| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 17521 | Nguyễn Duy Quỳnh | 000893/HCM-CCHN; QĐ 1757/QĐ-SYT | KCB Nội khoa; Chuyên khoa CĐHA | từ 28/12/2023; Từ 7h đến 17h (Thứ 2 đến chủ nhật) | PK CĐHA |
| 17522 | Lê Thị Thúy | 005244/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | chuyển đến từ 22/10/2024; 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên |
| 17523 | Nguyễn Thị Bình | 020349/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại TYT | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6 | Y sĩ |
| 17524 | Nguyễn Thị Kim Thủy | 7616/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | từ ngày 04/01/2024; "Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ" | Dược sỹ |
| 17525 | Nguyễn Văn Tú | 000004/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Ngoại khoa | Từ 04/01/2024; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ phụ trách Ngoại khoa |
| 17526 | Trần Như Tung | 000188/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa, GMHS | Từ 13/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN + trực và điều động | BS Ngoại, GMHS |
| 17527 | Lục Đình Minh | 010147/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, CCĐT siêu âm ỏ bụng tổng quát | Từ 17/01/2024; 07h00-1700Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN | Phòng khám nội, siêu âm ổ bụng tổng quát |
| 17528 | Hoàng Tiến Mạnh | 020304/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Cử nhân xét nghiệm Khoa Vi sinh |
| 17529 | Lê Ngọc Tiến | 020797/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Cử nhân xét nghiệm Khoa Vi sinh |
| 17530 | Lê Nguyên Thành | 020402/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề ngiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Thăm dò chức năng |
| 17531 | Lê Phương Linh | 020972/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Nội Tiêu hóa |
| 17532 | Lê Quang Tâm | 020615/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Phẫu thuật Thần kinh-Lồng ngực |
| 17533 | Lê Xuân Tuấn | 019937/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Chấn thương |
| 17534 | Ngọ Thị Dung | 020746/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề ngiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Nội Tim mạch |
| 17535 | Nguyễn Hữu Quý | 036949/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Phẫu thuật Thần kinh - Lồng Ngực |
| 17536 | Nguyễn Minh Ngọc | 017171/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề ngiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
| 17537 | Nguyễn Thị Mai | 008519/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc | BVĐK Tỉnh |
| 17538 | Nguyễn Thị Mai | 020577/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Mắt |
| 17539 | Nguyễn Thị Nga | 020855/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề ngiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Phẫu thuật Thần kinh - Lồng Ngực |
| 17540 | Nguyễn Thị Như Ngọc | 012477/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Răng-Hàm -Mặt |
| 17541 | Nguyễn Văn Hữu | 020609/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Phẫu thuật Thần kinh-Lồng ngực |
| 17542 | Nguyễn Xuân Duy | 0018013/BYT-CCHN | Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Hồi sức tích cực 01 - Chống độc |
| 17543 | Phạm Thị Yến Ngọc | 020591/TH-CCHN | Khám bệnh. Chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Hồi sức tích cực 01 - Chống độc |
| 17544 | Phạm Văn Tuấn | 020183/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề ngiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Hồi sức tích cực 01 - Chống độc |
| 17545 | Phan Văn Dương | 020640/TH-CCHN | Khám bệnh. Chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
| 17546 | Trịnh Quang Hà | 020952/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn doán hình ảnh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
| 17547 | Trịnh Xuân Thủy | 020621/TH-CCHN | Khám bệnh. Chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
| 17548 | Bùi Minh Ngọc | 020079/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Hồi sức tích cực 01 - Chống độc |
| 17549 | Cao Trung Thành | 020051/TH-CCHN | Khám bệnh. Chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Hồi sức tích cực 01 - Chống độc |
| 17550 | Đậu Thị Nhung | 034242/BYT-CCHN | Thực hiện theo Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề ngiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
| 17551 | Đinh Xuân Đoàn | 020608/TH-CCHN | Khám bệnh. Chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Thăm dò chức năng |
| 17552 | Trịnh Văn Cử | 009049/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ 17/1/2024;nghỉ từ 30/10/2024 | Phòng khám đa khoa Lam Sơn |
| 17553 | Bùi Thị Chinh | 019429/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ 17/1/2024; 7h00 đến 17h00 thứ 2.3.4.5.6.7.CN | KCB bằng YHCT |
| 17554 | Nguyễn Thị Vẻ | 020134/TH-CCHN | Y sỹ YHCT | Từ 17/1/2024; 7h00 đến 17h00 thứ 2.3.4.5.6.7.CN | KCB bằng YHCT |
| 17555 | Nguyễn Văn Cảnh | 020486/TH-CCHN | Y sỹ YHCT | Từ 17/1/2024; 7h00 đến 17h00 thứ 2.3.4.5.6.7.CN | KCB bằng YHCT |
| 17556 | Phạm Thị Hải Duyên | 020959/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa Truyền nhiễm |
| 17557 | Nguyễn Huy Hải | 020980/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chuẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên-Khoa Chuẩn Đoán Hình Ảnh |
| 17558 | Nguyễn Huy Hoàng | 020960/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa Ngoại |
| 17559 | Bùi Huy Bình | 020931/TH-CCHN | KCB đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sỹ |
| 17560 | Nguyễn Khánh Linh | 020735/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |