| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 7041 | Hà Thị Nhâm | 019477 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 18th | BV Quan Hóa |
| 7042 | Nguyễn Thị Nhài | 019478 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKDK An Khang |
| 7043 | Nguyễn Thị Cúc | 019479 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
| 7044 | Hoàng Thị Trang | 019480 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 3 năm | PKDK 95 LH |
| 7045 | Hà Thị Khối | 019481 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 22th | BV Quan Hóa |
| 7046 | Lê Thị Tiến | 019482 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Đại an |
| 7047 | Vi Thiên Lý | 019483 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 20th | BV Quan Hóa |
| 7048 | Lê Văn Bằng | 019484 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | BV Quan hóa |
| 7049 | Vi Thị Huyền | 019485 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 20th | BV Quan Hóa |
| 7050 | Cao Văn Chắn | 019486 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 20th | BV Quan Hóa |
| 7051 | Nguyễn Thị Mai | 003832 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Cấp lại | BV Tỉnh |
| 7052 | Vũ Nhật Hoàng | 019494 | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 24th | PKDK 246-2 |
| 7053 | Phạm Thị Nhung | 002278 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Cấp lại | BV Tâm Thần |
| 7054 | Ngô Thị Hoa Mai | 019487 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 18th | BVM Thanh An |
| 7055 | Trần Thị Thu Thảo | 14831/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Cấp Lại | BV Tỉnh |
| 7056 | Nguyễn Hữu Chiến | 019464/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | bv hải tiến |
| 7057 | Bùi Thảo Anh | 019463/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 20th | BV Ngọc Lặc |
| 7058 | Trịnh Thị Hoa | 019488 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Nông Cống |
| 7059 | Trương Ngọc Khánh | 019489 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Thường Xuân |
| 7060 | Phạm Thị Lai | 008458/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | cấp lại | Hội đông y tỉnh |
| 7061 | Trịnh Thị Bình | 019490 | Chuyên khoa Xét nghiệm | cấp đổi | BV Phổi |
| 7062 | Đào Thị Phượng | 019491 | Chuyên khoa Xét nghiệm | cấp đổi | BV Phổi |
| 7063 | Nguyễn Thị Trà | 019492 | Chuyên khoa Xét nghiệm | cấp đổi | TTKSBT |
| 7064 | Nguyễn Văn Phúc | 019493 | Chuyên khoa Xét nghiệm | cấp đổi | BV Tỉnh |
| 7065 | Trương Mai Linh | 019466/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 9th | TTYT Quan Sơn |
| 7066 | Tống Văn Giang | 019495/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 22th | chưa |
| 7067 | Lê Thị Quyên | 019433/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 13/10/2022; 7h-17h các ngày trong tuần | Bác sỹ |
| 7068 | Hoàng Thanh Tuấn | 002950/TH-CCHN | KCB Nội khoa, Siêu âm; CCĐT: Các kỹ thuật chẩn đoán Xquang thông thường | Từ 01/10/2022; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Phòng chẩn đoán hình ảnh |
| 7069 | Hà Văn Anh | 015878/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Y sỹ đa khoa |
| 7070 | Lương Thị Xoan | 2222/TH-CCHND | Doanh nghiệp bán buôn thuốc. Nhà thuốc. Quầy thuốc | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Nhà thuốc. Quầy thuốc |
| 7071 | Lê Anh Hùng | 090002/CCHN-BQP | KCB chuyên khoa Nội chung | Nghỉ việc từ 27/02/2023 | PKĐK An Thịnh |
| 7072 | Đinh Văn Bảo | 6946/CCHN-D-SYT-TH | bán lẻ thuốc | từ 10/11/2022; 8h/ngày x 7 ngày/tuần+ trực và điều động | phòng dược |
| 7073 | Nguyễn Thị Diệu | 15784/TH-CCHN | KCB YHCT; CCĐT: Siêu âm mạch, tim, tổng quát | Từ 7h-17h thứ 2,3,4,5,6 và CN | Khoa YHCT |
| 7074 | Đinh Thị Mười | 018621/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Từ tháng 11/2022; 7h-17h các ngày trong tuần | PK YHCT |
| 7075 | Hà Ngọc Minh | 007366/TH-CCHN | KCB Nhi khoa | Từ 01/10/2022; 7h-17h các ngày trong tuần | PK Nhi |
| 7076 | Đoàn Văn Sơn | 018892/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Nghỉ việc 10/2024 | BVĐK Hàm Rồng |
| 7077 | Trịnh Thị Lạp | 006158/TB-CCHN | KCB CK Tai Mũi Họng | Từ 18/1/2025; nghỉ từ 1/6/2025 | Phòng khám đa khoa Đại An |
| 7078 | Lê Tiến Dũng | 007819/TH-CCHN | KCB Ngoại khoa | Từ 09/11/2022; từ 7h-17h các ngày trong tuần | PT Ngoại |
| 7079 | Đỗ Thắng Thụ | 000930/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Từ 10/11/2022; từ 7h-17h các ngày trong tuần | PT PK YHCT |
| 7080 | Lê Đăng Viễn | 000252/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa thông thường | Từ 02/3/2024; nghỉ từ 1/9/2024 | BVĐK Đại An |