Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
24521 | TRẦN NHẬT MỸ | 001492 | Chuyên khoa Ung bướu | 27/3/2025 | BVĐK Phúc Thịnh |
24522 | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | 001493 | Y học cổ truyền | 27/3/2025 | BV YDCT An Khang |
24523 | LÊ PHƯƠNG TUẤN | 001494 | Nhi khoa | 27/3/2025 | |
24524 | PHẠM THỊ LÝ | 001495 | Điều dưỡng | 27/3/2025 | BVĐK Đức Thiện |
24525 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH | 001496 | Điều dưỡng | 27/3/2025 | |
24526 | NGÔ THU TRANG | 001497 | Y học cổ truyền | 27/3/2025 | |
24527 | TRẦN VĂN DÂN | 001498 | Y học cổ truyền | 27/3/2025 | |
24528 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | 001499 | Điều dưỡng | 27/3/2025 | |
24529 | NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯƠNG | 001500 | Y khoa | 27/3/2025 | |
24530 | LÊ THỊ QUYÊN | 001501 | Điều dưỡng | 27/3/2025 | |
24531 | VŨ NGỌC DŨNG | 001502 | Y khoa | 27/3/2025 | |
24532 | TRẦN THỊ QUỲNH | 001503 | Sản phụ khoa | 27/3/2025 | |
24533 | TRỊNH THỊ MINH OANH | 001504 | Điều dưỡng | 27/3/2025 | BVĐK Hậu Lộc |
24534 | ĐẶNG HỒNG LIÊN | 001479 | Y học cổ truyền | 02/4/2025 | |
24535 | LÊ DUY HÀ | 001505 | Y học cổ truyền | 04/4/2025 | PKĐK An Phúc |
24536 | NGUYỄN THU PHƯƠNG | 001506 | Y khoa | 04/4/2025 | |
24537 | ĐẶNG THỊ HOA | 001507 | Điều dưỡng | 04/4/2025 | |
24538 | LÊ NGỌC SƠN | 001508 | Nội khoa | 04/4/2025 | |
24539 | ĐỖ NGỌC THANH | 001509 | Điều dưỡng | 04/4/2025 | |
24540 | NGUYỄN VĂN KHOA | 001510 | Y khoa | 04/4/2025 | TYT TT Thống nhất Yên Định |
24541 | HOÀNG THỊ QUYÊN | 001511 | Điều dưỡng | 04/4/2025 | BVĐK Hà Trung |
24542 | ĐỖ NHƯ BÌNH | 001512 | Y khoa | 04/4/2025 | BVĐK Phúc Thịnh |
24543 | PHẠM THỊ LÝ | 001514 | Điều dưỡng | 04/4/2025 | |
24544 | TRỊNH THỊ CẨM LY | 001515 | Điều dưỡng | 04/4/2025 | |
24545 | ĐỖ YẾN NHI | 001513 | Hộ sinh | 09/4/2025 | BVĐK Hợp Lực |
24546 | TRỊNH THỊ TÌNH | 001516 | Điều dưỡng | 09/4/2025 | BVĐK Thanh Hà |
24547 | PHÙNG THỊ HẰNG | 001517 | Điều dưỡng | 09/4/2025 | BVĐK Thọ Xuân |
24548 | LÊ VÂN HẠNH | 001518 | Điều dưỡng | 10/4/2025 | BVĐK Yên Định |
24549 | LÊ XUÂN TUẤN | 001519 | Chuyên khoa Răng Hàm Mặt | 10/4/2025 | |
24550 | LÊ THỊ THANH CHÚC | 001520 | Điều dưỡng | 10/4/2025 | |
24551 | PHẠM THANH THIÊN | 001521 | Chuyên khoa Ngoại | 10/4/2025 | |
24552 | NGUYỄN HỮU QUYẾT | 001522 | Y khoa | 10/4/2025 | |
24553 | NGUYỄN THỊ MỸ GIANG | 001523 | Điều dưỡng | 10/4/2025 | BVĐK ĐẠI AN |
24554 | NGÔ THỊ THANH XUÂN | 001524 | Điều dưỡng | 10/4/2025 | |
24555 | LÊ VĂN HOÀNG | 001526 | Y khoa | 14/4/2025 | |
24556 | HỒ VĂN TUẤN | 001527 | Y học cổ truyền | 14/4/2025 | |
24557 | TRẦN THỊ DUYÊN | 001528 | Điều dưỡng | 14/4/2025 | BVĐK Hà Trung |
24558 | NGUYỄN THANH LOAN | 001529 | Nhi khoa | 14/4/2025 | |
24559 | PHẠM THỊ KHÁNH HÒA | 001530 | Nội khoa | 14/4/2025 | |
24560 | LÊ THỊ HOA BẮC | 001531 | Y học cổ truyền | 14/4/2025 |