | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Dược sỹ đại học -Trưởng khoa Dược |
| 8111 | Hà Văn Nhuần | 353/TH-CCHND | Dược sĩ | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Dược sỹ trung học |
| 8112 | Bùi Văn Hiếu | 5401/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Dược sỹ đại học |
| 8113 | Hà Thị Liền | 5400/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Dược sỹ đại học |
| 8114 | Trương Thị Sen | 358/TH-CCHND | Dược sĩ | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Dược sỹ trung học |
| 8115 | Trương Văn Dũng | 354/TH-CCHND | Dược sĩ | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Dược sỹ trung học |
| 8116 | Bùi Đình Tuấn | 355/TH-CCHND | Dược sĩ | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Dược sỹ trung học |
| 8117 | Vũ Thị Vân | 356/TH-CCHND | Dược sĩ | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Dược sỹ trung học |
| 8118 | Vi Văn Thược | 019787/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
| 8119 | Bùi Thế Hùng | 019788/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
| 8120 | Bùi Văn Chinh | 010917/TH-CCHN | KCB Nội khoa, bệnh Nội tiết; CCCM: Điện tim lâm sàng, Tâm thần | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa Khám bệnh |