| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 17001 | Trần Thị Minh Thu | 011089/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Lão khoa |
| 17002 | Trần Thị Ngát | 14128/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nhi |
| 17003 | Trần Thị Ngọc | 011084/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức cấp cứu |
| 17004 | Trần Thị Nhung | 011027/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Chăm sóc sơ sinh | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng/Nữ hộ sinh Khoa Phụ sản |
| 17005 | Trần Thị Oanh | 011019/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Răng - Hàm - Mặt; Khoa Mắt |
| 17006 | Trần Thị Trang | 011049/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
| 17007 | Trần Văn Bình | 003456/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức cấp cứu |
| 17008 | Trần Văn Dương | 14142/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Kỹ thuật viên phục hồi chức năng | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Y học cổ truyền |
| 17009 | Trần Văn Hạnh | 003455/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh ngoại khoa, gây mê hồi sức | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | TP KHTH/Bác sĩ điều trị Khoa Ngoại tổng hợp |
| 17010 | Trần Văn Minh | 003453/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại chung, ngoại chấn thương | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Giám đốc/Bác sĩ điều trị Khoa Ngoại tổng hợp |
| 17011 | Trịnh Quang Khánh | 016508/TH-CCHN | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu phục hồi chức năng; Kỹ thuật cấy chỉ-thủy châm | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Y học cổ truyền |
| 17012 | Trịnh Thị Hằng | 013400/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Phó trưởng khoa/Bác sĩ ddiefu trị KhoaNội tổng hợp |
| 17013 | Trịnh Thị Hằng | 002750/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội tổng hợp |
| 17014 | Trịnh Thị Nga | 013402/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; Khám chữa bệnh chuyên khoa Nhi; Khám nội soi tai mũi họng | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Phó trưởng khoa/Bác sĩ đeìu trị Khoa Nhi |
| 17015 | Trịnh Thị Ngoan | 011090/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm, xét nghiệm đờm; kỹ thuật viên xét nghiệm real time PCR | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
| 17016 | Trịnh Thị Nhàn | 011039/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức cấp cứu |
| 17017 | Trịnh Thị Xuyến | 003513/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng/Nữ hộ sinh Khoa Phụ sản |
| 17018 | Trương Thị Tình | 011032/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
| 17019 | Vũ Đình Thắng | 019270/TH-CCHN | KHám chữa bệnh đa khoa | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Răng - Hàm - Mặt; Khoa Mắt |
| 17020 | Vũ Khắc Bộ | 003504/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng Khoa Hồi sức cấp cứu |
| 17021 | Vũ Lan Anh | 017321/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại tổng hợp |
| 17022 | Vũ Ngọc Hạnh | 003498/TH-CCHN | Điều dưỡng; KTV gây mê hồi sức | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại tổng hợp |
| 17023 | Vũ Quốc Hoàng | 14607/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Răng - Hàm - Mặt; Khoa Mắt |
| 17024 | Vũ Thế Đạt | 14834/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Truyền nhiễm |
| 17025 | Vũ Thị Hân | 016332/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội tổng hợp |
| 17026 | Vũ Thị Hiền | 003503/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội tổng hợp |
| 17027 | Vũ Thị Huệ | 011048/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
| 17028 | Vũ Thị Liên | 003465/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai - Mũi - Họng |
| 17029 | Vũ Thị Ngọc | 14139/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Lão khoa |
| 17030 | Vũ Thị Thủy | 018391/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng y học cổ truyền, Vật lý trị liệu-phục hồi chức năng | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Y học cổ truyền |
| 17031 | Vũ Thị Trâm | 011095/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Truyền nhiễm |
| 17032 | Hà Hải Ngọc | 14134/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Điều dưỡng Ngoại | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại tổng hợp |
| 17033 | Lê Thị Hoài Thu | 018115/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
| 17034 | Phạm Thị Hà | 14236/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, điện tâm đồ; gây mê hồi sức | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Ngoại tổng hợp |
| 17035 | Mỵ Duy Đạt | 019777/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Ngoại tổng hợp |
| 17036 | Phạm Thị Trang | 019751/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Y học cổ truyền |
| 17037 | Mỵ Đức Anh | 2153/TH-CCHND | Nhà thuốc; quầy thuốc | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Dược sĩ Phòng Vật tư |
| 17038 | Mai Thị Quỳnh Mai | 4467/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
| 17039 | Hà Thị Lan | 4314/CCHND-SYT-TH | Nhà thuốc; quầy thuốc | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
| 17040 | Mai Thị Hoa | 002780/TH- CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Răng - Hàm - Mặt; Khoa Mắt |