TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3441 | Nguyễn Thị Hồng | 017588/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3442 | Phạm Thùy Trang | 017589/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3443 | Lê Thị Long | 017590/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3444 | Lê Thị Tấn | 017591/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3445 | Lê Thị Tâm | 017592/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3446 | Đặng Xuân Thành | 017593/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3447 | Hoàng Thị Hoàn | 017594/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3448 | Bùi Thị Linh | 017595/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3449 | Chung Thị Lan | 017596/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3450 | Lê Thị Huyền | 017597/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3451 | Nguyễn Đình Hiếu | 017598/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3452 | Lê Thị Phương | 017599/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3453 | Lê Thị Tâm | 017600/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3454 | Lê Thị Thu | 017601/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3455 | Trịnh Thị Hằng Nga | 017602/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3456 | Lê Thị Thúy An | 017603/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3457 | Đào Thị Phượng | 017604/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3458 | Trịnh Thị Hương | 017605/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3459 | Nguyễn Thị Tình | 017606/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3460 | Nguyễn Trúc Linh | 017607/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3461 | Hoàng Thị Vân Anh | 017608/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3462 | Vũ Thị Thanh | 017609/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3463 | Nguyễn Thị Thanh | 017610/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3464 | Đỗ Thị Hoan | 017611/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3465 | Nguyễn Thị Huệ | 017612/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3466 | Nguyễn Thị Thu | 017613/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3467 | Lê Thị Hải | 017614/TH-CCHN | DDV →KCB RHM (CL do TĐ) | | |
3468 | Mai Thị Thanh | 009371/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội Nhi, Sản phụ khoa; CCCM : Nội soi Tai Mũi Họng; CCCM: Nội soi tiêu hóa trên và dưới. | 7h - 17h 30 Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Phụ sản - Trưởng phòng khám |
3469 | Tống Văn Minh | 002200/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại chấn thương, siêu âm chẩn đoán | 7h - 17h 30 Từ thứ 2 đến chủ nhật. | PT NGoại + Siêu âm |
3470 | Lê Thị Oanh | 006802/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Từ Tháng 11/2022; 7h - 17h 30 Từ thứ 7 đến chủ nhật. | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Nội tổng hợp |
3471 | Nguyễn Thị Tâm | 006869/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, chúng chỉ XN Hóa sinh, Vi sinh, huyết học | nghỉ việc | PKĐK Mai Thanh |
3472 | Nguyễn Thị Xuân | 017138/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h - 17h 30 Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Nhi khoa |
3473 | Quách Thị Xuân | 017275/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 7h - 17h 30 Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Y học cổ truyền |
3474 | Phạm Văn Chiển | 0003663/BN-CCHN | Thực hiện các kỹ thuật xét nghiệm huyết học, sinh hóa, vi sinh, ký sinh trùng | 7h - 17h 30 Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Cử nhân xét nghiệm huyết học, sinh hóa, vi sinh, ký sinh trùng |
3475 | Nguyễn Lương Chí | 006781/TH-CCHN | CĐ Điều dưỡng, KTV xương bột | nghỉ việc từ tháng 11/2022 | PKĐK Mai Thanh |
3476 | Lương Thị Nương | 002119/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h - 17h 30 Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Điều dưỡng |
3477 | Nguyễn Thị Khương | 002188/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h - 17h 30 Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Điều dưỡng |
3478 | Nguyễn Văn Bách | 000306/TH-GPHN | Y học cổ truyền theo PL XI thông tư 32/2023 | từ tháng 6/2024; 7h - 17h 30 Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Y sỹ YHCT |
3479 | Hoàng Cao Tân | 028640/HNO-CCHN | KCB Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | nghỉ việc từ 12/1/2023 | PKĐK Mai Thanh |
3480 | Vũ Thị Huyền | 3537/TH-CCHN | Quầy thuốc, cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu. Tủ thuốc của trạm y tế. | 7h - 17h 30 Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Dược sĩ cấp phát thuốc, bán thuốc |