| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 16361 | Ngô Đức Linh | 020760/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Khoa Chuẩn đoán hình ảnh |
| 16362 | Lê Thị Tuyển | 009516/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Hậu lộc |
| 16363 | Phạm Thị Dung | 007701/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Nhi |
| 16364 | Tạ Thị Xuyên | 006538/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Hậu Lộc |
| 16365 | Nguyễn Thị Hồng | 006580/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Hậu lộc |
| 16366 | Vũ Văn Tâm | 006568/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Cấp lại | BV Hậu lộc |
| 16367 | Phạm Hồng Hà | 006554/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Hậu lộc |
| 16368 | Trịnh Thị Ngọc | 020796/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | BV Thạch thành | chưa |
| 16369 | Hoàng Thị Hoa | 006535/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Hậu Lộc |
| 16370 | Phạm Văn Nguyên | 006550/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Hậu lộc |
| 16371 | Nguyễn Thị Vân Anh | 018514/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Hậu Lộc |
| 16372 | Lê Thị Lan | 004488/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Ntiet |
| 16373 | Phạm Thị Hiền | 001843/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Nhi |
| 16374 | Lê Thị Hà | 005224/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Nhi |
| 16375 | Lê Thị Phương | 011980/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Nhi |
| 16376 | Đinh Thế Tải | 001892/NB-CCHN | KCB NỘI KHOA | Làm việc từ 15/11/2023; 8h trên ngày, Từ thứ 2 đến chủ nhật | KCB NỘI KHOA |
| 16377 | Mai Huy Duyên | 008909/TH-CCHN | KCB Đa khoa | Làm việc từ 20/11/2023; Nghỉ việc từ 23/11/2023 | PKĐK An Thịnh |
| 16378 | Nguyễn Thị Phượng | 020704/th-cchn | KCB đa khoa; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | 8h/ngày x 5 từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | bác sỹ |
| 16379 | Lê Anh Hùng | 090002/ CCHN-BQP | Khám, chữa bệnh chuyên khoa Nội chung | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Phụ trách chuyên môn Phòng khám - Phụ trách khoa Nội |
| 16380 | Nguyễn Xuân Chúng | 009474/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh Ngoại khoa | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Phụ trách phòng khám Ngoại |
| 16381 | Vũ Văn Quyết | 004475/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh Sản phụ khoa | Nghỉ từ 1/7/2025 | PKDK Sao Khuê (thuộc CTCP TAT8) Phụ trách phòng khám Sản |
| 16382 | Lê Thị Lân | 000667/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh nội Nhi thông thường | Nghỉ việc từ tháng 9/2024 | PKDK Sao Khuê (thuộc CTCP TAT8) |
| 16383 | Đỗ Thị Hằng | 15257/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng YHCT | nghỉ từ 22/4/2025 | PKDK Sao Khuê (Phụ trách phòng khám Y học cổ truyền) |
| 16384 | Phạm Văn Linh | 016440/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chẩn đoán hình ảnh | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Phụ trách Chẩn đoán hình ảnh |
| 16385 | Nguyễn Thị Xuân | 012826/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | nghỉ từ 15/8/2024 | PKDK Sao Khuê (thuộc CTCP TAT8) |
| 16386 | Đào Thị Hà | 0026670/BYT-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PT phòng xét nghiệm |
| 16387 | Nguyễn Văn Tình | 009640/TH-CCHN | KTV Hình ảnh y học | nghỉ từ 5/5/2025 | PKDK Sao Khuê (thuộc CTCP TAT8) |
| 16388 | Nguyễn Tiến Đại | 001211/TH-CCHN | Điều dưỡng – KTV xương bột | Nghỉ việc từ 04/4/2024 | PKDK Sao Khuê (thuộc CTCP TAT8) |
| 16389 | Nguyễn Thị Thiết | 002617/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
| 16390 | Nguyễn Thị Vân | 13877/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 25/4/2024 | PKDK Sao Khuê (thuộc CTCP TAT8) |
| 16391 | Hà Văn Sơn | 020785/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Y sỹ PK YHCT |
| 16392 | Đào Thị Hằng | 008144/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
| 16393 | Nguyễn Thị Thảo | 020371/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
| 16394 | Nguyễn Thị Hồng | 020370/TH-CCHN | Hộ sinh | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
| 16395 | Lê Thị Thương | 020502/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
| 16396 | Lê Thị Tuyết | 3464/TH-CCHND | Quầy thuốc | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Quầy thuốc |
| 16397 | Hồ Thị Phương | 5314/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Quầy thuốc |
| 16398 | Lê Đăng Viễn | 000252/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Từ 1/9/2024; Nghỉ việc từ 10/3/2025 | PKDK Sao Vàng |
| 16399 | Lê Xuân Ngọc | 017812/TH- CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình | Nghỉ việc từ 01/4/2024 | PKDK Sao Vàng |
| 16400 | Lê Văn Nhuận | 000563/ TH- CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | nghỉ việc từ tháng 2/2024 | PKDK Sao Vàng |