| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 17161 | Lục Văn Hoan | 020940/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | từ 27/12/2023; nghỉ từ 12/6/2024 | PKĐK Minh Thọ |
| 17162 | Lê Thị Hải Yến | 003627/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh nội khoa, nhãn khoa | Từ 02/01/2024; Từ 7h00 đến 17h00; thứ 2-6 | Khám nội, Khám mắt |
| 17163 | Nguyễn Thị Oanh | 14472/TH-CCHN | Nội soi tiêu hóa, can thiệp, siêu âm tổng quát | Nghỉ từ 29/11/2023 | BV Tâm đức cấu quan |
| 17164 | Hoàng Minh Ngọc | 020973/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình | BS Nội trú | chưa |
| 17165 | Nguyễn Thị Dung | 004539/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Nội tiết |
| 17166 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 020974/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 3 năm | PKDK CHợ kho |
| 17167 | Lê Thị Én | 019992/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 02/01/2024; 8h/ngày x 7 ngày/tuần | Y sỹ YHCT |
| 17168 | Lê Thị Mùi | 000053 /TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ tháng 2/2025 | BVĐK Thanh Hà |
| 17169 | Lê Minh Hải | 003298/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Nghỉ việc từ 01/4/2024 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà |
| 17170 | Hoàng Thị Nương | 010193/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 25/5/2024 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà |
| 17171 | Lê Thị Quỳnh | 011494/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Nghỉ việc từ 22/01/2024 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà |
| 17172 | Nguyễn Tuấn Anh | 000062/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Nghỉ từ 1/11/2024 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà |
| 17173 | Nguyễn Thị Thúy | 008162/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản Phụ khoa. CCĐT: Phẫu thuật nội soi Phụ khoa, Siêu âm Sản phụ khoa. Siêu âm Sản phụ khoa | Nghỉ việc từ tháng 2/2025 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà |
| 17174 | Trần Quang Mạnh | 003314/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội. GCN: Lâm sàng bệnh bướu cổ, Siêu âm tuyến giáp, Điện tim. | Từ ngày 01/01/2024. nghỉ từ 18/1/2024 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà |
| 17175 | Phạm Thị Luyến | 001384/LCA-CCHN | KCB đa khoa, chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | Từ 28/12/2023; Nghỉ từ 21/11/2024 | PKĐK Nam Sơn |
| 17176 | Lục Đình Minh | 010147/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | mất | TYT Thanh Lâm |
| 17177 | Lữ Kết Nghĩa | 010127/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | mất | TYT Thanh Xuân |
| 17178 | Nguyễn Ngọc Minh Tiến | 020986/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV Nghi sơn |
| 17179 | Lê Thúy Hằng | 020988/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
| 17180 | Hà Văn Hảo | 020989/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá Thước |
| 17181 | Ngân Đức Thiện | 020991/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
| 17182 | Bùi Thị Lợi | 020996/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
| 17183 | Vũ Trọng Hòa | 000008/TH-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | mất | BV Tâm an |
| 17184 | Lưu Ngọc Tuấn | 020998/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | | BV Ngọc Lặc |
| 17185 | Phạm Hữu Nhất | 021003/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV TĐCQ |
| 17186 | Lê Tiến Dũng | 021006/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV TĐCQ |
| 17187 | Lê Văn Hùng | 021022/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | chưa |
| 17188 | Nguyễn Thọ Hùng | 012088/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
| 17189 | Trần Thị Hoài Anh | 020975/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 9th | BV ABH |
| 17190 | Nguyễn Quang Huy | 001882/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Clai | BV Nhi |
| 17191 | Lê Thị Yến | 020976/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TYT Hoằng Thắng |
| 17192 | Nguyễn Thị Mai | 020977/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TYT Hoằng Thắng |
| 17193 | Lê Thị Huyền Trang | 020978/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
| 17194 | Lê Thị Nam | 001906/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Clai | BV Nhi |
| 17195 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 004984/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Clai | BV TP |
| 17196 | Hoàng Vũ Băng Băng | 020979/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Nhi |
| 17197 | Nguyễn Huy Hải | 020980/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 14th | BV Thiệu hóa |
| 17198 | Hoàng Hữu Hiếu | 020981/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
| 17199 | Nguyễn Thị Thanh Tần | 001578/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Clai | BV Mắt |
| 17200 | Phùng Thanh Tùng | 012839/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Clai | BV Da liễu |