| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 25801 | Lê Đăng Viễn | 000252/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa
bệnh Ngoại khoa
thông thường | Từ 16/10/2025; |Từ 7h00- 17h00 (Thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | Bác sỹ - Phụ trách PK Ngoại |
| 25802 | Đỗ Thị Huyền Trang | 002228/TH-GPHN | Y khoa | Từ 24/10/2025; Thứ 2 đến thứ 6; 0630-1700 | Bác sỹ |
| 25803 | Nguyễn Thị Thuỳ | 002263/TH-GPHN | Y khoa | Từ 24/10/2025; 0630-1700 từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
| 25804 | Trương Thị Linh | 002265/TH-GPHN | Hộ sinh | Từ 24/10/2025; 0630-1700 thứ 2 đến thứ 6 | Hộ sinh |
| 25805 | Quách Đức Lộc | 002319/TH-GPHN | Y khoa | Từ 20/10/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
| 25806 | Vi Công Tuấn | 15108/TH-CCHN | KTV Chẩn đoán hình ảnh | 28/10/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | KTV (đại học) |
| 25807 | Trần Hoài Nam | 02385/TH-GPHN | Y khoa | Từ 28/10/2025; 0700-1700 thứ 2 đến CN | bác sỹ |
| 25808 | Nguyễn Thị Tình | 002334/TH-GPHN | Y khoa | Từ 24/10/2025; 6h30-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | BS Khoa Nhi |
| 25809 | Lương Mạnh Cường | 001311/TH-GPHN | Đa Khoa | 8h/ngày giờ hành chính, 5 ngày/tuần + trực và điều động | Y sỹ |
| 25810 | Phạm Thị Thùy Trang | 8737/CCHN-D-SYT-TH | Người chịu trách nhiệm
chuyên môn về dược
của: Quầy thuốc, tủ
thuốc trạm Y tế | Từ 1/11/2025; Từ 7h -11h 30, 13h30 - 17h, 7 ngày/tuần | Dược Sỹ |
| 25811 | Mã Văn Sánh | 011535/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên
ngành chấn thương, chỉnh hình | Từ 15/10/2025;Từ 7h đến 17h; thứ 3;4 | Khám ngoại |
| 25812 | Ngô Hữu Tiến | 004905/TH-CCHN | KCB nội khoa; Xquang, siêu âm tổng quát; siêu âm tim chẩn đoán | Từ 29/10/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | BS Nội khoa; CĐHA |
| 25813 | Cao Thị Hoa | 001480/HNA-CCHN | KCB Nội khoa và HSCC | Từ 29/10/2025; đang xác minh hành nghề | BS Nội khoa và HSCC |
| 25814 | Trịnh Văn Ba | 003941/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ 20/10/2025; ngoài giờ thứ 2 đến thứ 6 + thứ 7&CN cả ngày | PTCM CS |
| 25815 | Nguyễn Việt Dũng | 002972/BN-CCHN | KCB,CB Chuyên khoa Mắt | Từ 3/11/2025; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến CN | BS Khoa KB |
| 25816 | Nguyễn Đình Bách | 002366/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 29/10/2025; Từ 0630-1700, Thứ |T2T3T4T5T6T7CN + Tham gia trực, làm việc ngoài giờ và được nghi 1 ngày/tuần | Điều dưỡng Khoa Hồi sức cấp cứu |
| 25817 | Nguyễn Thị Phương | 012820/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ 30/10/2025; 07h00-17h00. Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng |
| 25818 | Quách Thị Mai | 5994/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ
đại học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07h00-17h00 | Dược sĩ |
| 25819 | Lê Nam Khánh | 000086/TH-GPHN | KCB CK Tai mũi họng | Từ 31/10/2025; ngoài giờ thứ 2 đến thứ 6 + thứ 7 &CN Cả ngày | Bác sỹ |
| 25820 | Trịnh Lê Hoàn | 018173/TH-CCHN | Tham gia sơ
cứu ban đầu
khám bệnh
chữa bệnh
thông thường
tại TYT | Từ 31/10/2025;Từ 7h – 17h từ thứ 2 đến thứ 6 + thời gian điều động | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế |
| 25821 | Lường Anh Tuấn | 002341/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 31/10/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
| 25822 | Thăng Sơn Hải | 040523/HNO-CCHN | Thực hiện khám bệnh,
chữa bệnh bằng Y học
cổ truyền | Từ 30/10/2025; từ 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
| 25823 | Nguyễn Quốc Tới | 005754/TH-CCHN | KCB Ngoại khoa; sản khoa; siêu âm chẩn đoán | Từ 1/11/2025; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
| 25824 | Lê ANh Tùng | 002391/TH-GPHN | Y khoa | Từ 03/11/2025; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS Khoa HSTC1-CĐ |
| 25825 | Nguyễn Hoài Linh | 002372/TH-GPHN | Y khoa | Từ 03/11/2025; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS Khoa HSTC1-CĐ |
| 25826 | Hồ Thị Thanh Thanh | 002277/TH-GPHN | Ngoại khoa | Từ 03/11/2025; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS Khoa HSTC1-CĐ |
| 25827 | Đặng Thị Hoa | 001507/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 03/11/2025; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Mắt |
| 25828 | Phạm Thị Thảo | 001839/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 03/11/2025; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TT Bảo vệ, CS-SKCBT |
| 25829 | Đặng Thị Nhật Lệ | 006451/HT-CCHN | KCB nội khoa | Từ 15/10/2025; Sáng từ 7 g đến 11g30 chiểu từ 13g 30 đến 17g -Từ thứ 2 đến thứ 7 hàng tuần.Thời gian trực và làm ngoài giờ | BS Khoa Mắt Tổng hợp |
| 25830 | Lê Đại Thạch | 018158/TH-CCHN | Kb,CB Bằng YHCT | Từ 1/11/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
| 25831 | Ngô Thị Mai | 015757/NA-CCHN | KCB CK Răng hàm mặt | Từ 3/11/2025; Đang xác minh | BS RHM |
| 25832 | Trần Thị Mai | 005184/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 1/11/2025; Từ 0630-1700, T2T3T4T5T6T7CN + Tham gia trực, làm việc ngoài giờ và được nghỉ 1 ngày trong tuần | TP Điều dưỡng |
| 25833 | Lê Hữu Trường | 000225/TH-GPHN | KCB Y khoa theo QĐ ại phụ lục V Thông tư 32/2023/TT-BYT; CCĐT: Nội soi tiêu hoá | Từ 4/11/2025; 7h-17h thứu 2 đến CN | Bác sỹ |
| 25834 | Nguyễn Quang Tiến | 002339/TH-GPHN | Y khoa | Từ 31/10/2025; 06h30-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | BS Khoa Nội |