| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 8161 | Lê Thị Thanh | 006925/TH-CCHN | KCB nội khoa, Chuyên khoa Xét nghiệm, CCCM: Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Cận lâm sàng - Chẩn đoán hình ảnh |
| 8162 | Lê Thị Thanh | 1134/TH-CCHND | Dược sĩ Trung học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Nhân viên khoa CNK |
| 8163 | Lê Thị Thu Hà | 017651/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Nhi |
| 8164 | Lê Thị Thu Hà | 000270/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật y |
| 8165 | Lê Thị Thu Hằng | 006912/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, CCCM: VLTL -PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT - PHCN |
| 8166 | Lê Thị Thu Hoài | 018981/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, CCCM: VLTL -PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT-PHCN |
| 8167 | Lê Thị Thuý | 007465/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Khám bệnh |
| 8168 | Lê Thị Thuỷ | 009437/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | NHS khoa Sản |
| 8169 | Lê Thị Thủy | 011530/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, CCCM: Xoa bóp bấm huyệt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng TK Chống nhiễm khuẩn |
| 8170 | Lê Thị Tuyết | 13987/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Truyền nhiễm |
| 8171 | Lê Thị Yến | 017654/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Nội |
| 8172 | Lê Trọng Hùng | 006928/TH-CCHN | KCB nội khoa, chuyên khoa mắt, gây mê hồi sức, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa Ngoại Chuyên khoa |
| 8173 | Lê Văn Cảnh | 006889/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV nội soi tiêu hóa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | KTV trưởng khoa Cận lâm sàng |
| 8174 | Lê Văn Dũng | 006927/TH-CCHN | KCB nội khoa, Nhi; CCCM: điện tim lâm sàng, Nội soi TMH chẩn đoán | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ trưởng khoa Nhi |
| 8175 | Lê Văn Dũng | 000175/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Phòng KHTH |
| 8176 | Lê Văn Sơn | 1130/TH-CCHND | Dược sĩ Trung học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Nhân viên khoa Dược |
| 8177 | Lê Văn Tình | 006929/TH-CCHN | KCB Ngoại khoa , Nội soi TMH chẩn đoán; CCCM: Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ trưởng khoa Ngoại Chuyên khoa |
| 8178 | Lưu Thị Yến | 018217/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Nhi |
| 8179 | Mai Anh Tú | 006906/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCCM: Tiếp dụng cụ | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Ngoại chuyên khoa |
| 8180 | Mai Thị Thu Hương | 007553/TH-CCHN | Điều dưỡng, CCCM: Phụ nội soi tiêu hóa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên khoa Cận lâm sàng |
| 8181 | Ngô Thị Thanh Bình | 012938/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD Viên khoa Sản |
| 8182 | Ngô thị thùy Dung | 1131/TH-CCHND | Dược sĩ Trung học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Nhân viên khoa Dược |
| 8183 | Nguyễn Đình Chung | 007384/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Ngoại chuyên khoa |
| 8184 | Nguyễn Đình Tiến | 15080/TH-CCHN | Bác sĩ đa khoa, HSCC; CCCM: CCCM: Nội soi tiêu hóa trên, tiêu hóa dưới, nội soi can thiệp; Đọc Xquang | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa Hồi sức cấp cứu |
| 8185 | Nguyễn Đình Tiến | 14508/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, CCCM: VLTL -PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT - PHCN |
| 8186 | Nguyễn Đức Bình | 017193/TH-CCHN | CN xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | KVT xét nghiệm khoa Cận lâm sàng |
| 8187 | Nguyễn Duy Quý | 006884/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Hồi sức cấp cứu |
| 8188 | Nguyễn Sỹ Hồng | 006924/TH-CCHN | KCB Nội khoa, KCB chuyên khoa Tai – Mũi Họng; CCCM: Điện tim lâm sàng; Khám nội soi Tai Mũi họng; Răng hàm mặt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa Truyền nhiễm |
| 8189 | Nguyễn Tài Cầu | 006989/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Hồi sức cấp cứu |
| 8190 | Nguyễn Thành Công | 017268/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, CCCM: VLTL -PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT-PHCN |
| 8191 | Nguyễn Thanh Hải | 008453/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCCM: CK mắt, Nhi, điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa Nhi |
| 8192 | Nguyễn Thanh Tân | 006905/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Ngoại Chuyên khoa |
| 8193 | Nguyễn Thế Thảo | 001105/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa và Chẩn đoán hình ảnh, Điện não, lưu huyết não chẩn đoán,CCCM: điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | BS chẩn đoán hình ảnh – TK.Cận lâm sàng |
| 8194 | Nguyễn Thị Nga | 018938/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCCM: Hồi sức cấp cứu | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | BS Khoa Hồi sức cấp cứu |
| 8195 | Nguyễn Thị Bích | 005453/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, CCCM: VLTL -PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa YHCT - PHCN |
| 8196 | Nguyễn Thị Chình | 006911/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Khám bệnh |
| 8197 | Nguyễn Thị Hằng | 018643/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Nội |
| 8198 | Nguyễn Thị Hậu | 016117/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Ngoại sản |
| 8199 | Nguyễn Thị Hiền | 006908/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV VLTL -PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT - PHCN |
| 8200 | Nguyễn Thị Huê | 008342/TH-CCHN | KCB bằng YHCT, Vật lý trị liệu, PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa YHCT - PHCN |