| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 17481 | Phùng Thị Thúy | 002146/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Xét nghiệm |
| 17482 | Nguyễn Thị Hà | 002147/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Xét nghiệm |
| 17483 | Phạm Thị Liên | 002138/TH-CCHN;363/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên;Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên xét nghiệm giải phẫu bệnh - tế bào học | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Xét nghiệm |
| 17484 | Phùng Văn Hưng | 002137/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Xét nghiệm |
| 17485 | Trịnh Văn Hai | 002136/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Xét nghiệm |
| 17486 | Ngô Xuân Hiền | 14538/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Xét nghiệm |
| 17487 | Trịnh Thị An | 15253/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Xét nghiệm |
| 17488 | Cù Thị Kiều Trang | 017395/TH-CCHN | Kĩ thuật viên xét nghiệm | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Xét nghiệm |
| 17489 | Trịnh Thùy Linh | 017366/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Xét nghiệm |
| 17490 | Tống Thị Thu Hoài | 018341/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Xét nghiệm |
| 17491 | Trịnh Văn Lục | 002224/TH-CCHN;116/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa;Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Y học cổ truyền;CC 241/2019-B40 Cấy chỉ-Thủy châm | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Trưởng khoa, Khoa YDCT |
| 17492 | Nguyễn Thị Xuân | 016082/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; CC số 131/2017-B27 Vật lý trị liệu-Phục hồi chức năng Cơ bản | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa YDCT |
| 17493 | Bùi Thu Phương | 017867/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa YDCT |
| 17494 | Lại Thị Thu | 016652/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa YDCT |
| 17495 | Nguyễn Hữu Ái | 009441/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền;CC 242/2019-B40 Cấy chỉ-Thủy châm | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa YDCT |
| 17496 | Lê Văn Thư | 002201/TH-CCHN; 358/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền;Khám bệnh, chữa bệnh trĩ bằng ngoại khoa;CC số 1414/2023/A001.03 Tiêm khớp cơ bản | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa YDCT |
| 17497 | Hoàng Anh Cường | 15581/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa YDCT |
| 17498 | Phạm Ngọc Lê | 000190/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | ĐD trưởng khoa, Khoa YDCT |
| 17499 | Mai Văn Hùng | 14304/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;CC số 03/2023-C19.09 Y dược cổ truyền | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa YDCT |
| 17500 | Trần Quốc Tuấn | 002499/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa YDCT |
| 17501 | Lê Văn Do | 002497/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa YDCT |
| 17502 | Đặng Thị Lài | 002494/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa YDCT |
| 17503 | Lê Thị Phượng | 002127/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số 14/2018-C19.09 Y học cổ truyền | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa YDCT |
| 17504 | Trịnh Đình Duyệt | 002498/TH-CCHN;444/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền;Khám bệnh, chữa bệnh Kĩ thuật viên Vật lỹ trị liệu-phục hồi chức năng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa YDCT |
| 17505 | Hoàng Thị Phương Giang | 000192/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h00-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Khoa Khám bệnh |
| 17506 | Cao Tuấn Anh | 15586/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Nhi | Chuyển BV QT Hợp Lực | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
| 17507 | Mai Thế Minh | 020535/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Y sỹ. Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. |
| 17508 | Trần Văn Sơn | 020536/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Y sỹ. Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. |
| 17509 | Vũ Thị Yến | 007088/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-111h30; 13h30-17h | Điều dưỡng viên, chăm sóc bệnh nhân |
| 17510 | Phạm Thị Mai | 020541/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Y sỹ. Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. |
| 17511 | Đoàn Thị Thanh | 020540/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Y sỹ. Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. |
| 17512 | Vũ Thị Hiền | 020544/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Y sỹ. Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. |
| 17513 | Nguyễn Hữu Từ | 020537/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Y sỹ. Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. |
| 17514 | Phạm Thị Trà Mi | 020488/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Y sỹ. Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. |
| 17515 | Nguyễn Văn Tùng | 020538/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Y sỹ. Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. |
| 17516 | Mai Thị Lan | 020539/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Y sỹ. Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. |
| 17517 | Mai Thị Lộc | 018369/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1130; 13h30-17h | Điều dưỡng viên, chăm sóc bệnh nhân |
| 17518 | Lưu Thị Tuyết | 017060/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1130; 1330-1700 | Điều dưỡng viên, chăm sóc bệnh nhân |
| 17519 | Mai Thị Thanh | 020454/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | Chuyển đến từ 20/11/2024; từ 7h-11h; 13-17h thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ. Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. |
| 17520 | Nguyễn Kim Minh | 019577/TH-CCHN | KTV Khúc xạ | Từ 10/01/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | khoa KB |