Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 24641 | LÊ THỊ LỢI | 001611 | Điều dưỡng | 29/4/2025 | |
| 24642 | TẠ THỊ HÀ THU | 001612 | Nhi khoa | 29/4/2025 | |
| 24643 | LÊ THỊ THƯƠNG | 001613 | Nhi khoa | 29/4/2025 | |
| 24644 | HOÀNG THỊ HUYỀN | 001614 | Điều dưỡng | 29/4/2025 | |
| 24645 | LÊ THỊ LAN | 001615 | Điều dưỡng | 29/4/2025 | |
| 24646 | QUÁCH VĂN LƯỢNG | 001616 | Điều dưỡng | 29/4/2025 | |
| 24647 | NGUYỄN VĂN MƯỜI | 001617 | Điều dưỡng | 29/4/2025 | |
| 24648 | NGUYỄN THỊ VÂN QUỲNH | 001618 | Điều dưỡng | 29/4/2025 | |
| 24649 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 001619 | Điều dưỡng | 29/4/2025 | |
| 24650 | ĐẶNG THỊ NGÂN | 001620 | Điều dưỡng | 29/4/2025 | TTYT Thạch Thành |
| 24651 | LÊ KHẮC THÀNH | 001621 | Y học cổ truyền | 29/4/2025 | |
| 24652 | PHẠM THỊ THIẾT | 001622 | Điều dưỡng | 29/4/2025 | TYT Thành Vinh |
| 24653 | TRẦN VĂN PHÚC | 001623 | Điều dưỡng | 29/4/2025 | TYT Thành Tiến |
| 24654 | BÙI THỊ HẰNG | 001624 | Điều dưỡng | 29/4/2025 | TYT Thạch Quảng |
| 24655 | LÊ THỊ THU | 001625 | Điều dưỡng | 29/4/2025 | TYT Thạch Sơn |
| 24656 | NGUYỄN ĐÌNH QUÝ | 001626 | Điều dưỡng | 29/4/2025 | TTYT Thạch Thành |
| 24657 | CHU THỊ GIANG | 001628 | Điều dưỡng | 29/4/2025 | BVĐK Sầm Sơn |
| 24658 | TRƯƠNG PHI HÙNG | 001629 | Điều dưỡng | 29/4/2025 | TYT Thạch Bình |
| 24659 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 001630 | Điều dưỡng | 29/4/2025 | TTYT Thạch Thành |
| 24660 | TRƯƠNG THỊ HẢI | 001631 | Điều dưỡng | 29/4/2025 | TYT Thành Mỹ |
| 24661 | NGUYỄN LÊ PHƯƠNG THÙY | 001632 | Điều dưỡng | 29/4/2025 | |
| 24662 | TRẦN PHƯƠNG THẢO | 001633 | Điều dưỡng | 29/4/2025 | |
| 24663 | TRƯƠNG THỊ THÙY TRANG | 001634 | Điều dưỡng | 29/4/2025 | BVĐK Hoằng Hóa |
| 24664 | TRẦN THỊ THU THẢO | 001635 | Điều dưỡng | 29/4/2025 | TYT Thành Tâm |
| 24665 | PHẠM THỊ THƠM | 001636 | Y học cổ truyền | 29/4/2025 | |
| 24666 | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN | 001637 | Điều dưỡng | 29/4/2025 | |
| 24667 | NGUYỄN THỊ HÀ | 001638 | Điều dưỡng | 29/4/2025 | BVĐK Hoằng Hóa |
| 24668 | NGUYỄN THỊ THU | 001639 | Điều dưỡng | 29/4/2025 | BVĐK Sầm Sơn |
| 24669 | LÊ THỊ YẾN | 001627 | Điều dưỡng | 09/5/2025 | |
| 24670 | LÊ THỊ VÂN | 001639 | Điều dưỡng | 09/5/2025 | BVĐK Thanh Hà |
| 24671 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 001640 | Chuyên khoa Phụ sản | 09/5/2025 | |
| 24672 | NGUYỄN VĂN THANH | 001641 | Ngoại khoa | 09/5/2025 | |
| 24673 | HÀ THỊ THÚY NGA | 001642 | Điều dưỡng | 09/5/2025 | |
| 24674 | ĐỖ VĂN NAM | 001643 | Hình ảnh y học | 09/5/2025 | |
| 24675 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | 001644 | Điều dưỡng | 09/5/2025 | |
| 24676 | ĐỖ THỊ NGỌC THƠM | 001645 | Y khoa | 09/5/2025 | |
| 24677 | NGUYỄN HỮU TOÀN | 001646 | Nội khoa | 09/5/2025 | |
| 24678 | LÊ THÙY TRANG | 001647 | Điều dưỡng | 09/5/2025 | |
| 24679 | TRỊNH THÀNH LONG | 001648 | Điều dưỡng | 09/5/2025 | BVĐK Hợp Lực |
| 24680 | NGUYỄN THỊ HIẾU | 001649 | Đa khoa | 09/5/2025 |
Cổng thông tin điện tử Sở Y Tế Thanh Hóa