| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 17441 | Phan Thị Hoa | 002128/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa RHM |
| 17442 | Phạm Thị Nga | 14599/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa RHM |
| 17443 | Mai Thị Thương | 018258/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa RHM |
| 17444 | Nguyễn Văn Giang | 002202/TH-CCHN;353/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa;Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Tai mũi họng, nội soi tai mũi họng chẩn đoán | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Phó khoa, Khoa TMH |
| 17445 | Mai Thị Tình | 017039/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa TMH |
| 17446 | Trịnh Thị Giang | 15162/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;CC 187/2022/CĐT-C19.01 Nội soi tai mũi họng | Chuyển công tác từ 01/6/2024 | BVĐK Hà Trung |
| 17447 | Lại Thị Hồng Châm | 002182/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | ĐD trưởng khoa, Khoa TMH |
| 17448 | Nguyễn Thị Hải | 007782/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa TMH |
| 17449 | Lê Thị Phương Thảo | 000133/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa TMH |
| 17450 | Hoàng Văn Báu | 14540/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa TMH |
| 17451 | Đào Thị Khuyên | 002226/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa;GCN chẩn đoán và điều trị HIV/AIDS;CC số 7117/2022-B45 Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Phó khoa, Khoa Truyền nhiễm |
| 17452 | Hoàng Thị Thu | 013148/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Da liễu | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Truyền nhiễm |
| 17453 | Lê Minh Tuấn | 020963/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa;CC số 7118/2022-B45 Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Truyền nhiễm |
| 17454 | Mai Thị Thu Hường | 000138/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | ĐD trưởng khoa, Khoa Truyền nhiễm |
| 17455 | Bùi Văn Hiều | 007785/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Truyền nhiễm |
| 17456 | Mai Thanh Sơn | 002123/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Truyền nhiễm |
| 17457 | Lương Thị Nhung | 002495/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Truyền nhiễm |
| 17458 | Lê Hữu Đồng | 002133/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số 112/C19.10 Chăm sóc và điều trị HIV/AIDS | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Truyền nhiễm |
| 17459 | Lê Thị Huyên | 002165/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Truyền nhiễm |
| 17460 | Vũ Thị Hà | 007787/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số 12/2018-C19.09 Y học cổ truyền | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Truyền nhiễm |
| 17461 | Trần Thị Oanh | 003485/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Truyền nhiễm |
| 17462 | Lê Thị Hà | 019008/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Truyền nhiễm |
| 17463 | Mai Khánh Tùng | 007770/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; CC số 08/2014-B13 Phục hồi chức năng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Trưởng khoa, Khoa PHCN |
| 17464 | Phan Thanh Hương | 007768/TH-CCHN;1194/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bàng phương pháp Y học cổ truyền;Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Phó khoa, Khoa PHCN |
| 17465 | Phạm Thị Nga | 016647/TH-CCHN;623/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền;Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Phục hồi chức năng | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PHCN |
| 17466 | Lê Thị Thu Giang | 016653/THCCHN;32/QĐSYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học
cổ truyền;Khám bệnh, chữa bệnh
chuyên khoa phục hồi chức năng | 07h00-17h00Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PHCN |
| 17467 | Lê Thị Lài | 002153/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số 85 (QĐ 759/2022) Kỹ thuật phục hồi chức năng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PHCN |
| 17468 | Vũ Xuân Đỉnh | 002487/TH-CCHN;372/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên;Kĩ thuật viên Vật lý trị liệu- phục hồi chức năng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PHCN |
| 17469 | Hoàng Minh Thắng | 14281/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên xét Phục hồi chức năng-Vật lý trị liệu | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PHCN |
| 17470 | Nguyễn Xuân Chiến | 14264/TH-CCHN;466/QĐ-SYT | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu-phục hồi chức năng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PHCN |
| 17471 | Phạm Ngọc Long | 13557/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;CC số 5-TL-BM-TTPHCN-02-20-B24 Vật lý trị liệu-Phục hồi chức năng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PHCN |
| 17472 | Nguyễn Thị Huệ | 002488/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PHCN |
| 17473 | Hoàng Thị Ngọc | 000132/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, khoa YDCT |
| 17474 | Nguyễn Hữu Luận | 002013/TH-CCHN | Kĩ thuật viên Vật lý trị liệu-phục hồi chức năng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PHCN |
| 17475 | Mai Thị Hà | 14638/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PHCN |
| 17476 | Nguyễn Ngọc Hà | 14303/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;CC số /2020-C19.03 Cấp cứu nhi khoa cơ bản | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PHCN |
| 17477 | Nguyễn Đông Dương | 002225/TH-CCHN;354/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa;Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa xét nghiệm, chẩn đoán giải phẫu bệnh - tế bào | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Trưởng khoa, Khoa Xét nghiệm |
| 17478 | Lê Thị Thế | 007774/TH-CCHN; QĐ 1049 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa;Xét nghiệm Y học | 06h30-17h00Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Phó khoa, Khoa Xét nghiệm-GPB |
| 17479 | Nguyễn Văn Thủy | 002178/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Kỹ thuật viên trưởng khoa, Khoa Xét nghiệm |
| 17480 | Lê Thị Ngọc Anh | 002555/TH-CCHN;364/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên;Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên xét nghiệm huyết học, sinh hóa, vi sinh | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Xét nghiệm |