| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 8001 | Bùi Đức Thuận | 016483/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, nội khoa, chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa, chuyên khoa Siêu âm tổng quát, Điện tim lâm sàng - khoa CĐHA |
| 8002 | Hà Văn Hùng | 016168/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, da liễu, lao | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa, chuyên khoa Da liễu, lao - khoa Khám bệnh |
| 8003 | Vi Thị Khạt | 019783/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa |
| 8004 | Trương Thị Tuyết Mơ | 019784/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa |
| 8005 | Lê Thị Quỳnh Nga | 019790/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa |
| 8006 | Lê Thị Thu Phương | 019789/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa |
| 8007 | Hà Văn Cường | 019782/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa |
| 8008 | Trương Văn Thơm | 019785/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa |
| 8009 | Đỗ Thị Trang | 016592/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
| 8010 | Hà Thị Sen | 016593/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
| 8011 | Trịnh Thị An | 016525/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
| 8012 | Hà Thị Hằng | 016590/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
| 8013 | Lê Thị Huyền | 016591/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
| 8014 | Nguyễn Thị Huệ | 004265/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
| 8015 | Hà Văn Âng | 004222/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV, bó bột chấn thương | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên - KTV xương bột |
| 8016 | Trần Đình Tuấn | 004221/TH-CCHN | Điều dưỡng, kỹ thuật viên xương bột | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên - KTV xương bột |
| 8017 | Trương Sỹ Quyên | 004301/TH-CCHN | Điều dưỡng, kỹ thuật viên gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng, kỹ thuật viên gây mê hồi sức |
| 8018 | Phạm Thị Hương | 008098/TH - CCHN | Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu |
| 8019 | Bùi Văn Minh | 004249/TH-CCHN | Điều dưỡng, kỹ thuật viên gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, KTV gây mê hồi sức.TP. Điều dưỡng |
| 8020 | Cao Thị Cúc | 004308/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, dinh dưỡng lâm sàng, kỹ thuật viên dụng cụ mổ nọi soi | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, KTV tiếp dụng cụ phẫu thuật |
| 8021 | Trương Văn Vương | 004260/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên xương bột | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên - KTV xương bột |
| 8022 | Hà Thị Hiệp | 004262/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
| 8023 | Nguyễn Hữu Hoà | 001831/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, gây mê hồi sức |
| 8024 | Hoàng Thị Thắm | 004266/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
| 8025 | Lê Thị Thúy | 004259/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
| 8026 | Lê Thị Thuỷ | 008096/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, tiếp dụng cụ phẫu thuật | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, tiếp dụng cụ phẫu thuật |
| 8027 | Trịnh Thị Hòa | 004253/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
| 8028 | Trần Thị Tuyết | 004257/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
| 8029 | Phạm Văn Tĩnh | 004254/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
| 8030 | Trương Thị Dung | 004255/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
| 8031 | Quách Thành Huân | 001916/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
| 8032 | Đặng Thị Huyền | 004256/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
| 8033 | Trương Thị Dung | 004224/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
| 8034 | Ngô Thị Chung | 001946/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, Y học cổ truyền |
| 8035 | Khúc Thị Huyền | 001921/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
| 8036 | Tào Văn Hợp | 009762/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, KTV |
| 8037 | Trương Thị Dung | 001923/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viện |
| 8038 | Cao Thị Hạnh | 004287/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viện |
| 8039 | Đinh Văn Tùng | 004264/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
| 8040 | Trương Thị Hạnh | 004228/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; nhi khoa; chẩn đoán điều trị và quản lý bệnh lao | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |