| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 5441 | Trương Tuấn Hiệp | 016845/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Nghỉ việc từ 30/1/2022 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
| 5442 | Nguyễn Thị Linh | 009200/TH-CCHN | Điều dưỡng | Nghỉ từ tháng 1/2025 | PKĐK Chợ Kho |
| 5443 | Đinh Thị Quyên | 13681/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Nghỉ từ tháng 1/2025 | PKĐK Chợ Kho |
| 5444 | Phan Thị Thu Hường | 004353/NA-CCHN | KCB chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ việc từ 21/7/2022 | PT Chẩn đoán hình ảnh |
| 5445 | Vũ Trọng Tuấn | 008964/ĐNA-CCHN | KCB Bằng YHCT | Nghỉ từ tháng 1/2025 | PKĐK Chợ Kho |
| 5446 | Lê Thanh Tuấn | 000517/TH-CCHN | Kcb Chẩn đoán hình ảnh; Nội khoa | nghỉ từ 1/8/2024 | PKĐK An Phúc |
| 5447 | Lê Thị Phương | 002548/HNO-CCHN | KCB Nội khoa | Nghỉ việc từ 01/10/2022 | Phòng khám đa khoa Đoàn Dung |
| 5448 | Đào Xuân Thành | 007483/TH-CCHN | KCB Y học cổ truyền | nghỉ việc từ 8/2022 | Phòng khám đa khoa An Khang |
| 5449 | Hoàng Thị Huyền | 017368/TH-CCHN | Điều dưỡng | Nghỉ từ 01.01.2022 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà |
| 5450 | Đỗ Thị Nhung | 016996/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Chuyển PKĐK TTYT Từ 24/4/2024 | TYT Quý Lộc- Yên Định |
| 5451 | Ngọ Thị Hải | 000018/TH-CCHN | Phục hồi chức năng, Vật lý trị liệu | nghỉ việc từ 03/12/2022 | Phòng khám đa khoa 123 |
| 5452 | Nguyễn Thị Vân Anh | 018520/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa (CL do TĐ) | | |
| 5453 | Nguyễn Văn Tỉnh | 018521/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 5454 | Đỗ Như Quỳnh | 018522/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 5455 | Lê Đức Thơ | 018523/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 5456 | Phạm Thị Hiền | 018524/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5457 | Đào Phương Thúy | 018525/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5458 | Trịnh Quốc Phương | 018526/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5459 | Nguyễn Thị Loan | 018527/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm (CL do TĐ) | | |
| 5460 | Nguyễn Thị Phương Huệ | 018528/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5461 | Đỗ Mạnh Đông | 018529/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
| 5462 | Thiều Thị Hiền | 018530/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5463 | Đoàn Thị Trang | 018532/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5464 | Trịnh Thị Lộc | 018531/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5465 | Lê Thị Vân | | Điều dưỡng viên (CL do mất) | | |
| 5466 | Phan Thị Dung | 018533/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5467 | Hồ Thị Lâm Oanh | 018534/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5468 | Lê Thị Quyên | 018535/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5469 | Nguyễn Thị Thành | 018536/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
| 5470 | Hà Thị Thảo | 018537/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5471 | Đinh Thị Ngọc Hà | 018538/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5472 | Đào Xuân Đãng | 018539/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5473 | Đặng Thảo Linh | 018540/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5474 | Nguyễn Thị Minh | 018541/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5475 | Mạc Thị Mỹ Hoa | 018542/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5476 | Đặng Xuân Trường | 018543/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm (CL do TĐ) | | |
| 5477 | Đặng Trọng Chiến | 018544/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm (CL do TĐ) | | |
| 5478 | Lê Triệu Long | 018545/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
| 5479 | Lê Thị Hoa | 018546/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5480 | Vũ Thị Thùy Linh | 018547/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |