| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 6641 | Trịnh Thị Bích Ngọc | 018261/TH-CCHN | điều dưỡng viên | từ 01/8/2022; từ 6h45 - 17h30 từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
| 6642 | Lê Thị Thùy Linh | 6868/CCHN-D-SYT-TH | quầy thuốc, tủ thuốc TYT | từ 01/8/2022; từ 6h45 - 17h30 từ thứu 2 đến CN | cấp phát thuốc |
| 6643 | Nguyễn Sỹ Chất | 002197/NB-CCHN | KCB Nội khoa | Làm việc từ 01/08/2022;Nghỉ việc từ 01/11/2022 | Phòng khám đa khoa Đại An |
| 6644 | Bùi Văn Diễn | 003496/CM-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 01/5/2024 | Phòng khám đa khoa Đại An |
| 6645 | Nghiêm Thị Hiền | 13942/TH-CCHN | Y sỹ đa khoa chuyển đổi sang điều dưỡng VLTL-PHCN | Nghỉ viêc từ 01/07/2023 | PKDK Đại an |
| 6646 | Ninh Thị Nga | 018811/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Làm việc từ 01/08/2022;"8h trên ngày,
Từ thứ 2 đến thứ CN" | Điều dưỡng viên |
| 6647 | Lê Thị Phương | 017455/TH-CCHN | điều dưỡng viên | Nghỉ từ 01/5/2024 | PKĐK An Thịnh |
| 6648 | Phạm Thị Huyền | 13798/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Nghỉ việc từ 20/9/2023 | Phòng khám đa khoa Đại An |
| 6649 | Nguyễn Mạnh Hùng | 004979/NB-CCHN | KCB đa khoa, Chẩn đoán hình ảnh | LV Từ 18/7/2022;Nghỉ việc từ 28/11/2022 | Phòng khám đa khoa Tâm Tài |
| 6650 | Cao Thị Ngọc | 15309/TH-CCHN | điều dưỡng viên | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + Thời gian trực + Thời gian điều động | Điều dưỡng viên |
| 6651 | Lê Quốc Huy | 001205/TH-CCHN | KB, CB Chuyên khoa Ngoại khoa có bằng CKII ngoại chấn thương | nghỉ việc từ 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
| 6652 | Đoàn Thị Hằng | 016835/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | nghỉ từ 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
| 6653 | Hà Thị Cúc | 018022/TH-CCHN | KB,CB đa khoa | Từ 14/10/2025; áng: Từ 7h00' đến 11h30' Chiều: Từ 13h00' đến 16h30' T2, T3, T4, T6, T7, CN thời gian trực và làm ngoài giờ | Bác sĩ đa khoa |
| 6654 | Hoàng Văn Tiệp | 15767/TH-CCHN | KB, CB Đa khoa | nghỉ từ 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
| 6655 | Nguyễn Thị Cúc | 14884/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | nghỉ việc từ 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
| 6656 | Lại Văn Chính | 012858/TH-CCHN | KB, CB Chuyên khoa chấn thương | nghỉ từ 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
| 6657 | Vũ Mai Hùng | 14618/TH-CCHN | KB, CB Chuyên khoa chấn thương | nghỉ việc 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
| 6658 | Phạm Thị Thanh | 016172/TH-CCHN | KB,CB : Nội khoa | nghỉ từ 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
| 6659 | Đinh Thị Thùy | 012859/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
| 6660 | Nguyễn Văn Tương | 013099/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ từ 01.4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
| 6661 | Bùi Thị Huyền | 016118/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ từ 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
| 6662 | Lê Thị Tâm | 003147/TH-CCHN | KTV Phục hồi chức năng | nghỉ từ 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
| 6663 | Mai Hồng Chuyên | 015959/TH-CCHN | KB, CB Sản phụ khoa | nghỉ việc từ 04/01/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
| 6664 | Nguyễn Thị Mai Hương | 019303/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | LV 08/8/2022; Nghỉ việc từ 01/1/2023 | Phòng khám đa Khoa 90 |
| 6665 | Nguyễn Văn Nghĩa | 019262/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | chưa |
| 6666 | Đoàn Minh Phương | 019280/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Hà Trung |
| 6667 | Trịnh Thị Hồng Nhung | 019294/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | TTYT Thiệu Hóa |
| 6668 | Bùi Mạnh Tùng | 019309 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV TĐCQ |
| 6669 | Hà Tuấn Thạch | 019311 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV lang chánh |
| 6670 | Nguyễn Văn Hải | 019312 | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | BV Hop lực |
| 6671 | Nguyễn Anh Thư | 019314 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Tâm Thần |
| 6672 | Lê Thu Phương | 019315 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Hải Tiến |
| 6673 | Lê Thị Thủy | 007456/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa thông thường | | |
| 6674 | Phạm Ngọc Trung | 019317 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | TTKSBTT |
| 6675 | Vũ Hoàng Long | 019318 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | BV TĐT |
| 6676 | Nguyễn Thị Phương Diện | 019319 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | Bv Thạch thành |
| 6677 | Trần Văn Tiến | 019320 | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | bv tỉnh |
| 6678 | Lê Huy Phan | 019323 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Nhi |
| 6679 | Lê Thị Thanh Trang | 019324 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | BV YHCT |
| 6680 | Nguyễn Thị Như | 019325 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | BV Triệu Sơn |