TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
16841 | Đào Văn Toàn | 011051/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa; Khám bệnh chữa bệnh chuyên ngành sản phụ khoa; Phẫu thuật nội soi cơ bản trong phụ khoa; Kỹ thuật nội soi cổ tử cung | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Phó trưởng Khoa/Bác sĩ điều trị Phụ sản |
16842 | Đào Văn Thuyết | 003522/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai - Mũi - Họng |
16843 | Đặng Thị Tâm | 14137/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Laser thẩm mỹ, chuyên khoa da liệu | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội tổng hợp |
16844 | Đặng Thị Tâm | 011064/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Tiếp dụng cụ Tai Mũi Họng | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai - Mũi - Họng |
16845 | Đinh Công Sơn | 001088/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
16846 | Đinh Thị Hoa | 14149/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; Siêu âm tổng quát chẩn đoán; Khám chữa bệnh chuyên khoa mắt; Khúc xạ-mài lắp kính; Phẫu thuật Phaco | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Răng - Hàm - Mặt; Khoa Mắt |
16847 | Đinh Văn Hoạch | 016507/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức cấp cứu |
16848 | Đinh Văn Thắng | 13939/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa; chuyên khoa xét nghiệm; Chăm sóc và điều trị HIV/AIDS; Chẩn đoán và điều trị các bệnh tâm thần | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Phó trưởng khoa/ phụ trách Khoa Xét nghiệm |
16849 | Đỗ Kế Hưng | 011023/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật xương bột; Điều dưỡng Ngoại nhi | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại tổng hợp |
16850 | Đỗ Minh Tuấn | 003448/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, hồi sức cấp cứu; Đọc kết quả điện tâm đồ | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Trưởng Khoa/Bác sĩ điều trị khoa Hồi sức cấp cứu |
16851 | Đỗ Thị Vui | 14148/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên thận lọc máu | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội tổng hợp |
16852 | Hà Đức Anh | 011017/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Răng - Hàm - Mặt; Khoa Mắt |
16853 | Hà Thị Hằng | 011045/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
16854 | Hà Văn Ban | 011093/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; kỹ thuật viên răng giả và chăm sóc răng miệng | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Răng - Hàm - Mặt; Khoa Mắt |
16855 | Hàn Thị Liễu | 010887/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Cấp cứu nhi khoa | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng Khoa Lão khoa |
16856 | Hoả Văn Nghiệp | 003502/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, X Quang chẩn đoán, siêu âm chẩn đoán; Siêu âm Doppler | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Trưởng Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16857 | Hoàng Thị Diệu | 011046/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nhi |
16858 | Hoàng Thị Hạnh | 011047/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Cấp cứu nhi khoa | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội tổng hợp |
16859 | Hoàng Thị Nguyệt | 14118/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Kỹ thuật đưa dụng cụ phẫu thuật | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại tổng hợp |
16860 | Hoàng Thị Thương | 011088/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
16861 | Hoàng Văn Ân | 011037/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên nội soi thực quản- dạ dày, kỹ thuật viên nội soi tiêu hóa | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên/Điều dưỡng Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16862 | Hồ Thanh Hiền | 018100/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng phương pháp y học cổ truyền, vật lý trị liệu-phục hồi chức năng; Cấy chỉ | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Y học cổ truyền |
16863 | Lã Thị Thắm | 14117/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội tổng hợp |
16864 | Lã Văn Toàn | 003500/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên trưởng Khoa Xét nghiệm |
16865 | Lã Văn Thế | 14998/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa; sản phụ khoa; Ngoại khoa | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Ngoại tổng hợp |
16866 | Lại Thị Dung | 018101/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền, Nội khoa; Kỹ thuật Điện tâm đồ cơ bản; Đọc lưu huyết não | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16867 | Lại Văn Hiệu | 019355/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức cấp cứu |
16868 | Lê Anh Tính | 305/TH-CCHND | Hợp tác xã, hộ kinh doanh cá thể bán buôn dược liệu; Nhà thuốc; Quầy thuốc | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
16869 | Lê Mạnh Hà | 011057/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức cấp cứu |
16870 | Lê Minh Tâm | 003640/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16871 | Lê Thanh Bình | 000234/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa; khám chữa bệnh chuyên khoa da liễu | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Phó trưởng khoa/Bác sĩ Khoa Khám bệnh |
16872 | Lê Thanh Xuân | 13925/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; Khám chữa bệnh chuyên khoa Nhi; Kỹ thuật soi cổ tử cung; Siêu âm tổng quát chẩn đoán | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Nhi |
16873 | Lê Thị Anh | 011061/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV vật lý trị liệu-Phục hồi chức năng | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Y học cổ truyền |
16874 | Lê Thị Hạnh | 011065/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng/Nữ hộ sinh Khoa Phụ sản |
16875 | Lê Thị Hiền | 011098/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Điều dưỡng Nhi khoa | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội tổng hợp |
16876 | Lê Thị Là | 011034/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Chăm sóc bệnh nhân Tai Mũi Họng | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai - Mũi - Họng |
16877 | Lê Thị Quỳnh | 15083/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
16878 | Lê Văn Khoa | 003443/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa, chấn thương | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ Khoa Khám bệnh |
16879 | Lê Văn Tân | 14145/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm; kỹ thuật viên xét nghiệm real time RT-PCR | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
16880 | Lê Văn Toản | 020215/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
Nội khoa; Khám bệnh
chữa bệnh nội tiết | Từ 6h45-17h Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Khoa Lão khoa |