TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
8641 | NGUYỄN MAI CHI | 21/11/1999 | Cao đẳng dược | 8697/CCHN-D-SYT-TH | | Phố Giắt, xã Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
8642 | LÊ THỊ MINH ANH | 22/01/2000 | Đại học dược | 8698/CCHN-D-SYT-TH | 22/8/2025 | Phố Lê Lợi, xã Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hoá |
8643 | TRỊNH ĐĂNG PHÁN | 20/10/1990 | Đại học dược | 8709/CCHN-D-SYT-TH | | Khu phố Lý Yên, xã Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
8644 | NGUYỄN THỊ ÁNH | 16/9/1997 | Cao đẳng dược | 8710/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Thanh Minh, xã Hoàng Giang, tỉnh Thanh Hoá |
8645 | TRẦN KHÁNH CHI | 24/10/2001 | Cao đẳng dược | 8711/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Phong Mỹ, xã Quý Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
8646 | LÊ THỊ TRÀ MY | 11/6/2000 | Đại học dược | 8712/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Đồng Bằng, Biển Hồ, tỉnh Gia Lai |
8647 | ĐINH THỊ THUỲ | 17/02/1999 | Đại học dược | 8713/CCHN-D-SYT-TH | | Khu phố Thiết Đinh, xã Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
8648 | TẠ THỊ ANH ĐÀO | 21//02/1972 | Cao đẳng dược | 8714/CCHN-D-SYT-TH | | Số nhà 68 đường Trần Quang Huy, phường Hạc Thành, tỉnh Thanh Hoá |
8649 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 17/9/2000 | Đại học dược | 8723/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn 3, phường Quảng Phú, tỉnh Thanh Hoá |
8650 | LÊ THUỲ TRANG | 30/6/2002 | Cao đẳng dược | 8724/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Nhật Quang, xã Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
8651 | TRẦN VĂN THÔNG | 09/02/1992 | Cao đẳng dược | 8725/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Vân Bằng, xã Cẩm Vân, tỉnh Thanh Hoá |
8652 | VŨ THỊ HỒNG | 26/01/2001 | Cao đẳng dược | 8726/CCHN-D-SYT-TH | | Khu phố Thọ Xuân, phường Sầm Sơn |
8653 | LÊ THỊ VÂN | 12/12/1997 | Cao đẳng dược | 8727/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Đống Nãi, xã Thọ Long, tỉnh Thanh Hoá |
8654 | VƯƠNG TIẾN GIANG | 02/5/1994 | Cao đẳng dược | 8728/CCHN-D-SYT-TH | | Tổ dân phố 2, xã Tân Ninh, tỉnh Thanh Hoá |
8655 | TRƯƠNG THỊ THUỶ YẾN | 22/6/1999 | Cao đẳng dược | 8729/CCHN-D-SYT-TH | | Số 25 HT4, thôn Đông Tây Hải, xã Hoảng Thanh, tỉnh Thanh Hoá |