| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 17281 | Bùi Thị Hải | 14284/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CC số 212/MÃ GCN C19.08 Kỹ thuật ghi Lưu huyết não và Điện não | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
| 17282 | Lê Thị Vân | 002122/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CC số 204/C19.04 Kỹ thuật nội soi phế quản | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
| 17283 | Nguyễn Ngọc Ánh | 017229/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTL-TBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kĩ thuật y; CC số 253/2019/CĐT-C19.01 Phụ giúp bác sỹ nội soi thực quản, dạ dày, hành tá tràng; CC số 203/C19.04 Kỹ thuật nội soi phế quản | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
| 17284 | Đặng Văn Thắng | 15656/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
| 17285 | Ngô Hùng Quang | 002189/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Kỹ thuật viên Xquang | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
| 17286 | Trần Lê Tân | 002152/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CC số 109/Mã GCN C19.01 Kỹ thuật ghi, đọc điện não và lưu huyết não | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
| 17287 | Vũ Ngọc Bảo | 002134/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
| 17288 | Mai Văn Lương | 14509/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
| 17289 | Tống Khắc Chấn | 2472/TH-CCHND | Nhà thuốc, quầy thuốc | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Trưởng khoa, Khoa Dược |
| 17290 | Vũ Thị Quỳnh | 8194/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc; PT Dược lâm sàng | 07h00-17h00Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Phó khoa, Khoa Dược |
| 17291 | Bùi Thị Thanh Hương | 5713/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Dược |
| 17292 | Nguyễn Thị Như Phượng | 10/CCHN-D-SYT-GL | Cơ sở bán lẻ thuốc | Nghỉ từ 1/3/2025 | BVĐK Hà Trung |
| 17293 | Trịnh Thị Thu Thủy | 3804/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Dược |
| 17294 | Lại Thị Duyên | 6888/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Dược |
| 17295 | Hoàng Thị Long | 5306/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Dược |
| 17296 | Ngọ Chí Khâm | 007776/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Gây mê hồi sức; CC số 108/2021/CĐT-C19.01 Hồi sức cơ bản;CC số 1447/2023/A001.03 Sử dụng thuốc chống đông trong hồi sức cấp cứu | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Trưởng khoa, Khoa HSCC |
| 17297 | Trần Văn Thành | 007775/TH-CCHN;357/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa;Khám bệnh, chữa bệnh thận nhân tạo | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Phó khoa, Khoa HSCC |
| 17298 | Mai Thị Thảo | 016580/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa;CC số 06/2022-C19.04 Nội soi phế quản;CC số 144/2020/CĐT-C19.01 Hồi sức cấp cứu cơ bản;CC số 112/2023/CĐT-C19.01 Thận lọc máu;CC số 180/2023/CĐT-C19.01 Nội soi đường tiêu hóa trên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
| 17299 | Nguyễn Trần Minh | 016649/TH-CCHN; 851/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh,
chữa bệnh Nội khoa | 07h00-17h00Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
| 17300 | Trương Thị Huệ | 002185/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số 355/2017/CĐT-C19.01 Thận lọc máu | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | ĐD trưởng khoa, Khoa HSCC |
| 17301 | Phạm Huy Hoàng | 019370/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;CC số 559/2022/A001.03 kỹ thuật viên dụng cụ mổ nội soi | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
| 17302 | Phạm Thị Huyền | 019371/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;CC số 113/2023/CĐT-C19.01 Thận lọc máu | Nghỉ từ 1/11/2025 | BVĐK Hà Trung |
| 17303 | Phạm Văn Kỳ | 14539/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
| 17304 | Phùng Văn Thanh | 14536/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTL-TBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kĩ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
| 17305 | Lưu Tiến Thành | 002125/TH-CCHN;497/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên;Kỹ thuật viên thận lọc máu | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
| 17306 | Lương Thế Lợi | 002132/TH-CCHN;360/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên;Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên thận lọc máu | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
| 17307 | Vũ Thị Lan | 000174/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
| 17308 | Nguyễn Duy Khánh | 000136/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, khoa Cấp cứu, Hồi sức tích cực và Chống độc |
| 17309 | Mai Văn Thảo | 002177/TH-CCHN;362/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên;Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên thận lọc máu | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
| 17310 | Văn Tuấn Anh | 000135/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
| 17311 | Trương Thị Trang | 13786/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
| 17312 | Hoàng Văn Chiến | 14282/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;CC số 91/2020/CĐT-C19.01 Cấp cứu, hồi sức tích cực | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
| 17313 | Phí Thị Thanh | 14537/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
| 17314 | Phạm Thị Mỳ | 018192/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTL-TBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kĩ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
| 17315 | Hoàng Thị Hoa | 015893/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;CC số 114/2023/CĐT-C19.01 Thận nhân tạo | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
| 17316 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 002173/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
| 17317 | Bùi Thị Linh | 017595/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;CC số 201/2020-C19.03 Điều dưỡng nhi khoa cơ bản | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
| 17318 | Mai Thị Hồng | 002502/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
| 17319 | Mai Thị Huyền | 000187/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
| 17320 | Hoàng Thị Thơ | 012774/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |