TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
22921 | Bùi Mạnh Tùng | 019309/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa; định hướng chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ khoa Cận Lâm Sàng |
22922 | Bùi Bích Phương | 017944/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa; định hướng chuyên khoa xét nghiệm | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ khoa Cận Lâm Sàng |
22923 | Lê Đình Hà | 017998/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Kỹ thuật viên |
22924 | Lê Thị Thúy | 000739/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; bổ sung phạm vi kỹ thuật ghi điện não đồ | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22925 | Lê Thị Khuyên | 000730/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên, điều dưỡng trưởng, khoa Cận Lâm Sàng |
22926 | Đổng Trọng Tới | 000743/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Trưởng phòng điều dưỡng |
22927 | Đồng Thị Ngọc anh | 000733/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22928 | Nguyễn Hữu Ba | 000734/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22929 | Trần Văn Thành | 000724/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Kỹ thuật viên |
22930 | Nguyễn Thị Thu | 14098/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22931 | Lê Thị Hải | 000723/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; bổ sung phạm vi hành nghề chuyên khoa xét nghiệm | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên; bổ sung phạm vi hành nghề chuyên khoa xét nghiệm |
22932 | Đỗ Xuân Tân | 020427/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Kỹ thuật viên |
22933 | Lê Thị Phúc | 000570/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; bổ sung phạm vi hành nghề chuyên khoa xét nghiệm | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên; bổ sung phạm vi hành nghề chuyên khoa xét nghiệm |
22934 | Võ Thanh Tân | 016421/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22935 | Lê Công Anh | 016998/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Kỹ thuật viên |
22936 | Lê Thị Hậu | 14652/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22937 | Vũ Thị Bình | 000756/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22938 | Đỗ Viết Duy | 000727/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chiếu chụp X- Quang | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Kỹ thuật viên |
22939 | Lê Ngọc Bích | 018284/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; chứng chỉ xét nghiệm hóa sinh | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên; chứng chỉ xét nghiệm hóa sinh |
22940 | Kim Thị Hương | 011135/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Trưởng khoa Nội Nhi |
22941 | Nguyễn Doãn Khoa | 012525/TH-CCHN | Khám bệnh; chữa bệnh nội khoa; Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Nhi | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Phó khoa Nội Nhi |
22942 | Mai Ngọc Linh | 000300/TH-CCHN | Khám bệnh; chữa bệnh đa khoa; chứng chỉ xét nghiệm hóa sinh;chứng chỉ huyết học; chứng chỉ nội soi tai mũi họng | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ khoa Nội Nhi |
22943 | Nguyễn Thị Sơn | 018647/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Nhi | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Phó khoa Nội Nhi |
22944 | Nguyễn Thị Hiền | 15135/TH-CCHN | Khám bệnh; chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa da liễu | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ khoa Nội Nhi |
22945 | Bùi Đức Tuấn | 000574/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng trưởng khoa Nội - Nhi |
22946 | Trần Thị Hoa | 000742/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22947 | Đỗng Thị Lĩnh | 000744/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22948 | Nguyễn Thị Lý | 011116/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22949 | Nguyễn Thị Yên | 000753/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22950 | Lê Bá Hiến | 007008/ĐNA-CCHN | Y sĩ | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22951 | Hoàng Thị Thuỷ | 14289/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22952 | Lê Thị Thuý | 14185/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22953 | Đỗ Thị Thanh | 13735/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22954 | Lường Thị Hồng | 018985/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22955 | Lê Thị Thu Linh | 14800/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22956 | Ngọ Thị Linh | 14944/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; chứng chỉ phục hồi chức năng | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22957 | Đào Thị Linh | 13734/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22958 | Nguyễn Thị Duyên | 011746/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22959 | Dương Thị Xuân | 15733/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22960 | Lê Thị Mai | 15249/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |