| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 12561 | Nguyễn Thị Thu Quỳnh | 003383/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiết niệu |
| 12562 | Nguyễn Thị Thu Thúy | 011688/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Lão khoa |
| 12563 | Nguyễn Thị Thu Trang | 011761/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tim mạch |
| 12564 | Nguyễn Thị Thanh | 4927/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
| 12565 | Nguyễn Thị Thúy | 008565/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Gây mê hồi sức. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa GMHS |
| 12566 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 011766/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thăm dò chức năng |
| 12567 | Nguyễn Thị Thúy Loan | 003182/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Nghỉ hưu từ T10/2023 |
| 12568 | Nguyễn Thị Thúy Nhàn | 003809/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phẫu thuật Thần kinh-Lồng ngực |
| 12569 | Nguyễn Thị Trà My | 001992/TH-GPHN | Điều dưỡng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Quốc tế |
| 12570 | Nguyễn Thị Thúy | 003375/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
| 12571 | Nguyễn Thị Trang | 008539/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
| 12572 | Nguyễn Thị Trường | 003084/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Thận - Tiết niệu |
| 12573 | Nguyễn Thị Trang | 017941/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa CC HSTC2 |
| 12574 | Nguyễn Thị Tuyết | 011834/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
| 12575 | Nguyễn Thị Tuyết | 016356/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Bảo vệ, chăm sóc sức khoẻ cán bộ tỉnh Thanh Hoá |
| 12576 | Nguyễn Thị Vân Anh | 14799/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Quốc tế |
| 12577 | Nguyễn Thị Xuân | 003772/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thăm dò chức năng |
| 12578 | Nguyễn Thị Xuân | 011684/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thần kinh - Đột quỵ |
| 12579 | Nguyễn Thọ Nghị | 003162/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Nghỉ việc từ tháng 2/2025 | BVĐK Tỉnh |
| 12580 | Nguyễn Thu Huyền | 003839/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tổng hợp 02 |
| 12581 | Nguyễn Thùy Dung | 008544/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai-Mũi-Họng |
| 12582 | Nguyễn Thị Xuân | 003925/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiết niệu |
| 12583 | Nguyễn Tiến Dũng | 003817/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội nhi; Điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK KB |
| 12584 | Nguyễn Trọng Bắc | 016856/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
| 12585 | Nguyễn Trung Đức | 017128/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Lão khoa |
| 12586 | Nguyễn Trung Dũng | 003396/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội tim mạch, Siêu âm tim; nội khoa, Siêu âm mạch chẩn đoán - điều trị, điện tâm đồ gắng sức, Holter điện tim, Holter huyết áp | Nghỉ việctừ 20/10/2025 | BVĐK Tỉnh |
| 12587 | Nguyễn Trường Giang | 011871/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Điện tim, siêu âm doopler xuyên sọ; điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội TM |
| 12588 | Nguyễn Trường Sơn | 017231/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa CC HSTC2 |
| 12589 | Nguyễn Tuấn Anh | 250241/CCHN-BQP | Kỹ thuật viên X- Quang | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
| 12590 | Nguyễn Tuấn Long | 003365/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
| 12591 | Nguyễn Tuấn Việt | 15005/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội, tim mạch | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội TM |
| 12592 | Nguyễn Văn Cường | 14365/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương |
| 12593 | Nguyễn Văn Đức | 015590/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa HSTC1 chống độc |
| 12594 | Nguyễn Văn Hải | 011728/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương |
| 12595 | Nguyễn Tô Hoàng | 008553/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa; phẫu thuật tim mạch- lồng ngực, phẫu thuật nội soi lồng ngực, | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK PT TKLN |
| 12596 | Nguyễn Văn Hiệp | 003332/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Cấp cứu hồi sức; chuyên khoa Tim mạch, can thiệp tim mạch | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK Lão Khoa |
| 12597 | Nguyễn Văn Hòa | 003263/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa TMH |
| 12598 | Nguyễn Văn Lâm | 008505/TH-CCHN | Điều dưỡngviên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chỉnh hình - Bỏng |
| 12599 | Nguyễn Văn Linh | 011931/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Mắt |
| 12600 | Nguyễn Văn Minh | 008486/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |