| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 2561 | Hà Thị Tươi | 010609/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Điều dưỡng CĐ, TYT Yên Khương |
| 2562 | Hà Văn Thủy | 010045/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH , TYT Yên Khương |
| 2563 | Hà Công Minh | 009271/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Chuyển công tác từ tháng 10/2025 | TYT Yên Thắng- Lang Chánh |
| 2564 | Trương Thị Hằng | 002510/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Hộ sinh trung học, TYT Yên Thắng |
| 2565 | Hà Thị Loan | 002505/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh YHCT | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH, TYT Yên Thắng |
| 2566 | Ngân Văn Tuyển | 002468/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Điều dưỡng TH, TYT xã Yên Thắng |
| 2567 | Nguyễn Thị Nhuần | 017212/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ từ 14/10/2023 | Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng |
| 2568 | Cầm Phương Nam | 017272/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 2569 | Lương Văn Tuân | 017273/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 2570 | Quách Thị Xuân | 017275/TH-CCHN | KCB nội→KCB YHCT (CL do TĐ) | | |
| 2571 | Bùi Phương Huyền | 017276/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 2572 | Cầm Bá Thắng | 017277/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 2573 | Vi Thị Lan | 017278/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
| 2574 | Trương Thị Trang | 017279/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 2575 | Hoàng Phương Hoa | 017280/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 2576 | Hoàng Văn Trường | 017281/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 2577 | Nguyễn Thị Ánh Hồng | 017282/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 2578 | Phạm Đình Thạch | 017283/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 2579 | Lê Văn Nhung | 017284/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 2580 | Nguyễn Văn Hoàng | 017285/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 2581 | Đỗ Huy Tuệ | 017286/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 2582 | Phạm Thị Trang | 017287/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
| 2583 | Đậu Thị Thanh | 017288/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
| 2584 | Hoàng Thị Lan Anh | 017289/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
| 2585 | Nguyễn Quang Dương | 017290/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
| 2586 | Nguyễn Ngọc Đông | 017291/TH-CCHN | KTVXN→ CKXN (CL do TĐ) | | |
| 2587 | Nguyễn Thị Nhung | 017292/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
| 2588 | Bùi Thị Dung | 017293TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
| 2589 | Nguyễn Công Thuận | 017294/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
| 2590 | Lê Thị Hồng Tú | 017295/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
| 2591 | Nguyễn Thị Nhung | 017296/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
| 2592 | Đỗ Thị Ngọc Anh | 017297/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
| 2593 | Nguyễn Thị Quý | 017298/TH-CCHN | DDV (CL do mất) | | |
| 2594 | Trịnh Thị Thu | 017299/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
| 2595 | Phạm Thị Quỳnh | 017300/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
| 2596 | Lê Thị Hoa | 017301/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
| 2597 | Trịnh Thị Thảo | 017302/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
| 2598 | Nguyễn Thu Huyền | 017303/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
| 2599 | Hà Thu Hương | 017304/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ việc từ 01/12/2022 | Nghỉ việc từ 01/12/2022 |
| 2600 | Lê Thị Tuyết Chinh | 009669/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa và bổ sung chuyên khoa sản phụ khoa | 8 giờ/ngày - giờ hành chính, 5 ngày/tuần | PT CM, PK sản+ KCB Lao |