TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
23001 | Phạm Thị Lịch | 015665/HNO-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
23002 | Đồng Tiến Lộc | 016676/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
23003 | Lê Thị Hằng | 018127/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
23004 | Nguyễn Thị Hồng | 015899/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
23005 | Lê Thị Hà | 017016/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
23006 | Lường Thị Bảy | 016392/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
23007 | Tống Thị Phượng | 011136/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa - siêu âm tổng quát | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ Trưởng khoa phụ Sản |
23008 | Lê Anh Phong | 009430/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa- Kế hoạch hóa gia đình | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Phó giám đốc - Cố vấn chuyên môn sản khoa |
23009 | Lê Đức Linh | 017629/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Sản phụ khoa | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ khoa phụ Sản |
23010 | Lê Thị Minh | 000887/TH-GPHN | Hộ sinh | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Nữ hộ sinh |
23011 | Lê Thị Thắm | 000888/TH-GPHN | Hộ sinh | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Nữ hộ sinh |
23012 | Lê Thị Trang | 005131/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
23013 | Bùi Thị Hảo | 010893/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
23014 | Bùi Thị Phương Thảo | 012532/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
23015 | Lê Thị Quyên | 000886/TH-GPHN | Hộ sinh | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | nữ hộ sinh trưởng khoa Sản |
23016 | Đỗ Thị Hải | 15620/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
23017 | Hoàng Thị Phương | 001781/BYT-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
23018 | Lê Văn Nam | 006147/TH-CCHN | Khám bệnh; chữa bệnh nội khoa; Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi họng | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ Trưởng khoa liên chuyên khoa |
23019 | Nguyễn Thị Khuyên | 017375/TH-CCHN | Khám bệnh; chữa bệnh đa khoa; chứng chỉ định hướng chuyên khoa mắt | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ khoa Liên Chuyên khoa |
23020 | Đậu Văn Oanh | 017491/TH-CCHN | Khám Bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng Hàm Mặt | Nghỉ từ 5/5/2025 | BVĐK Tâm Đức Cầu Quan |
23021 | Nguyễn Thị Lệ | 14790/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng trưởng khoa liên chuyên khoa |
23022 | Lê Thị Hương | 15023/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; chứng chỉ tai mũi họng | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
23023 | Lê Thị Tâm | 015897/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; chứng chỉ răng hàm mặt | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
23024 | Lê Thị Tình | 016617/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
23025 | Lê Thị Hằng | 007115/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
23026 | Tống Thị Hằng | 019860/TH-CCHN | Khám bệnh, chưữa bệnh đa khoa | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ khoa Hồi Sức Cấp Cứu |
23027 | Nguyễn Thị Linh | 020062/TH-CCHN | Khám bệnh; chữa bệnh đa khoa; chứng chỉ định hướng chuyên khoa mắt | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ khoa Ngoại tổng hợp |
23028 | Nguyễn Hữu Nhàn | 020671/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Kỹ thuật viên |
23029 | Đoàn Thị Châm | 017751/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ khoa Y học cổ truyền và phục hồi chức năng |
23030 | Tống Văn Quảng | 000431/TH-GPHN | Khám chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục V ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ phó khoa Cận Lâm Sàng |
23031 | Nguyễn Thị Yến Thanh | 14257/TH-CCHN | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng - khoa Y học cổ truyền và Phục hồi chức năng |
23032 | Lê Đình Huấn | 000611/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ khoa phụ Sản |
23033 | Trần Thị Linh | 000609/TH-GPHN | Khám bệnh chữa bệnh Y khoa | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ khoa Nội Nhi |
23034 | Lê Thị Thu Trang | 017946/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ khoa Y học cổ truyền và phục hồi chức năng |
23035 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 000848/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ khoa Y học cổ truyền và phục hồi chức năng |
23036 | Mai Thị Hiền | 000396/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư 32/2023/TT-BYT | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
23037 | Tống Thị Phương | 001043/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ Khoa Cận Lâm Sàng |
23038 | Đổng Thị Quỳnh | 000614/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư 32/2023/TT-BYT | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
23039 | Hà Văn Tiễn | 150009/CCHN-BQP | Khám chữa bệnh đa khoa | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ khoa Nội Nhi |
23040 | Nguyễn Thị Oanh | 14472/TH-CCHN | Nội soi tiêu hóa can thiệp, siêu âm tổng quát chẩn đoán | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ khoa Cận Lâm Sàng |