| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 16961 | Nguyễn Văn Luận | 011041/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng Khoa Răng - Hàm - Mặt; Khoa Mắt |
| 16962 | Nguyễn Văn Phương | 003451/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Trưởng Phòng điều dưỡng |
| 16963 | Nguyễn Văn Phương | 017525/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Kỹ thuật viên chụp X Quang | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
| 16964 | Nguyễn Văn Tâm | 010958/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền, Vật lý trị liệu-phục hồi chức năng | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Y học cổ truyền |
| 16965 | Nguyễn Văn Tuấn | 001152/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chụp cắt lớp vi tính; Kỹ thuật viên chụp X Quang kỹ thuật số , cắt lớp vi tính và cộng hưởng từ | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
| 16966 | Nguyễn Văn Thành | 003468/TH-CCHN | Khám chữa bệnh răng hàm mặt; Khám chữa bệnh nhãn khoa | nghỉ từ 8/2025 | BVĐK Nga Sơn |
| 16967 | Nguyễn Văn Thắng | 003489/TH-CCHN | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu phục hồi chức năng; Kỹ thuật cấy chỉ-thủy châm | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Y học cổ truyền |
| 16968 | Nguyễn Văn Xuyên | 003469/TH-CCHN | Khám chữa bệnh tai mũi họng | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Trưởng khoa/bác sĩ điều trị Khoa Tai - Mũi - Họng |
| 16969 | Nguyễn Vũ Hải Hoàng | 14143/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
| 16970 | Phạm Bá Tám | 003647/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, răng hàm mặt, nội soi tiêu hóa | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | PKHTH/Bác sĩ Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
| 16971 | Phạm Ngọc Hà | 14126/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; KTV ghi điện não đồ-Lưu huyết não | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
| 16972 | Phạm Thị Hằng | 14133/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng \Khoa Nội tổng hợp |
| 16973 | Phạm Thị Hoa | 011042/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại tổng hợp |
| 16974 | Phạm Thị Hồng Nhung | 011096/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Điều dưỡng truyền nhiễm | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Truyền nhiễm |
| 16975 | Phạm Thị Liên | 14150/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền, Vật lý trị liệu-phục hồi chức năng | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Phó trưởng khoa/bác sĩ điều trị Khoa Y học cổ truyền |
| 16976 | Phạm Thị Liệu | 011021/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng /Nữ hộ sinhKhoa Phụ sản |
| 16977 | Phạm Thị Loan | 011022/TH-CCHN | Nữ hộ sinh; Chăm sóc sơ sinh | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng /Nữ hộ sinhKhoa Phụ sản |
| 16978 | Phạm Thị Lý | 14124/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng /Nữ hộ sinhKhoa Phụ sản |
| 16979 | Phạm Thị Minh Tâm | 011079/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; kỹ thuật thuộc chuyên môn đông y; | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Y học cổ truyền |
| 16980 | Phạm Thị Thuý | 011052/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa;Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức; Đọc kết quả điện tim, điện não, lưu huyết não; Siêu âm ổ bụng, tim mạch và sản phụ khoa | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Phó trưởng khoa/Bác sĩ điều trị Khoa Hồi sức cấp cứu |
| 16981 | Phạm Thị Thúy | 003462/TH-CCHN | Điều dưỡng; Kỹ thuật viên dụng cụ nội soi | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng Khoa Ngoại tổng hợp |
| 16982 | Phạm Thị Thương | 016604/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức cấp cứu |
| 16983 | Phạm Thị Xuyến | 003467/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai - Mũi - Họng |
| 16984 | Phạm Văn Cường | 019507/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; Siêu âm tổng quát chẩn đoán | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Ngoại tổng hợp |
| 16985 | Phạm Văn Việt | 002345/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Kỹ thuật xương bột | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại tổng hợp |
| 16986 | Phan Thanh Hưng | 003643/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa; Chẩn đoán hình ảnh; Chẩn đoán và điều trị rối loạn tâm thần | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Lão khoa |
| 16987 | Phan Thị Quyên | 14122/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên/Điều dưỡng Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
| 16988 | Phan Thị Thược | 003480/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng/Nữ hộ sinh Khoa Phụ sản |
| 16989 | Phùng Thị Huyền | 14243/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; vật lý trị liệu-phục hồi chức năng | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Y học cổ truyền |
| 16990 | Phùng Thị Tuyết | 011062/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật chuyên môn Y học cổ truyền; Kỹ thuật điều dưỡng Nhi khoa, chăm sóc bệnh nhân HIV/AIDS | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Y học cổ truyền |
| 16991 | Phùng Việt Hà | 011083/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
| 16992 | Tống Thị Hương | 14125/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Chăm sóc sơ sinh; phụ soi cổ tử cung | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phụ sản |
| 16993 | Thịnh Thị Dung | 003482/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phụ sản |
| 16994 | Thịnh Thị Vân | 003638/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phụ sản |
| 16995 | Trần Thị Bích | 14129/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai - Mũi - Họng |
| 16996 | Trần Thị Bích Huệ | 011024/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên dụng cụ mổ nội soi | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại tổng hợp |
| 16997 | Trần Thị Diệu Linh | 14789/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng/Nữ hộ sinh Khoa Phụ sản |
| 16998 | Trần Thị Hà | 011080/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên phục hồi chức năng | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Y học cổ truyền |
| 16999 | Trần Thị Hồng | 015852/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng phương pháp y học cổ truyền, vật lý trị liệu-phục hồi chức năng | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Y học cổ truyền |
| 17000 | Trần Thị Hợp | 011043/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |