TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5321 | Lê Đăng Hòa | 012146/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 4/2024 | PKĐK Dân Lực |
5322 | Hoàng Ngọc Bắc | 14839/TH-CCHN | KTV Xquang | Nghỉ từ 20/3/2025 | PKĐK Dân Lực |
5323 | Lê Thị Phương | 017841/TH-CCHN | Điều dưỡng | nghỉ từ 2/2024 | PKĐK Dân Lực |
5324 | Lê Kim Long | 0016901/BYT-CCHN | KTV Xét nghiệm | Nghỉ từ 4/2024 | PKĐK Dân Lực |
5325 | Trịnh Đình Nam | 005021/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; KTV Xquang | NGhỉ từ 15/3/2025 | PKĐK Dân Lực |
5326 | Văn Huyền Giang | 016317/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa RHM | Nghỉ việc từ 28/12/2022 | Phòng khám đa khoa An Việt |
5327 | Trịnh Văn Cử | 009049/TH-CCHN | bác sĩ | nghỉ hưu từ 12/2023 | Phòng khám đa khoa Giao thông vận tải |
5328 | Nguyễn Thị Tình | 018409/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường | Từ 7h-17h; thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Y sĩ |
5329 | Lưu Đức Trường | 018411/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường | Từ 7h-17h; thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Y sĩ |
5330 | Lê Thi Hương | 018410/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường | Từ 7h-17h; thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | PTCM; Y sĩ |
5331 | Lê Thị Liễu | 009122/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | từ 6h30-17h các ngày thứ 7 và Chủ nhật | Phòng xét nghiệm |
5332 | Lê Phúc Thủy | 018446/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5333 | Nguyễn Thị Thương | 018447/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5334 | Đinh Ngọc Minh | 018448/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | |
5335 | Phạm Thị Hải Yến | 018449/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | |
5336 | Vũ Mai Phương | 018450/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5337 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 018451/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
5338 | Trần Phương Anh | 018452/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa da liễu | | |
5339 | Nguyễn Thị Quỳnh | 018453/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
5340 | Phạm Văn Chiến | 018454/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa gây mê hồi sức | | |
5341 | Sầm Ngọc Ánh | 018455/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa gây mê hồi sức | | |
5342 | Viên Thị Nhung | 018456/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5343 | Nguyễn Tất Sơn | 018457/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5344 | Nguyễn Thị Hiền | 018458/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
5345 | Khương Thị Phương | 018459/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
5346 | Đỗ Thanh Hải | 018460/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
5347 | Trịnh Lưu Hòa | 018461/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
5348 | Hoàng Thị Loan | 018462/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5349 | Nguyễn Ngọc Hải | 018463/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5350 | Lê Viết Hưởng | 018464/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5351 | Trương Thị Nga | 018465/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5352 | Văn Thị Phương Thùy | 018466/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5353 | Nguyễn Thị Xa | 018467/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5354 | Phạm Thị Thương | 018468/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5355 | Phạm Thị Yến | 018469/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5356 | Nguyễn Mạnh Hùng | 018470/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
5357 | Đỗ Thị Ánh | 018471/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5358 | Phạm Thanh Hải | 018473/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5359 | Kim Thị Hồng | 018472/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5360 | Phạm Thị Tuyết | 018474/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |