| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 16441 | Mai Thị Thanh Hằng | 019617/TH-CCHN | Điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 16442 | Nguyễn Thị Thuý | 009745/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Hỗ trợ bs Tai Mũi Họng |
| 16443 | Lê Văn Thành | 019595/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh |
| 16444 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 020697/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 30/10/2023: Nghỉ việc từ 2024 | BVĐK Đức Thiện |
| 16445 | Vi Thị Thu | 020009/ TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa
khoa | Chuyển BV Thường xuân 26/6/2024 | PKDK Bát Mọt |
| 16446 | Bùi Sỹ Hưng | 020269/TH-CCHN | Khám bệnh,
chữa bệnh
chuyên khoa
Nhi | Chuyển BV Nhi Từ 02/5/2024 | BVĐK Thường Xuân |
| 16447 | Lê Thị Quyên | 020858/TH-CCHN | Khám bệnh,
chữa bệnh bằng
y học cổ truyển | 8h/ngày từ thứ 2 đến CN + trực và điều động | Bác sĩ y học cổ truyền |
| 16448 | Hoàng Thạch Doãn | 020859/TH-CCHN | Khám bệnh,
chữa bệnh bằng
y học cổ truyển | 8h/ngày từ thứ 2 đến CN + trực và điều động | Bác sĩ y học cổ truyền |
| 16449 | Lê Văn Linh | 020474/TH-CCHN | Khám bệnh,
chữa bệnh bằng
y học cổ truyển | 8h/ngày từ thứ 2 đến CN + trực và điều động | Bác sĩ y học cổ truyền |
| 16450 | Trương Công Quyết | 017508/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | từ 30/10/2023; nghỉ ngày 11/5/2025 | PKĐK Minh Thọ |
| 16451 | Hoàng Minh Tiến | 018308/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, CCĐT Chuyên khoa Da liễu | Từ 23/11/2023; Nghỉ việc từ 06/6/2024 | Phòng khám đa khoa An Việt |
| 16452 | Lê Phương Thảo | 020743/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 23/11/2023; 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
| 16453 | Nguyễn Thị Nương | 020404/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 23/11/2023; 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
| 16454 | Lê Văn Phán | 007388/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh ngoại khoa | Nghỉ từ 01/4/2024 | PKĐK An Thịnh |
| 16455 | Trần Như Tung | 000188/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa, GMHS | LV Từ 15/5/2024; Nghỉ từ 13/11/2024 | Phòng khám đa khoa Tâm An |
| 16456 | Cao Đức Thiện | 020866/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Quan Hóa |
| 16457 | Phạm Thanh Sơn | 015230/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | cấp lại do mất | BV Hluc |
| 16458 | Trương Thị Linh Anh | 020867/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | TTYT Như Xuân |
| 16459 | Phạm Thị Đào | 020860/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV Hluc |
| 16460 | Hà Thị Quỳnh | 020872/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | TTYT Như Xuân |
| 16461 | Trần Thị Hậu | 020873/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | HV BV Đông sơn |
| 16462 | Nguyễn Thị Thu Phương | 020874/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
| 16463 | Nguyễn Đức Việt | 020883/TH-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | 18th | BV UB |
| 16464 | Phạm Thị Thư | 020887/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
| 16465 | Đỗ Thị Tú Oanh | 020888/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội thần kinh | 18th | BV Hluc |
| 16466 | Ngô Thị Dung | 020890/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội thần kinh | CL do mất | BV Hluc |
| 16467 | Đỗ Thị Nhàn | 020901/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | | chưa |
| 16468 | Lê Thị Huyền | 020907/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV TĐCQ |
| 16469 | Luyện Hữu Kính | 020908/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | BV Ytp |
| 16470 | Trần Việt Hòa | 020909/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | chưa |
| 16471 | Nguyễn Thị Thắm | 002330/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội Tâm Thần | CL do mất | chưa |
| 16472 | Trần Thị Lệ Hằng | 020861/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hluc |
| 16473 | Trần Thị Lân | 012077/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Nhi |
| 16474 | Lê Văn Hải | 012102/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Nhi |
| 16475 | Phạm Thị Linh | 020862/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Đức thiện |
| 16476 | Đỗ Thị Hải | 020863/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Đức thiện |
| 16477 | Mai Thị Hải Yến | 020864/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Đức thiện |
| 16478 | Nguyễn Thị Hậu | 020865/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV Hluc |
| 16479 | Trần Văn Hán | 020868/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | BV TĐT |
| 16480 | Phạm Hữu Bảy | 020869/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |