| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 22961 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 14811/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
| 22962 | Nguyễn Thị Hương | 15245/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
| 22963 | Đỗ Nguyên Linh | 011117/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền; Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa phục hồi chức năng - vật lý trị liệu | Mùa đông:7h30-12h; 13h-16h30; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h Thứ 7 và chủ nhật | Bác sĩ khoa Y học cổ truyền và phục hồi chức năng |
| 22964 | Nguyễn Thị Hoa | 15170/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng y học cổ truyền; định hướng chuyên khoa phục hồi chức năng | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ Phó khoa, khoa đông y-y học cổ truyền và phục hồi chức năng |
| 22965 | Lê Thị Thúy | 000763/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
| 22966 | Lê Thị Duyên | 012497/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Kỹ thuật viên |
| 22967 | Đỗ Tuấn Anh | 012528/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng y học cổ truyền; chứng chỉ phục hồi chức năng | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Y sĩ y học cổ truyền |
| 22968 | Lê Văn Tuấn | 000751/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh vật lý trị liệu, Phục hồi chức năng | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Y sỹ đa khoa |
| 22969 | Nguyễn Thị Linh | 012631/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
| 22970 | Lê Thị Ngọc | 009344/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
| 22971 | Lường Khắc Nguyện | 009450/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng phương pháp y học cổ truyền | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Y sĩ y học cổ truyền; KTV trưởng khoa Y học cổ truyền và PHCN |
| 22972 | Nguyễn Thị Hiền | 019604/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; chứng chỉ phục hồi chức năng | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
| 22973 | Lê Thị Loan | 011115/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng Y học cổ truyên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Y học cổ truyền |
| 22974 | Lê Bá Tiến | 018626/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Y sĩ y học cổ truyền |
| 22975 | Hoàng Ngọc Vạn | 017752/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Y sĩ y học cổ truyền |
| 22976 | Lê Trọng Thuật | 006146/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ Phó Giám đốc |
| 22977 | Nguyễn Văn Dĩnh | 14292/TH-CCHN | Khám bệnh; chữa bệnh đa khoa; bổ sung phạm vi hoạt động chuyên khoa ngoại | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ Phó khoa Ngoại tổng hợp |
| 22978 | Nguyễn Đức Hưng | 14291/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa ngoại | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ Trưởng khoa Ngoại tổng hợp |
| 22979 | Lê Thanh Sơn | 15147/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; nội soi tiết niệu cơ bản và nâng cao | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ khoa Ngoại tổng hợp |
| 22980 | Tống Văn Thuận | 019110/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ khoa Ngoại tổng hợp |
| 22981 | Phạm Văn Hùng | 012533/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
| 22982 | Lê Thị Sáu | 012629/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
| 22983 | Vũ Thị Tuyến | 005782/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
| 22984 | Nguyễn Thị Hương | 011747/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
| 22985 | Hạ Duy Lợi | 000745/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng trưởng khoa Ngoại tổng hợp |
| 22986 | Mai Út Ngoan | 14201/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
| 22987 | Vũ Thị Thuỳ | 13626/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
| 22988 | Phạm Văn Quang | 14910/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
| 22989 | Nguyễn Thị Dung | 15250/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
| 22990 | Trần Thị Thanh | 14639/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
| 22991 | Quách Văn Thuần | 000878/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; chứng chỉ gây mê | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
| 22992 | Lê Thị Loan | 016618/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
| 22993 | Dương Ngọc Thái | 001399/TH-CCHN | Khám bệnh; chữa bệnh và gây mê hồi sức; Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ Trưởng khoa Hồi Sức Cấp Cứu |
| 22994 | Lê Đình Hoàng | 14297/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa; điện tâm đồ; Định hướng hồi sức cấp cứu | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ Phó khoa Hồi Sức Cấp Cứu |
| 22995 | Phạm Đức Châu | 016476/TH-CCHN | Khám bệnh; chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa ngoại;Định hướng gây mê hồi sức | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ Phó khoa Hồi Sức Cấp Cứu |
| 22996 | Lê Văn Vinh | 0034714/HCM-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng trưởng khoa Hồi Sức Cấp Cứu |
| 22997 | Nguyễn Bá Lãm | 012530/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; chứng chỉ tis dụng cụ | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
| 22998 | Đỗ Thị Ngọc | 000746/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Điều dưỡng tít dụng cụ phẫu thuật | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
| 22999 | Lê Văn Hùng | 002413/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; chứng chỉ gây mê hồi sức | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
| 23000 | Đỗ Thành Chân | 000749/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |