TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
641 | Hà Thị Dung | 001764/TH-CCHN | KCB chuyên khoa TMH | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
642 | Nguyễn Công Hiệu | 016970/TH-CCHN | KCB Ngoại khoa | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
643 | Đỗ Văn Sinh | 002525/TH-CCHN | KCB Nội khoa và chẩn đoán GPB | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Trưởng khoa |
644 | Nguyễn Thanh Sơn | 012053/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sĩ |
645 | Dư Văn Nam | 007655/TH-CCHN bổ sung 346/QĐ-SYT ngày 14/10/2016 | Bổ sung: KCB Ngoại nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
646 | Lưu Văn Thanh | 012082/TH-CCHN | KCB CK Ngoại nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
647 | Phạm Thị Dung | 009196/TH-CCHN | KCB chuyên khoa TMH | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
648 | Lường Văn Hưng | 001776/TH-CCHN; bổ sung
144-QLHN/QĐ-SYT ngày 13/6/2016 | KB, CB bằng phương pháp YHCT
Bổ sung KCB Vật lý trị liệu-PHCN | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ YHCT |
649 | Lương Đức Huy | 007702/TH-CCHN | KB, CB nội nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
650 | Lê Thị Thuỷ | 007660/TH-CCHN | KCB Nhi khoa | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
651 | Trịnh Thị Thơm | 012052/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
652 | Mai Khắc Hà | 007591/TH-CCHN bổ sung 241-QLHN/QĐ-SYT | KCB CK ngoại | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
653 | Lê Hải Quân | 007586/TH-CCHNBổ sung 466/QĐ-SYT ngày 27/10/2016 | KCB nội khoa
(Bổ sung KCB Nhi khoa, siêu âm tim trẻ em, thông tim chẩn đoán bệnh lý TBS, can thiệp điều trị TBS) | NGhỉ từ 01/6/2022 | Bác sỹ |
654 | Hoàng Trường Sơn | 008271/TH-CCHN | KCB Nội nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
655 | Hoàng Huy Trung | 15693/TH-CCHN | KCB Nhi khoa, CK xét nghiệm Vi sinh | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
656 | Lê Thị Oanh | 016308/TH-CCHN | KCB Chuyên khoa Nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
657 | Đỗ Thị Phương | 019434/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
658 | Phạm Thị Hiền | 009573/TH-CCHN | KCB Nội nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sĩ |
659 | Nguyễn Châu Linh | 007597/TH-CCHN bổ sung 231-QLHN/QĐ-SYT | CK Mắt | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
660 | Trần Thị Hoán | 007665/TH-CCHN; QĐ 718/QĐ-SYT | KCB Nhi khoa; KB,CB Phục hồi chức năng | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
661 | Trịnh Thị Phương | 013086/TH-CCHN | KCB bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ YHCT |
662 | Nguyễn Trung Nam | 012081/TH-CCHN; bổ sung 600/QĐ-SYT ngày 18/5/2017 | KCB CK Ngoại nhi, PT tim hở TE
Bổ sung KCB CK Nhi, siêu âm tim | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
663 | Lương Thị Phương Thuý | 012049/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sĩ |
664 | Lê Thị Hà | 14543/TH-CCHN | Bác sĩ Siêu âm tổng quát chẩn đoán | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
665 | Trương Thị Hồng Vân | 036019/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh CK Nhi; Khám bệnh, chữa bệnh Tai mũi họng | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ Khoa Tai mũi họng |
666 | Nguyễn Thị Huyền | 011498/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nhi khoa | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
667 | Nguyễn Văn Giang | 15089/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nhi khoa | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
668 | Lê Thế Nam | 012062/TH-CCHN | KTV chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên |
669 | Nguyễn Đức Tuấn | 001824/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên XN |
670 | Nguyễn Thanh Bình | 001846/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên XN |
671 | Hoàng Thị Vân Anh | 001922/TH-CCHN | Kỹ thuật y học | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên |
672 | Trịnh Xuân Sơn | 007510/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên trưởng |
673 | Nguyễn Kim Long | 001825/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên |
674 | Hoàng Sỹ Tuấn | 007509/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên |
675 | Hoàng Khắc Lượng | 011823/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên |
676 | Lê Đức Thọ | 001823/TH-CCHN
Bổ sung 468/QĐ-SYT ngày 27/10/2016 | Xét nghiệm viên
Bổ sung KCB CK xét nghiệm | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ Thuật viên Trưởng |
677 | Hoàng Tuấn Anh | 007653/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ Thuật viên Trưởng |
678 | Trần Thị Thu Hà | 001884/TH-CCHN | Kỹ thuật viên VLTL | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | KTV PHCN |
679 | Lê Thị Thoa | 001827/TH-CCHN | KTV y học | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng trưởng |
680 | Mai Thị Hải | 002528/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |