TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
22161 | Hoàng Bá Tuấn | 019692/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
22162 | Hà Thị Thùy | 019691/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
22163 | Nguyễn Thị Huyền Mỹ | 019681/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T4,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
22164 | Lê Văn Sử | 019714/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng; đo chức năng hô hấp |
22165 | Lê Thị Vân | 15298/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
22166 | Lê Thị Huyền | 019827/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
22167 | Nguyễn Thị Trà | 019814/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng gây mê hồi sức |
22168 | Phùng Thị Na | 019762/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T4,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
22169 | Trịnh Thị Linh | 018148/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
22170 | Phạm Thị Thảo | 015989/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
22171 | Lê Thị Thắm | 000141/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T3,T4,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
22172 | Nguyễn Thị Trinh | 020560/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
22173 | Lê Thị Hiền | 020600/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
22174 | Hồ Thị Hương | 018714/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
22175 | Phạm Thị Trang | 019587/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
22176 | Bùi Văn Tiến | 009325/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
22177 | Trương Thị Hoài Thu | 016704/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Chuyển BVQT HLuc từ 3/7/2025 | BVĐK Hợp Lực |
22178 | Trương Ngọc Ninh | 000277/TH-GPHN | Quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
22179 | Đào Thị Thảo | 000276/TH-GPHN | Quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
22180 | Hoàng Thị Lan | 000113/TH-GPHN | Quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T3,T4,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
22181 | Trịnh Bảo Linh | 000278/TH-GPHN | Quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T3,T4,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
22182 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 016255/TH-CCHN | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
22183 | Nguyễn Thị Hoa | 019417/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
22184 | Phạm Xuân Thủy | 000900/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T3,T4,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
22185 | Đỗ Viết Thanh | 004694/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
22186 | Lê Thị Phương | 001797/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng - Trưởng Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn |
22187 | Nguyễn Thị Hằng | 012545/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng Chuyên khoa Gây mê hồi sức |
22188 | Lê Văn Hùng | 010861/TH-CCHN | Kỹ thuật viên gây mê hồi sức | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T3,T4,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng Chuyên khoa Gây mê hồi sức |
22189 | Lê Thị Huyền | 004740/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng Chuyên ngành Gây mê hồi sức |
22190 | Lường Thị Oanh | 013090/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng chuyên ngành sản phụ khoa |
22191 | Đỗ Thị Phượng | 012543/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng chuyên ngành sản phụ khoa |
22192 | Trương Thị Nhung | 004712/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng trưởng Bệnh viện |
22193 | Nguyễn Văn Quý | 001202/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng Trưởng Khoa Chấn thương - chỉnh hình & Bỏng |
22194 | Hà Thị Hào | 004644/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T3,T4,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng trưởng Khoa hồi sức cấp cứu |
22195 | Nguyễn Văn Hùng | 016325/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T3,T4,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng Trưởng Khoa Ngoại Thần kinh - Lồng ngực |
22196 | Nguyễn Thị Viên | 004619/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng trưởng Khoa Ngoại tổng hợp |
22197 | Lê Thị Tuyến | 001006/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng trưởng Khoa Nội Tiêu hóa - Hô hấp |
22198 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 001008/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng trưởng Khoa Nội tim mạch; trợ giúp điều trị suy giãn tĩnh mạch |
22199 | Nguyễn Thị Mai Phương | 000999/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T3,T4,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng trưởng Khoa Nội tổng hợp |
22200 | Nguyễn Thị Thu Hà | 004635/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T4,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng Trưởng Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức; Tít dụng cụ phẫu thuật |