TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3561 | Phạm Thị Bình | | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
3562 | Hà Thị Luyến | 017505/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng Y học cổ truyền,chuyên khoa phục hồi chức năng. | Nghỉ từ 12/2/2025 | Bệnh viện đa khoa Medic Hải tiến |
3563 | Nguyễn Xuân Dương | 017673/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3564 | Hoàng Sỹ Quý | 017674/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng | | |
3565 | Nguyễn Hữu Nghĩa | 017675/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3566 | Nguyễn Thị Châu | 017676/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3567 | Phạm Văn Tiến | 017677/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3568 | Tào Văn Nam | 017678/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3569 | Lê Đức Đạt | 017679/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3570 | Lê Văn Thái | 017680/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3571 | Nguyễn Thị Tuyết Anh | 017681/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3572 | Lê Nhật Linh | 017682/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3573 | Nguyễn Thị Vân Anh | 017683/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3574 | Trần Thị Hường | 017684/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3575 | Mai Xuân Đạt | 017685/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa hồi sức cấp cứu và chống độc | | |
3576 | Trịnh Thế Trường | 017686/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3577 | Hoàng Thị Thúy Anh | 017687/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng. | | |
3578 | Vũ Mạnh Cường | 017688/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng. | | |
3579 | Lò Văn Điệp | 017689/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3580 | Vi Thị Thuần | 017690/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3581 | Đỗ Thị Thúy | 017691/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
3582 | Trương Bá Dũng | 017692/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Đã Thay thế = 001828/TH-GPHN | |
3583 | Trịnh Thị Na | 017693/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
3584 | Nguyễn Văn Thắng | 017694/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
3585 | Trương Thị Xuân | 017695/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
3586 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 017696/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
3587 | Trịnh Thị Ngoan | 017697/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
3588 | Phạm Thị Lan | 017698/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
3589 | Bùi Văn Vinh | | KTVCĐHA (CL do mất) | | |
3590 | Bùi Văn Sơn | 017699TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
3591 | Hà Thị Hạnh | 017700TH-CCHN | KTVXN→ CKXN (CL do TĐ) | | |
3592 | Nguyễn Thị Bính | 017701TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3593 | Nguyễn Thị Nghĩa | 017702TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3594 | Bùi Thị Vân | 017703TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3595 | Nguyễn Thị Loan | 017704TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3596 | Hoàng Phương Thảo | 017705TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3597 | Trịnh Thị Thúy Châm | 017706TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3598 | Vũ Thị Hiền | 017707TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3599 | Lê Thị Minh Nguyệt | 017708TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3600 | Ngô Trang Nhung | 017709TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |