| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 17361 | Trần Mạnh Cường | 002187/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số 05/2022-C19.04 Kỹ thuật thăm dò chức năng hô hấp;CC số 25/2022-C19.04 Nội soi phế quản | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
| 17362 | Nguyễn Thị Dung | 010965/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CC số 79/2014/CĐT-C19.01 Điều dưỡng Ngoại cấp cứu | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
| 17363 | Bùi Thị Thu Thủy | 14744/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
| 17364 | Nguyễn Kiều Trang | 015886/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
| 17365 | Ngô Thị Thu Huyền | 017257/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTL-TBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kĩ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
| 17366 | Hoàng Thị Hồng | 007745/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
| 17367 | Phạm Đức Thọ | 003224/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;CC số 254/2019/CĐT-C19.01 Phụ giúp bác sỹ nội soi thực quản, dạ dày, hành tá tràng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
| 17368 | Nguyễn Thị Mận | 000137/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
| 17369 | Hoàng Thị Anh | 007763/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
| 17370 | Phạm Văn Tâm | 14397/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CC số 82 (QĐ 759/2022) Kỹ thuật phục hồi chức năng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
| 17371 | Tống Thu Hương | 13723/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
| 17372 | Trương Thị Lê | 015944/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTL-TBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kĩ thuật y; CC số 82/2020/CĐT-C19.01 Kỹ thuật ghi điện tim;CC số 02/2022-C19.04 Kỹ thuật thăm dò chức năng hô hấp | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
| 17373 | Mai Thị Lụa | 14305/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
| 17374 | Lê Thị Kim Anh | 002169/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
| 17375 | Tống Thị Phượng | 002155/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
| 17376 | Vũ Thị Hằng | 14743/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
| 17377 | Nguyễn Thị Hảo | 018476/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
| 17378 | Nguyễn Tiến Lâm | 000139/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Khoa VLTL-PHCN |
| 17379 | Trịnh Thị Thúy Châm | 017706/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
| 17380 | Nguyễn Đình Tuấn | 002211/TH-CCHN;349/QĐ-SYT;309/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa;Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại;Phẫu thuật nội soi;CC số 219-2010/CĐT-BVHNVĐ PT thần kinh;CC920/2017-B52 PT nội soi can thiệp qua đường niệu đạo | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Trưởng khoa, Khoa Ngoại tổng hợp |
| 17381 | Đỗ Ngọc Dũng | 018877/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa;CC số 353/2020-B52 Phẫu thuật nội soi cơ bản-K61 | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Ngoại tổng hợp |
| 17382 | Nguyễn Thái Dương | 017746/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;CC số 210034/CB-ĐHYHN-TTDT Ngoại khoa cơ bản khóa 2 | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Ngoại tổng hợp |
| 17383 | Vũ Thị Liên | 002192/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | ĐD trưởng khoa, Khoa Ngoại tổng hợp |
| 17384 | Nguyễn Thanh Nga | 002143/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số 15/2017/CĐT-C19.01 Kỹ thuật viên điện tim | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Ngoại tổng hợp |
| 17385 | Tống Đức Tuấn | 002150/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CC 59/2017/-B52 Kỹ thuật viên xương bột-K20 | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Ngoại tổng hợp |
| 17386 | Hoàng Nguyên Huy | 14259/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;CC số 540/2019-B52 Kỹ thuật viên xương bột | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Ngoại tổng hợp |
| 17387 | Mai Văn Dưỡng | 007760/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Ngoại tổng hợp |
| 17388 | Lý Công Hải | 018980/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;CC 636/2021/CC-B52 Kỹ thuật xương bột -K34 | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Ngoại tổng hợp |
| 17389 | Đặng Huyền Linh | 016620/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTL-TBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kĩ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Ngoại tổng hợp |
| 17390 | Nguyễn Thị Thủy | 13560/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Ngoại tổng hợp |
| 17391 | Nguyễn Thị Huệ | 017612/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Ngoại tổng hợp |
| 17392 | Vũ Xuân Thu | 017926/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Ngoại tổng hợp |
| 17393 | Nguyễn Thị Huế | 015946/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Ngoại tổng hợp |
| 17394 | Lê Thị Lành | 018918/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Ngoại tổng hợp |
| 17395 | Nguyễn Văn Quyết | 002170/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Ngoại tổng hợp |
| 17396 | Bùi Thị Lan | 001650/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội nhi;CC 3593/SĐH-YHN Điện não lâm sàng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Trưởng khoa, Khoa Nhi |
| 17397 | Mai Thị Thanh Lam | 017745/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;CC số BSNKCB7-04 Bác sỹ nhi khoa cơ bản | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nhi |
| 17398 | Trần Thị Hà | 019204/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nhi |
| 17399 | Hoàng Thị Hằng | 000191/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | ĐD trưởng khoa, Khoa Nhi |
| 17400 | Chu Thị Ngân | 002176/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số /2020-C19.03 Cấp cứu nhi khoa cơ bản | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nhi |