| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 7081 | Lương Thị Thanh | 15279/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ hưu từ 8/2025 | TYT Thị trấn Thường Xuân |
| 7082 | Đào Đức Vân | 002026/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | chuyển công tác về bv Đông Sơn từ tháng 4/2023 | BVĐK Quan Hóa |
| 7083 | Phạm Văn Khánh | 019263/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Chuyển công tác BV Nhi từ tháng 1/2023 | BVĐK Quảng Xương |
| 7084 | Nguyễn Khắc Cường | 019498 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | chưa |
| 7085 | Lê Xuân Cương | 019499 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Yên Định |
| 7086 | Trương Thị Thu Giang | 019500 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | Đang thử việc chưa ký HĐ |
| 7087 | Đặng Hồng Anh | 019501 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
| 7088 | Hà Thanh Sơn | 019504 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hluc |
| 7089 | Vi Văn Sáng | 019506 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BVQTHL |
| 7090 | Phạm Văn Cường | 019507 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Nga SƠn |
| 7091 | Nguyễn Tuấn Anh | 019425 | Khám bệnh, chữa bệnh Gây mê hồi sức | Mất | BV Pthinh |
| 7092 | Nguyễn Triệu Thiện | 019508 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | đã có XM SYT HCM |
| 7093 | Lê Thị Khánh | 019509 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
| 7094 | Đinh Nho Liêm | 019510 | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | Có XMTH SYT TB |
| 7095 | Lê Thị Phượng | 019511 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Hàm Rồng |
| 7096 | Nguyễn Thị Lý | 019512 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Sầm Sơn |
| 7097 | Hà Thị Yến | 019514 | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 18th | BV QTHL |
| 7098 | Đặng Phương Nam | 019515 | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | đã có XM SYT HCM |
| 7099 | Trịnh Hải | 019497/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | Thử việc BV UB |
| 7100 | Trần Mai Anh | 019516/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKDK Hồng Phát |
| 7101 | Nguyễn Thị Hoa | 019517 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Hải tiến |
| 7102 | Trịnh Văn Minh | 019518 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Phổi |
| 7103 | Nguyễn Thị Hương Thảo | 019519 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
| 7104 | Lê Hữu Việt | 019520 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 3 năm | TTBTXH |
| 7105 | Nguyễn Thu Hà | 019521 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
| 7106 | Nguyễn Thị Ngọc | 019522 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
| 7107 | Nguyễn Thị Bình | 019523 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV Thiệu Hóa |
| 7108 | Lưu Thị Ngọc | 001551 | Điều dưỡng viên | | |
| 7109 | Giao Thị Hạnh | 019524 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Thạch Thành |
| 7110 | Phạm Lê Minh Huế | 019525 | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 9th | PKDK Hồng Phát |
| 7111 | Nguyễn Thị Vân Anh | 019526 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV QTHL |
| 7112 | Hà Thị Huyền Trang | 016511 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Thành thành |
| 7113 | Lê Thị Trang | 019527 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hluc |
| 7114 | Vũ Thị Tú | 019528 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hluc |
| 7115 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 019529 | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 9th | Chưa |
| 7116 | Phạm Thị Huyền Trang | 019530 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV QTHL |
| 7117 | Hà Thị Thùy | 019531 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hluc |
| 7118 | Vũ Thị Hiền | 019532 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hluc |
| 7119 | Bùi Hoàng Hải | 019533 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Tâm an |
| 7120 | Nguyễn Thị Thủy | 019534 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKDK Mai Thanh |