Cổng thông tin điện tử Sở Y Tế Thanh Hóa
date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênSố CCHNPhạm vi hoạt động CMThời gian làm việcVị trí CM
16401Hồ Thị Phương5314/CCHN-D-SYT-THBán lẻ thuốc7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CNQuầy thuốc
16402Lê Đăng Viễn000252/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoaTừ 1/9/2024; Nghỉ việc từ 10/3/2025PKDK Sao Vàng
16403Lê Xuân Ngọc017812/TH- CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hìnhNghỉ việc từ 01/4/2024PKDK Sao Vàng
16404Lê Văn Nhuận000563/ TH- CCHNKhám bệnh, chữa bệnh Nội khoanghỉ việc từ tháng 2/2024PKDK Sao Vàng
16405Nguyễn Thị Bằng016648/ TH- CCHNKhám bệnh, chữa bệnh Đa khoa, Siêu âm, Điện timNghỉ việc từ tháng 2/2024PKDK Sao Vàng
16406Lưu Văn Dũng009597/TH-CCHN; 463/QĐ-SYTKhám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Răng – Hàm – Mặt, Nội, Siêu âmNghỉ việc từ tháng 2/2024PKDK Sao Vàng
16407Nguyễn Văn Học050070/CCHN-BQPKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa CĐHA7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CNPhụ trách Bộ phận Chẩn đoán hình ảnh.
16408Trịnh Thị Hà002714/TH-CCHNChuyên khoa xét nghiệmNghỉ việc từ tháng 2/2024PKDK Sao Vàng
16409Lê Hồng Ngọc019231/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệm7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CNBộ phận xét nghiệm
16410Nguyễn Văn Quý012668/TH-CCHNKVT Chẩn đoán hình ảnhNghỉ từ 24/12/2024PKDK Sao Vàng
16411Đào Thị Giang020010/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CNĐiều dưỡng Khoa nội, Ngoại.
16412Lê Thị Thanh Tâm020708/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CNĐiều dưỡng Khoa nội, Ngoại, TMH.
16413Lê Minh Vũ6965/CCHN-D-SYT-THCơ sở bán lẻ thuốc, nhà thuốcnghỉ việc từ 1/9/2024PKDK Sao Vàng
16414Bùi Thị Luyến4571/CCHND-SYT-THDược sỹ trung học, Dược sỹ Cao đẳng,  Cao đẳng điều dưỡngTừ thứ 2 đến chủ nhật: Sáng: 07h00’ – 11h30’; Chiều: 13h15’ – 18h30’Nhân viên - Nhà thuốc
16415Phạm Thị Thu Thảo000392/TH-CCHNKCB Nội khoacả NgàyBS Nội khoa
16416Nguyễn Thanh Hùng000394/TH-CCHNKCB SPK, S.Âm SPKCả NgàyBS Sản PK
16417Vũ Thị Minh Nguyệt000393/TH-CCHNKCB Nội, XN HHcả NgàyBS Nội PT XN
16418Vũ Đình Thông000388/TH-CCHNĐiều dưỡng viên; KTV XNS: 7h-12h; C: 14h-19hPhòng Xn
16419Lê Đức Huấn000385/TH-CCHNĐiều dưỡng viên; KTV XNS: 7h-12h; C: 14h-19hPhòng Xn
16420Trần Phúc Cường005175/TH-CCHNĐiều dưỡng viênS: 7h-12h; C: 14h-19hPK Nội
16421Nguyễn Thị Hằng000389/TH-CCHNKTV XNS: 7h-12h; C: 14h-19hPhòng CĐHA
16422Mai Hữu Hưng001394/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh nội khoa.8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6, T7,CN + Trực và điều độngGiám đốc phòng khám, Phụ trách chuyên môn phòng khám.
16423Nguyễn Mạnh Hùng 001395/TH-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa.8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6, T7,CN + Trực và điều động Bác sĩ PTCM KCB ngoại khoa
16424Nguyễn Thị Hải 001396/TH-CCHN  Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6, T7,CN + Trực và điều độngBS siêu âm
16425Lê Văn Trường019100/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa - định hướng CĐHA8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6, T7,CN + Trực và điều độngBs Chẩn đoán hình Ảnh
16426Trần Thị Xuân009490/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh nội khoa.8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6, T7,CN + Trực và điều độngBác sĩ PTCM KCB Nội khoa
16427Dương Văn Duẩn001397/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh ngoại sản, chẩn đoán hình ảnh.8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6, T7,CN + Trực và điều độngBác sĩ Phụ trách CĐHA
16428Trần Văn Việt0015354/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội tổng hợp8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6, T7,CN + Trực và điều độngBác sĩ KCB Nội khoa
16429Mai Thị Nga020356/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6, T7,CN + Trực và điều độngBác sĩ KCB Nội Nhi
16430Mai Hữu Ánh006307/TH-CCHNKhám chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6, T7,CN + Trực và điều độngKCB YHCT – Nội soi Tiêu hoá
16431Bùi Thị Hường019098/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa - định hướng Sản phụ khoa8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6, T7,CN + Trực và điều độngBác sĩ KCB Nội - sản
16432Nguyễn Hữu Nam 006300/TH-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp phục hồi chức năng.8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6, T7,CN + Trực và điều độngPhụ trách chuyên môn Phục Hồi chức năng
16433Hồ Thị Thái010760/NA-CCHNKhám chữa bệnh Tai Mũi Họng8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6, T7,CN + Trực và điều độngPhụ trách chuyên môn Tai Mũi Họng
16434Lê Văn Dũng001062/TH-CCHNKhám chữa bệnh nội khoa thông thường bằng phương pháp YHCT.8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6, T7,CN + Trực và điều độngPhụ trách Khám chữa bệnh YHCT
16435Lê Văn Lương016337/TH-CCHN/TH-CCHNĐiều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6, T7,CN + Trực và điều độngĐiều dưỡng viên
16436Lê Thị Hồng001393/TH-CCHNKTV Xét nghiệm8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6, T7,CN + Trực và điều độngKTV Xét nghiệm
16437Nguyễn Thị Ngọc Ánh016254/TH-CCHNKTV Xét nghiệm8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6, T7,CN + Trực và điều độngKTV Xét nghiệm
16438Đàm Thị Trang016290/TH-CCHNĐiều dưỡng viên8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6, T7,CN + Trực và điều độngĐiều dưỡng viên
16439Mai Thị Toàn016289/TH-CCHNĐiều dưỡng viên8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6, T7,CN + Trực và điều độngĐiều dưỡng viên
16440Ngô Thị Hoài016292/TH-CCHNĐiều dưỡng viên8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6, T7,CN + Trực và điều độngĐiều dưỡng viên

Công khai kết quả giải quyết TTHC