| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 5641 | Cao Thị Kiều Trang | 018366/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn , chức danh , nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | nghỉ từ 01/8/2023 | Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng |
| 5642 | Lê Xuân Lương | 000155/TH-CCHN | KCB chuyên khoa mắt | 8h/ngày x 7 ngày/tuần | Khoa Khám bệnh |
| 5643 | Trần Văn Dũng | 001101/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ 04.01.2022; Nghỉ từ 19/5/2025 | Phòng khám đa khoa An Bình |
| 5644 | Nguyễn Thị Nguyệt | 030841/HNO-CCHN | Kỹ thuật viên VLTL-PHCN | Nghỉ việc từ 10/7/2023 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
| 5645 | Nguyễn Thị Sơn | 018647/TH-CCHN | KCBĐK ® CK Nhi | | |
| 5646 | Phạm Thị Tuyến | 018648/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
| 5647 | Bùi Văn Cường | 018649/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm (CL do TĐ) | | |
| 5648 | Đỗ Thị Mai | 018650/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
| 5649 | Nguyễn Thị Hằng | 018651/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
| 5650 | Trịnh Phương Linh | 018652/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
| 5651 | Trương Thị Hợp | 018653/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
| 5652 | Lường Thị Toan | 018654/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
| 5653 | Đoàn Thị Nguyệt | 018655/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
| 5654 | Ngô Thị Chúc | 018656/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
| 5655 | Trần Thị Hương | 018657/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5656 | Cao Bích Ngọc | 018658/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
| 5657 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 018659/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5658 | Đỗ Thị Tú Anh | 018660/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5659 | Lê Thị Trang | 018661/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5660 | Cầm Thị Minh | 018662/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5661 | Bùi Thị Hương | 018663/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5662 | Đỗ Thị Mừng | 018664/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5663 | Nguyễn Thanh Thủy | 018665/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5664 | Lê Thị Tuyết | 018666/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5665 | Lê Thị Hương | 018667/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5666 | Hoàng Thị Linh | 018668/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5667 | Nguyễn Khắc Hùng | 013135/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5668 | Lưu Thị Yến | 018669/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5669 | Nguyễn Thị Trang | 018670/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5670 | Nguyễn Huy Minh | 018671/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5671 | Nguyễn Thị Phượng | 018672/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5672 | Nguyễn Thị Phượng | 018672/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 18.01.2022; 6h30-17h30 thứ 2-CN | khoa khám bệnh |
| 5673 | Phạm Văn Khang | 010154/TH-CCHN | KCB đa khoa; Siêu âm tổng quát. Xquang chẩn đoán | Từ 01.02.2022 6h30-17h30 thứ 2-CN | PT CĐHA |
| 5674 | Lê Văn Thịnh | 013351/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | từ 01/8/2023; Từ 7h-17h Thứ 7, Chủ Nhật | Bác sỹ Y học cổ truyền |
| 5675 | Đào Xuân Thức | 001832/HNO-CCHN | KCB chuyên khoa nội | Từ 17.01.2022, 7h- 17h từ thứ 2 đến CN | Chuyên khoa nội khoa |
| 5676 | Trương Duy Hòa | 004761/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 17.01.2022,7h- 17h từ thứ 2 đến CN | Giúp việc bác sĩ khoa nội |
| 5677 | Lê Thị Kiên | 018673/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa thần kinh | | |
| 5678 | Trịnh Văn Lĩnh | 018674/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | |
| 5679 | Bùi Thị Thảo | 018675/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 5680 | Lê Duy | 018676/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa phục hồi chức năng | | |