| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 16761 | Lê Thị Hạnh | 007519/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
| 16762 | Ngô Thị Thủy | 001808/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
| 16763 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 007686/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
| 16764 | Lê Thị Lan | 008402/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
| 16765 | Ngô Thị Lài | 001815/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
| 16766 | Nguyễn Thị Xoan | 001878/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
| 16767 | Nguyễn Thị Dung | 001851/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | chưa |
| 16768 | Trần Thị Thanh Huyền | 020935/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
| 16769 | Hồ Ngọc Tuấn | 001875/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
| 16770 | Nguyễn Hà Trang | 013206/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | xem lại số CCHN | BV Nhi |
| 16771 | Phạm Thị Thảo | 020937/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
| 16772 | Tống Thị Hường | 001606/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Mắt |
| 16773 | Trần Quốc Tuấn | 020938/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Chưa |
| 16774 | Nguyễn Văn Thắng | 020939/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Chưa |
| 16775 | Đỗ Thị Thu | 007797/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
| 16776 | Đỗ Thị Thanh Hoa | 001938/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
| 16777 | Lục Văn Hoan | 020940/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Chưa |
| 16778 | Nguyễn Bình Chương | 020942/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng | 9th | chưa |
| 16779 | Đỗ Thị Thu Trang | 004902/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV TP |
| 16780 | Bùi Thị Thùy | 012015/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
| 16781 | Mai Thanh Tỉnh | 014140/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nga Sơn |
| 16782 | Lê Thị Hoa | 012096/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
| 16783 | Trương Thị Tình | 011032/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nga Sơn |
| 16784 | Mai Thị Huyền | 003464/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nga Sơn |
| 16785 | Phạm Thị Thương | 016604/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nga Sơn |
| 16786 | Cao Mai Nga | 014238/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nga Sơn |
| 16787 | Mai Thị Lan | 010888/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nga Sơn |
| 16788 | Hà Thị Hằng | 011045/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nga Sơn |
| 16789 | Nguyễn Văn Tuấn | 020945/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 11th | PK BS Quảng |
| 16790 | Mai Thị Thủy | 004263/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nga Sơn |
| 16791 | Nguyễn Thị Phúc | 020946/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 19th | PKDK Lam Sơn |
| 16792 | Lê Thị Phương Thảo | 001603/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Mắt |
| 16793 | Vũ Tuấn Anh | 020948/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Hải Yến |
| 16794 | Trịnh Văn Thuyết | 020949/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 23th | PKDK Melatec |
| 16795 | Lại Thế Hòa | 013433/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Bỉm Sơn |
| 16796 | Lê Thúy Hằng | 020950/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 9th | chưa |
| 16797 | Nguyễn Văn Hùng | 020951/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
| 16798 | Trịnh Quang Hà | 020952/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 11th | chưa |
| 16799 | Lê Thuỳ Linh | 020953/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 14th | PKĐK An Việt |
| 16800 | Lê Phượng Đức | 020954/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Chưa |