TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
8601 | NGUYỄN THỊ MAI | 12/8/1999 | Đại học dược | 8624/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Triệu Thành, xã Nga Bạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
8602 | TRƯƠNG THỊ HOÀ | 20/3/1997 | Cao đẳng dược | 8632/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Bùi, xã Triệu Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
8603 | TRẦN THỊ HỒNG TRANG | 20/4/1986 | Đại học dược | 8633/CCHN-D-SYT-TH | | Phố Lê Hoàn, phường Hạc Thành, tỉnh Thanh Hoá |
8604 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 16/8/1987 | Cao đẳng dược | 8634/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Bi Kiều, xã Trung Chính, huyện Nông Cống |
8605 | LÊ THỊ NINH | 06/5/1990 | Cao đẳng dược | 8635/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn 1, xã Sao Vàng, tỉnh Thọ Xuân |
8606 | NGÔ THỊ THANH | 04/4/1998 | Cao đẳng dược | 8636/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Đại Đồng, xã Thọ Lập, tỉnh Thanh Hoá |
8607 | TRẦN THỊ HỢP | 20/5/1991 | Cao đẳng dược | 8643/CCHN-D-SYT-TH | | Khu phố Phúc Đức, phường Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
8608 | TRỊNH THỊ HÀ | 19/3/1988 | Cao đẳng dược | 8645/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn 2, xã Yên Ninh, tỉnh Thanh Hoá |
8609 | NGUYỄN THUỲ DUNG | 22/10/1994 | Cao đẳng dược | 8646/CCHN-D-SYT-TH | | Số nhà 333, đường Lý Nhân Tông, phường Hàm Rồng, tỉnh Thanh Hoá |
8610 | ĐỖ THỊ NHỊ | 06/12/2002 | Cao đẳng dược | 8647/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn 5, xã Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
8611 | LÊ THỊ VÂN | 15/12/2000 | Cao đẳng dược | 8648/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn 4, xã Thọ Long, tỉnh Thanh Hoá |
8612 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 20/5/1983 | Cao đẳng dược | 8649/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn 2, xã Thiệu Trung, tỉnh Thanh Hoá |
8613 | LÊ THỊ TUYẾT | 14/10/2000 | Cao đẳng dược | 8644/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Kim Ốc, xã Xuân Hoà, tỉnh Thanh Hoá |