TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
4681 | Vũ Thị Hiền | 018071/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4682 | Hoàng Thị Hồng Anh | 018073/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4683 | Lê Thị Tâm | 018072/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4684 | Lê Hồng Loan | 018074/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4685 | Lê Ngọc Trâm Anh | 018075/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm (CL do TĐ) | | |
4686 | Nguyễn Kim Hùng | 018076/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4687 | Trịnh Văn Tư | 018077/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
4688 | Trần Thị Huyền | 018078/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4689 | Nguyễn Thanh Tùng | 018079/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4690 | Nguyễn Văn Thắng | 018080/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4691 | Lê Tú Anh | 018081/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4692 | Lê Thị Hồng | 018082/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt (CL do TĐ) | | |
4693 | Lê Thị Hải | 018084/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt (CL do TĐ) | | |
4694 | Đỗ Giang Nam | 018083/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt (CL do TĐ) | | |
4695 | Nguyễn Công Huân | 017622/TH-CCHN | KCB Chuyên khoa mắt | Nghỉ việc từ 01/01/2023 | Bệnh viện Mắt Thanh Tâm |
4696 | Lê Thị Hoa | 017643/TH-CCHN | KCB Tai Mũi Họng | từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK Tai mũi họng |
4697 | Hoàng Thị Lan Anh | 017289/TH-CCHN | KCB Chuyên khoa xét nghiệm | từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | phòng xét nghiệm |
4698 | Trịnh Thị Duyên | 017974/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa | Nghỉ từ 31/7/2024 | Phòng khám đa khoa Lam Sơn |
4699 | Lữ Kết Nghĩa | 010127/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Nghỉ hưu từ 01/7/2024 | TYT Thanh Xuân- Như Xuân |
4700 | Lê Duy Luận | 005848/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
4701 | Hồ Văn Lợi | 000945/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | nghỉ từ 8/12/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
4702 | Lê Tất Tiến | 016321/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | nghỉ việc từ 01/2/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
4703 | Trần Văn Hoàng | 016153/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | nghỉ việc từ 10/2/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
4704 | Lê Văn Vỵ | 001138/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Từ 11/11/2024; Nghỉ việc tư 14/1/2025 | Phòng khám đa khoa 246 |
4705 | Lê Anh Minh | 002679/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh và chẩn đoán hình ảnh | nghỉ việc từ 01/10/2022 | BV Đại an |
4706 | Đặng Trọng Anh | 018085/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4707 | Mai Thùy Dương | 018086/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4708 | Lê Thị Linh | 018087/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4709 | Trịnh Văn Long | 018088/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4710 | Nguyễn Văn Long | 018089/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4711 | Hoàng Thị Thủy | 018090/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4712 | Lã Văn Đạt | 018091/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4713 | Mai Thị Hằng | 018092/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4714 | Cao Thị Hằng | 018093/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | | |
4715 | Lê Minh Hằng | 018094/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4716 | Trịnh Thị Tâm | 018096/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4717 | Ngô Thị Phương | 018095/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
4718 | Ngô Hữu Tiến | | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa (CL do mất) | | |
4719 | Lê Thị Chinh | 018097/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4720 | Khương Bá Thiết | 018098/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |