| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 17401 | Nguyễn Thị Quyên | 002193/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nhi |
| 17402 | Hoàng Thị Trang | 002154/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số /2020-C19.03 Cấp cứu nhi khoa cơ bản | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nhi |
| 17403 | Mai Thị Hoa | 007783/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số 07/2020-C19.03 Điều dưỡng nhi khoa cơ bản | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nhi |
| 17404 | Phạm Thị Huệ | 007761/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số 05/2020-C19.03 Điều dưỡng nhi khoa cơ bản | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nhi |
| 17405 | Mai Thị Như | 000186/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nhi |
| 17406 | Nguyễn Thị Lan | 000189/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nhi |
| 17407 | Đoàn Thị Yến | 14327/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nhi |
| 17408 | Lê Thị Lương | 0031271/HCM-CCHN | Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005. | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, khoa Nhi |
| 17409 | Đỗ Thị Hoan | 017611/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, khoa Nhi |
| 17410 | Vũ Thị Hằng | 019292/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nhi |
| 17411 | Hoàng Đình Chinh | 002197/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa và Gây mê hồi sức | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Trưởng khoa, Khoa PT-GMHS |
| 17412 | Đoàn Minh Phương | 019280/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;CC số 183/2021/CĐT-C19.01 Gây mê hồi sức | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PT-GMHS |
| 17413 | Bùi Thanh Sơn | 002490/TH-CCHN;820/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên;Kỹ thuật viên Gây mê hồi sức;CC 526/2016/CĐT-C19.01 Gây mê hồi sức | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | ĐD trưởng khoa, Khoa PT-GMHS |
| 17414 | Lê Thị Lan | 002186/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PT-GMHS |
| 17415 | Phạm Văn Lâm | 002124/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PT-GMHS |
| 17416 | Lê Văn Tuấn | 002489/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PT-GMHS |
| 17417 | Vũ Thị Lai | 14740/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;CC số 80/2020/CĐT-C19.01 Tiếp dụng cụ phẫu thuật | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PT-GMHS |
| 17418 | Vũ Thị Hiền | 017707/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;CC số 161/2020-C19.01 Tiếp dụng cụ phẫu thuật | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PT-GMHS |
| 17419 | Hoàng Thị Dung | 002208/TH-CCHN;1136/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa và Kế hoạch hóa gia đình;Phẫu thuật nội soi cơ bản trong sản phụ khoa;CC số 056/KH-BV Siêu âm;CC số 285/2018/C19-02 Soi cổ tử cung | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Trưởng khoa, Khoa Phụ sản |
| 17420 | Đoàn Quang Vinh | 000316/TH-CCHN;368/QĐ-SYT | Khám chữa bệnh thông thường về nội khoa, sản phụ khoa;Siêu âm tổng quát, siêu âm trong sản phụ khoa chuẩn đoán;CC số 190451/NH-ĐHYHN-ĐTDV Phẫu thuật nội soi cơ bản trong phụ khoa | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Phó khoa, Khoa Phụ sản |
| 17421 | Nguyễn Thị Liên | 020965/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | Nghỉ từ 01/6/2025 | BVĐK Hà Trung |
| 17422 | Nguyễn Thị Hường | 020964/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa;CC số 284/2018-C19.02 Sản phụ khoa | Nghỉ việc từ 01/10/2024 | BVĐK Hà Trung |
| 17423 | Trịnh Thị Nguyệt | 007767/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | HS trưởng khoa, Khoa Phụ sản |
| 17424 | Đào Thị Hồng | 002503/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số 537/2016/CĐT-C19.01 Tiếp dụng cụ phẫu thuật nội soi | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Phụ sản |
| 17425 | Nguyễn Thị Ái Liên | 020305/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;CC số 26/2016-C19.03 Theo dõi, chăm sóc nhi khoa cơ bản | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Phụ sản |
| 17426 | Vũ Thị Ngàn | 14306/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Phụ sản |
| 17427 | Nguyễn Thị Hồng | 004095/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | chuyển Ctacs từ 01/6/2024 | BVĐK Hà Trung |
| 17428 | Trịnh Thu Trang | 007784/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Phụ sản |
| 17429 | Nguyễn Thị Thanh | 017610/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, khoa Phụ sản |
| 17430 | Hoàng Thị Mơ | 002166/TH-CCHN | Hộ sinh viên | nghỉ từ 16/9/2024 | BVĐK Hà Trung |
| 17431 | Lê Thị Thủy | 002161/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Phụ sản |
| 17432 | Lê Thị Chuyên | 007778/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số 25/2018-C19.03 Chăm sóc sơ sinh;CC số 12/2017/CĐT-C19.01 Kỹ thuật viên điện tim | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Phụ sản |
| 17433 | Lê Thị Nga | 002118/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Phụ sản |
| 17434 | Phạm Thị Kim Dung | 002120/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Phụ sản |
| 17435 | Vũ Vân Anh | 017486/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTL-TBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kĩ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Phụ sản |
| 17436 | Lê Thị Hoa | 019291/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Phụ sản |
| 17437 | Trần Thị Linh | 019409/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Phụ sản |
| 17438 | Trần Thị Tuyết Mai | 001443/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh răng hàm mặt và làm răng hàm giả;CC số 220/2019/CĐT-C19.01 Điện tim lâm sàng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Trưởng khoa, Khoa RHM |
| 17439 | Nguyễn Thị Hoàn | 018879/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa RHM |
| 17440 | Lê Thị Nga | 002181/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số /KH-BV Phụ gây mê hồi sức | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa RHM |