| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 22001 | Lê Thế Hân | 011582/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
| 22002 | Nguyễn Thị Bích | 000886/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
| 22003 | Nguyễn Thị Thu | 008197/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Thay đổi từ 20/8/2025; Sáng: Từ 7:00 - 11:30Chiều: Từ 13:00 - 16:30 T3,T4,T5,T6,T7,CN thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
| 22004 | Chung Thị Bảo Vi | 016536/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
| 22005 | Trịnh Thị Lý | 017054/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
| 22006 | Nguyễn Văn Quỳnh | 013088/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
| 22007 | Nguyễn Thị Chung | 14486/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
| 22008 | Nguyễn Thị Tình | 001240/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng tít dụng cụ phẫu thuật |
| 22009 | Nguyễn Văn Tuân | 011563/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng tít dụng cụ phẫu thuật |
| 22010 | Nguyễn Thị Hải | 13713/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
| 22011 | Phạm Thị Thủy | 017156/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng viên; trợ giúp điều trị suy tĩnh mạch |
| 22012 | Lê Thị Hà | 013095/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T3,T4,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
| 22013 | Lê Thị Hạnh | 004630/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
| 22014 | Bùi Mạnh Cường | 013416/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
| 22015 | Lê Thị Ngân | 001010/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30 Chiều: Từ 13:00 - 16:30 T3,T4,T5,T6,T7,CN thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
| 22016 | Hoàng Quang Trung | 004721/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng; Trợ giúp nội soi phế quản |
| 22017 | Nguyễn Bá Minh | 013093/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
| 22018 | Nguyễn Thị Thái | 012835/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
| 22019 | Trịnh Văn Thái | 004698/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
| 22020 | Lê Đức Tùng | 004467/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
| 22021 | Nguyễn Văn Vương | 004471/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
| 22022 | Trần Quang Song | 013422/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T4,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
| 22023 | Phạm Thị Ngọc | 004695/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
| 22024 | Nguyễn Thị Thiết | 004474/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
| 22025 | Nguyễn Thị Hương | 004617/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
| 22026 | Bùi Thái Đồng | 13884/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
| 22027 | Nguyễn Thị Trang | 016695/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
| 22028 | Lê Thị Thúy Hà | 004690/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30 Chiều: Từ 13:00 - 16:30 T2,T3,T5,T6,T7,CN thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
| 22029 | Hoàng Thị Linh Chi | 017157/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Có chứng chỉ hồi sức cấp cứu. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
| 22030 | Nguyễn Thị Hiền | 001232/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
| 22031 | Lê Thị Hoan | 017996/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
| 22032 | Lê Thị Phương Linh | 016071/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
| 22033 | Nguyễn Văn Hiệp | 012833/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Kỹ thuật viên lọc máu(Thận nhân tạo) | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
| 22034 | Trương Văn Thọ | 030922/BYT-CCHN | Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng viên lọc máu |
| 22035 | Trịnh Thị Hà | 016348/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
| 22036 | Trần Thị Duyên | 001246/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
| 22037 | Ngô Thị Thủy | 016874/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
| 22038 | Trần Văn Bình | 016795/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Kỹ thuật viên trợ giúp nội soi tiêu hóa. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T4,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng trợ giúp nội soi tiêu hóa |
| 22039 | Lê Thị An | 004688/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
| 22040 | Huỳnh Chí Dương | 15353/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |