| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 16881 | Lưu Văn Huy | 003497/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, răng hàm mặt, siêu âm chẩn đoán; Siêu âm Doppler | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Phó Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
| 16882 | Mã Thu Huyền | 016391/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội tổng hợp |
| 16883 | Mai Huy Sơn | 14138/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội tổng hợp |
| 16884 | Mai Hữu Tiến | 14127/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Lão khoa |
| 16885 | Mai Kim Ngân | 15097/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; phục hồi chức năng-vật lý trị liệu, cấy chỉ-thủy châm | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Y học cổ truyền |
| 16886 | Mai Như Hưng | 003461/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa; Phẫu thuật nội soi cơ bản | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Phó trưởng Khoa Ngoại tổng hợp |
| 16887 | Mai Sỹ Hiền | 006489/TB-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
| 16888 | Mai Thanh Hùng | 14147/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; KTV thiết bị đo kiểm, chẩn đoán tật khúc xạ; xn spk | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Răng - Hàm - Mặt; Khoa Mắt |
| 16889 | Mai Thanh Tỉnh | 14140/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; KTVxương bột, tiếp dụng cụ phẫu thuật nội soi,tiếp dụng cụ tán sỏi ngược dòng, tán sỏi qua da | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại tổng hợp |
| 16890 | Mai Thanh Tuấn | 011038/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên X Quang | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
| 16891 | Mai Thế Ánh | 003501/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, phụ kỹ thuật nội soi tiêu hóa, điện tim, điện não; Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu-Phục hồi chức năng | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Y học cổ truyền |
| 16892 | Mai Thế Thức | 002158/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên điện não đồ, kỹ thuật viên phục hồi chức năng | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Y học cổ truyền |
| 16893 | Mai Thị Hằng | 003466/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng Khoa Tai - Mũi - Họng |
| 16894 | Mai Thị Hoài | 011099/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Chăm sóc sơ sinh | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nhi |
| 16895 | Mai Thị Hồng | 011033/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
| 16896 | Mai Thị Huyền | 003464/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nhi |
| 16897 | Mai Thị Huyền | 013401/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa da liễu; Khám và điều trị bệnh đái tháo đường type2 | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Phó khoa/bác sĩ điều trị Khoa Khám bệnh |
| 16898 | Mai Thị Lan | 010888/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Điều dưỡng Nhi khoa cơ bản; Điều dưỡng Nội | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nhi |
| 16899 | Mai Thị Loan | 14121/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; điều dưỡng Nhi khoa cơ bản; Chăm sóc bệnh nội tiết; Điều dưỡng Nhi khoa | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai - Mũi - Họng |
| 16900 | Mai Thị Loan | 14120/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
| 16901 | Mai Thị Lộc | 15070/TH-CCHN | Khám chữa bênh đa khoa; Khám và điều trị Nội tiết-Đái tháo đường; Siêu âm tổng quát; Điện tâm đồ; Chẩn đoán hình ảnh cơ xương khớp và mô mềm. | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Lão khoa |
| 16902 | Mai Thị Mai | 011050/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
| 16903 | Mai Thị Mùi | 14132/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Kỹ thuật phụ soi cổ tử cung; chăm sóc sơ sinh | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng/Nữ hộ sinh Khoa Phụ sản |
| 16904 | Mai Thị Nga | 011054/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Điều dưỡng Nội | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
| 16905 | Mai Thị Phương | 0001718/HNA-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội tổng hợp |
| 16906 | Mai Thị Thắm | 14787/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức cấp cứu |
| 16907 | Mai Thị Thơm | 011092/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại tổng hợp |
| 16908 | Mai Thị Thuý | 003450/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội truyền nhiễm |
| 16909 | Mai Thị Thủy | 004263/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nhi |
| 16910 | Mai Thị Thúy | 011020/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng Khoa Nhi |
| 16911 | Mai Thị Yên | 003515/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Lão khoa |
| 16912 | Mai Văn Cừ | 13940/TH-CCHN | KHám chữa bệnh đa khoa; chuyên khoa tai mũi họng | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Tai - Mũi - Họng |
| 16913 | Mai Văn Đoàn | 14771/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức cấp cứu |
| 16914 | Mai Văn Lê | 003459/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, phụ gây mê hồi sức | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại tổng hợp |
| 16915 | Mai Văn Toản | 018501/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên xét nghiệm; Kỹ thuật viên xét nghiệm SARS-CoV2 | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
| 16916 | Mai Văn Trí | 14146/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm, kỹ thuật viên xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV2 | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
| 16917 | Mai Việt Phương | 14136/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Răng - Hàm - Mặt; Khoa Mắt |
| 16918 | Mai Xuân Trường | 003505/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa; Khám, chữa bệnh Đái tháo đường | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Trưởng khoa nội/bác sĩ điều trị Khoa Nội tổng hợp |
| 16919 | Nghiêm Thị Quý | 14135/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Tiếp dụng cụ mổ Phaco | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Răng - Hàm - Mặt; Khoa Mắt |
| 16920 | Ngô Thị Hà | 006175/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; chăm sóc sơ sinh; Kỹ thuật đỡ đẻ | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng/Nữ hộ sinh Khoa Phụ sản |