| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 3961 | Ngô Thị Thu Hà | 015593/TH-CCHN | KCB đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC,
05 ngày/tuần | Bác sỹ đa khoa |
| 3962 | Phạm Thị Mai | 15346/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCĐT Cập nhật hướng dẫn chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần | Bác sỹ đa khoa |
| 3963 | Phạm Bá Hưng | 005446/TH-CCHN | KCB chuyên khoa
răng hàm mặt, đọc
XQ thường quy và
Xét nghiệm huyết
học, truyền máu | 08 giờ/ngày giờ HC,
05 ngày/tuần | Bác sỹ đa khoa định
hướng Chuyên khoa
răng hàm mặt |
| 3964 | Trịnh Thị Nga | 15363/TH-CCHN | Điều dưỡng
viên | 08 giờ/ngày giờ HC,
05 ngày/tuần | Cử nhân điều dưỡng |
| 3965 | Lê Thị Hà | 15747/TH-CCHN | Điều dưỡng
viên | 08 giờ/ngày giờ HC,
05 ngày/tuần | Điều dưỡng TH |
| 3966 | Nguyễn Thị Hồng | 15118/TH-CCHN | Điều dưỡng
viên | 08 giờ/ngày giờ HC,
05 ngày/tuần | Cao đẳng điều dưỡng |
| 3967 | Nguyễn Thị Thoa | 15373/TH-CCHN | Kỹ thuật viên
xét nghiệm | 08 giờ/ngày giờ HC,
05 ngày/tuần | Cao đẳng xét nghiệm |
| 3968 | Nguyễn Hữu Dũng | 5153/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 08 giờ/ngày giờ HC,
05 ngày/tuần | Cao đẳng Dược |
| 3969 | Nguyễn Thị Cần | 5148/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 08 giờ/ngày giờ HC,
05 ngày/tuần | Trung cấp dược |
| 3970 | Trương Văn Toan | 001146/TH-CCHN | KCB răng hàm mặt | nghỉ hưu 2023 | TYT Bắc Sơn- Sầm Sơn |
| 3971 | Trần Thị Diễm Linh | 008126/
TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
| 3972 | Lê Thị Ngoan | 008207/
TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
| 3973 | Lê Thị Mười | 008290/
TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Nữ hộ sinh |
| 3974 | Lê Thủy Nguyên | 15148/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sĩ đa khoa |
| 3975 | Phạm Thị Tình | 010341/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 3976 | Lê Thanh Hải | 010340/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
| 3977 | Lê Thị Dung | 008111/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Nữ hộ sinh |
| 3978 | Nguyễn Sỹ Phước | 010218/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sĩ đa khoa |
| 3979 | Nguyễn Thị Hiền | 008480/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 3980 | Nguyễn Thị Hiền | 008481/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Nữ hộ sinh |
| 3981 | Lê Thị Soát | 008113/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
| 3982 | Thiều Quang Vinh | 004027/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
| 3983 | Phạm Thị Nguyên | 007467/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 3984 | Phạm Văn Khải | 007919/
TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
| 3985 | Lê Doãn Hanh | 015847/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | Từ 01/4/2022; 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sĩ đa khoa |
| 3986 | Nguyễn Thị Thủy | 010339/
TH-CCHN | Khám chữa bệnh
sản nhi | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | y sĩ sản nhi |
| 3987 | Lưu Xuân Thanh | 010336/
TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
| 3988 | Nguyễn Thị Thanh | 010337/
TH-CCHN | Khám chữa bệnh
sản nhi | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | y sĩ sản nhi |
| 3989 | Phạm Văn Thắm | 004896/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | Từ 01/4/2022; 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sĩ đa khoa |
| 3990 | Trần Duy Thuận | 007938/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
| 3991 | Lưu Thị Bé | 010338/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
sản nhi | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | y sĩ sản nhi |
| 3992 | Nguyễn Thị Chi | 007910/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
| 3993 | Phạm Thị Hà | 13936/
TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sĩ đa khoa |
| 3994 | Lê Thị Thùy | 007504/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Nữ hộ sinh |
| 3995 | Đỗ Thị Hồng Phương | 008471/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
| 3996 | Nguyễn Thị Diệu Thúy | 007522/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 01/1/2023; Nghỉ việc từ 31/03/2025 | TYT Đông Hương-TP Thanh Hóa |
| 3997 | Mai Thị Dương | 017451/TH-CCHN | Kỹ thuật viên
xét nghiệm | 08 giờ/ngày giờ HC,
05 ngày/tuần | Cao đẳng xét nghiệm |
| 3998 | Lê Thị Thoàn | 008115/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
| 3999 | Phạm Thị Thư | 008116/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Nữ hộ sinh |
| 4000 | Lê Ngọc Danh | 007524/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |