Cổng thông tin điện tử Sở Y Tế Thanh Hóa
date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênSố CCHNPhạm vi hoạt động CMThời gian làm việcVị trí CM
4761Lê Thanh Hà018139/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4762Lê Thị Hồng Anh018140/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4763Lê Thị Trang018141/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4764Lê Thị Thùy Dương018142/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4765Hoàng Thị Trang018143/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4766Phạm Thị Kim Dung018144/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4767Bùi Thị Quý018145/TH-CCHNDDV (CL)
4768Lê Thị Hoa018146/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4769Lê Đỗ Công018147/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4770Trịnh Thị Linh018148/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4771Nguyễn Thị Dung018149/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4772Trần Thị Thúy018150/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4773Nguyễn Thị Như Quỳnh018151/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4774Phạm Thị Tú Anh018152/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4775Nguyễn Bá Thịnh018153/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4776Đỗ Thị Ánh018154/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4777Phạm Thị Mai018155/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4778Đỗ Thị Linh018156/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4779Lê Lan Anh018157/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4780Trần Xuân ToảnDDV (CL do mất)
4781Lê Đại Thạch018158/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền
4782Lê Thị Hạnh018159/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệm
4783Nguyễn Thị Minh018160/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4784Hà Thị Hoa002779/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh bằng YHCTNghĩ việc từ 20/01/2023Phòng khám đa khoa Nhung Hiếu
4785Lê Trần Vân018104/TH-CCHNKCB Ngoại Khoanghỉ việc từ 18/7/2023PKĐK Mai Thanh
4786Lê Thị Thùy018032/TH-CCHNKhám bệnh chữa bệnh bằng Y học cổ truyềnNghỉ việc từ 6/10/2023Bệnh viện đa khoa Hải tiến
4787Trương Thị Mỹ Linh018043/TH-CCHNChuyên khoa xét nghiệmNghỉ việc từ 9/8/2022Bệnh viện đa khoa Hải tiến
4788Đinh Thị Dạ Thảo017952/TH-CCHNKCB Răng Hàm MặtNghỉ từ ngày 09/11/2023Bệnh viện đa khoa Hải tiến
4789Lê Thị Hà017549/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015 quy định mã số tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật yNghỉ từ 02/11/2023Bệnh viện đa khoa Hải tiến
4790Mai Thị Hiếu017991/TH-CCHNKCB Chuyên khoa xét nghiệmNghỉ việc từ 31.5.2023PKĐK An Phúc
4791Nguyễn Hoàng Mai018161/TH-CCHNChuyên khoa xét nghiệm
4792Phạm Thị Trang018162/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền
4793Lê Lan Hương018163/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa
4794Nguyễn Mạnh Hà018166/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh tai mũi họng (CL do TĐ)
4795Lê Văn Ký018164/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa
4796Nguyễn Văn Tình018165/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa (CL do TĐ)
4797Nguyễn Thị Hậu018167/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền
4798Nguyễn Mai Thơ018168/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa
4799Hoàng Thị Đức018169/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa chuyên khoa nhi (CL do TĐ)
4800Lê Linh Tâm018170/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền

Công khai kết quả giải quyết TTHC