| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 6921 | Mai Thị Thảo | 017266/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 13/9/2022; từ 6h45 - 17h30 thứ 2 đến CN | điều dưỡng |
| 6922 | Nguyễn Thị Tiên | 019205/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 13/9/2022; Nghỉ từ 16/12/2024 | PKĐK Hồng Phát |
| 6923 | Đinh Thị Tuyết | 013211/ĐNAI-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 6h45 - 17h30 các ngày từ thứ 2 đến CN | PK xét nghiệm |
| 6924 | Nguyễn Tuấn Anh | 019425 | Khám bệnh, chữa bệnh Gây mê hồi sức | | BV Đ.An |
| 6925 | Bùi Văn Thành | 004780/TH-CCHN | kcb VÀ SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN; Nội soi tiêu hóa chẩn đoán; Chứng chỉ đọc Xquang thường quy | LV Từ 11/9/2022; Nghỉ việc từ 10/1/2023 | PKĐK An Thịnh |
| 6926 | Lê Thị Giang | 019326/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | Nghỉ việc từ 09/2/2023 | BVĐK Như Xuân |
| 6927 | Lê Thu Phương | 019315/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCĐT: Nhi khoa cơ bản + CC Nhi khoa | Nghỉ từ ngày 09/11/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
| 6928 | Ngô Thùy Linh | 019415/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Nghỉ từ 10/10/2023 | BV Hải tiến |
| 6929 | Ngô Thùy Linh | 019415/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 10/10/2023; Nghỉ từ 4/4/2025 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
| 6930 | Trần Xuân Giáp | 14116/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Nghỉ việc từ 8/5/2023 | Phòng khám đa khoa 246 |
| 6931 | Cao Thị Thanh Thanh | 018967/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ từ ngày 14/10/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
| 6932 | Vũ Thị Hằng | 6833/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 13/9/2022; 07h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật | Phòng dược |
| 6933 | Nguyễn Đức Vinh | 003280/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Nghỉ việc từ 19/9/2023(XM Ko hành nghề tại TH) | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
| 6934 | Nguyễn Thị Gương | 001670/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh da liễu, điều trị HIV/AID, cai nghiện ma túy | Từ 06/01/2022; 2,3,4,5,6,7,CN Từ 7h00-17h00 | Khám Da liễu |
| 6935 | Đỗ Thị Thu Bích | 017379/TH-CCHN | Phát hiện xử lý các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | Từ 7h – 17h từ thứ 2 đến thứ 6 + thời gian điều động | Đo chức năng hô hấp |
| 6936 | Trịnh Phương Thảo | 017380/TH-CCHN | Phát hiện xử lý các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | Từ 7h – 17h từ thứ 2 đến thứ 6 + thời gian điều động | Khám mắt |
| 6937 | Trần Phương Liên | 006278/TH-CCHN | Điều dưỡng | Nghỉ việc từ tháng 11/2022 | Phòng khám đa khoa Hà Nội |
| 6938 | Lê Hữu Ý | 006744/TH-CCHN | KCB chuyên khoa nội khoa, nội tiết và chuyên khoa nhi | Từ 29/3/2023; Nghỉ từ 9.1.2025 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
| 6939 | Ma Trọng Oanh | 000151/TQ-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | Từ 24/8/2022; 7h- 17h từ thứ 2 đến chủ nhật | Chuyên khoa răng hàm mặt |
| 6940 | Lê Thị Thùy Trang | 016849/TH-CCHN | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng | Nghỉ việc từ 13/5/2024 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
| 6941 | Bùi Văn Hùng | 000233/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa chấn thương | | |
| 6942 | Bùi Thị Chinh | 019429 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 6943 | Hà Thị Quỳnh | 019430 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6944 | Lê Thị Na | 14056/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, siêu âm tổng quát chẩn đoán | | |
| 6945 | Phạm Thị Kim Thúy | 000429/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh về Mắt | | |
| 6946 | Dương Thành Kiên | 019431 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6947 | Trịnh Thị Hiền | 019432 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 6948 | Lê Thị Quyên | 019433 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6949 | Đỗ Thị Phương | 019434 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | |
| 6950 | Lương Hữu Thành | 019435 | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
| 6951 | Lê Hà Quốc Khánh | 019436 | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | |
| 6952 | Hoàng Ngọc Tiến | 019427 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6953 | Lê Thị Lệ Quyên | 019405 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6954 | Lê Quang Tuấn | 019143 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6955 | Lê Minh Huy | 019437 | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | |
| 6956 | Bùi Tấn Vũ | 019438 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
| 6957 | Chu Diệu Hà | 019439 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6958 | Nguyễn Thị Ngà | 019440 | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
| 6959 | Nguyễn Mạnh Hoàng | 019441 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6960 | Bùi Thị Trang | 019442 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |