TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3481 | Phạm Thị Lý | 002121/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 7h - 17h 30 Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Hộ sinh viên |
3482 | Lê Thị Hiệp | 4647/CCHN-D-SYT-BD | Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm quầy thuốc. | 7h - 17h 30 Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Dược sĩ cấp phát thuốc, bán thuốc |
3483 | Lương Thị Nga | 002493/TH -CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền | 7h - 17h 30 Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Y sĩ Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền |
3484 | Nguyễn Trường Giang | 018430/TH-CCHN | Kỹ thuật viên CĐHA | 7h - 17h30 Thứ 7 và Chủ nhật | Kỹ thuật viên CĐHA |
3485 | Ngô Thị Lam | 006513/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; CCĐT Siêu âm tổng quát ổ bụng | 7h - 17h30 Thứ 7 và Chủ nhật | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Nội tổng hợp |
3486 | Nguyễn Thị Thủy | 006719/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền | 7h - 17h30 Thứ 7 và Chủ nhật | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Y học cổ truyền |
3487 | Dương Công Chính | 002210/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | 7h - 17h30 Thứ 7 và Chủ nhật | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Ngoại tổng hợp, siêu âm, điện tim chẩn đoán. |
3488 | Phan Thanh Hương | 007768/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền,Vật lý trị liệu - phục hồi chức năng. | 7h - 17h30 Thứ 7 và Chủ nhật | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Y học cổ truyền, Vật lý trị liệu - phục hồi chức năng. |
3489 | Nguyễn Thị Giang | 009125/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h - 17h30 Thứ 7 và Chủ nhật | Điều dưỡng |
3490 | Đinh Hà Giang | 004796/NB- CCHN- | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội | 7h - 17h30 Thứ 7 và Chủ nhật | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Nội tổng hợp |
3491 | Nguyễn Thị Vinh | 017531/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | | |
3492 | Vũ Thị Vui | 017532/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | | |
3493 | Phạm Thị Độ | 017533/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | | |
3494 | Hoàng Thị Thảo | 017534/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | | |
3495 | Đỗ Thị Xuyến | 017535/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | | |
3496 | Lê Thị Liên | 017519/TH-CCHN | chuyên khoa xét nghiệm | Nghỉ việc từ 01/8/2022 | phòng xét nghiệm |
3497 | Vũ Thị Tâm | 017557/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | Nghỉ việc từ 03/11/2023 | PKĐK Hồng Phát |
3498 | Lại Văn Dũng | 017615/TH-CCHN | KCB nội →CKCĐHA (CL do TĐ) | | |
3499 | Trần Bùi Khoa | 017617/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | | |
3500 | Lương Thị Ngọc | 017618/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3501 | Trần Ngọc Ninh | 017619/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
3502 | Phạm Thị Lan Thanh | 017620/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |
3503 | Trương Thị Thanh | 017621/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3504 | Nguyễn Thị Thu Phương | 017623/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3505 | Nguyễn Thị Hà Trang | 017624/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3506 | Trịnh Đình Lực | 017625/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
3507 | Nguyễn Công Huân | 017622/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | | |
3508 | Cầm Mạnh Hùng | 017626/TH-CCHN | KCB nội →CK CĐHA (CL do TĐ) | | |
3509 | Trương Ngọc Thái | 017627/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |
3510 | Lê Đức Linh | 017629/TH-CCHN | KCBĐK →KCB SPK (CL do TĐ) | | |
3511 | Nguyễn Thị Linh | 017631/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3512 | Trần Kiều Anh | 017633/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
3513 | Cao Thị Vân Anh | 017634/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3514 | Hà Lê Duyên | 017635/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3515 | Nguyễn Thị Thúy | 017636/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3516 | Ngô Kim Hoàng | 017637/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3517 | Nguyễn Thị Kim Hà | 017638/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3518 | Trương Thị Thanh Huyền | 017639/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3519 | Trương Thị Hà Phương | 017640/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3520 | Đoàn Ngọc Tưởng | 017641/TH-CCHN | KCB nội →CK CĐHA (CL do TĐ) | | |