| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 17081 | Nguyễn Đình Dũng | 007696/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | Từ 70h00 đến 17h00 T7 | Phòng khám nội nhi |
| 17082 | Mai Văn Quyết | 14255/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Nghỉ việc từ 19/2/2024 | PK đa khoa 246 cơ sở 2 |
| 17083 | Nguyễn Văn Ninh | 13900/TH-CCHN | KTV chẩn đoán hình ảnh | Từ 70h00 đến 17h00 T2T3T4T5T6CN | KTV phòng chẩn đoán hình ảnh |
| 17084 | Doãn Thị Thủy | 003174/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 70h00 đến 17h00 T2T3T4T5T6T7 | Phòng xét nghiệm |
| 17085 | Lê Thị Tâm | 005656/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 70h00 đến 17h00 T2T3T4T5T6T7 | Phòng khám nhi |
| 17086 | Nguyễn Thị Nhung | 4650/CCHND-SYT-TH | Nhà thuốc; quầy thuốc | Nghỉ việc từ 5/3/2024 | PK đa khoa 246 cơ sở 2 |
| 17087 | Lê Thảo An | 019837/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ Khoa Thần kinh - tâm bệnh |
| 17088 | Tống Thị Khang | 020880/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | GV GDĐB - khoa Thần Kinh - tâm bệnh |
| 17089 | Nguyễn Thị Hiếu | 020884/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | GV GDĐB - khoa Thần Kinh - tâm bệnh |
| 17090 | Đỗ Thị Hiền | 020885/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | GV GDĐB - khoa Thần Kinh - tâm bệnh |
| 17091 | Ngô Thị Hoa | 020920/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | GV GDĐB - khoa Thần Kinh - tâm bệnh |
| 17092 | Lê Thị Thương | 020917/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | GV GDĐB - khoa Thần Kinh - tâm bệnh |
| 17093 | Hoàng Thị Lan | 020918/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | GV GDĐB - khoa Thần Kinh - tâm bệnh |
| 17094 | Nguyễn Thị Tùng Lâm | 020921/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | GV GDĐB - khoa Thần Kinh - tâm bệnh |
| 17095 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 020919/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | GV GDĐB - khoa Thần Kinh - tâm bệnh |
| 17096 | Vũ Thị Hương | 020925/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | GV GDĐB - khoa Thần Kinh - tâm bệnh |
| 17097 | Triệu Thị Tình | 020923/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | GV GDĐB - khoa Thần Kinh - tâm bệnh |
| 17098 | Trần Thị Hà | 020922/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | GV GDĐB - khoa Thần Kinh - tâm bệnh |
| 17099 | Nguyễn Thị Thanh | 020927/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | GV GDĐB - khoa Thần Kinh - tâm bệnh |
| 17100 | Nguyễn Đức Tân | 018887/TH-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | Bổ sung nhân lực từ ngày 17/11/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ chẩn đoán hình ảnh |
| 17101 | Quách Thị Phượng | 14547/TH-CCHN | KCB Đa khoa | Từ 25/12/2023; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
| 17102 | Trịnh Thị Tuyết | 020850/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6, và Thời gian trực | Bác sĩ đa khoa |
| 17103 | Mai Đình Lân | 005876/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội thần kinh, nội nhi | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | PK Khoa Nội-Nhi |
| 17104 | Nguyễn Bích Hiền | 004782/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Nữ hộ sinh |
| 17105 | Nguyễn Xuân Huấn | 004793/TH-CCHN | Bác sỹ Y khoa - Khám, chữa bệnh Nội khoa | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Giám đốc - BS nội |
| 17106 | Phạm Văn Tỵ | 004779/TH-CCHN | Bác sỹ có GCN nội soi tiêu hóa - Khám bệnh, chữa bệnh và chẩn đoán nội soi tiêu hóa | Từ 1/02/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Nội soi Tiêu hóa; TMH |
| 17107 | Đoàn Thị Phương Hạnh | 004769/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | nghỉ từ 7/11/2024 | Phòng khám đa khoa 246 |
| 17108 | Nguyễn Đình Trung | 13767/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chuẩn đoán hình ảnh | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên phòng CĐHA |
| 17109 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 004788/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 17110 | Cao Thị Thu Hường | 004791/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 17111 | Nguyễn Thị Nhung | 14836/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | điều dưỡng viên |
| 17112 | Mai Thị Linh | 1759/TH-CCHND | Dược | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Quầy dược |
| 17113 | Lê Thị Quỳnh Hoa | 016811/TH-CCHN | điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 17114 | Ngô Thị Yến | 002877/TH-CCHN QĐ số:1176/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, chuyên khoa xét nghiệm | Nghỉ từ 14/1/2025 | Phòng khám đa khoa 246 |
| 17115 | Lê Thu Huyền | 5594/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | Nghỉ từ 10/11/2024 | Phòng khám đa khoa 246 |
| 17116 | Nguyễn Thị Bảy | 14010/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT, X.quang, Siêu âm tổng quát | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | bác sĩ khoa CĐHA |
| 17117 | Phạm Thị Trọng | 005085/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | Nghỉ từ 10/11/2024 | Phòng khám đa khoa 246 |
| 17118 | Phạm Thị Hoa | 14114/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Y sỹ phòng YHCT |
| 17119 | Lê Thị Châu Linh | 004785/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 20/10/2025 | Phòng khám đa khoa 246 |
| 17120 | Phạm Lê Minh Quân | 017868/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | PK YHCT-PHCN |