| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 22881 | Trịnh Thị Tâm | 020567/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 /10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h00-16h30 từ thứ 2 đến thứ 7; thời gian trực và làm ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 22882 | Tô Thị Hường | 018123/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 /10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h0-16h30 từ thứ 2 đến thứ 7; thời gian trực và làm ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 22883 | Trịnh Thị Hoàn | 14837/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h0-16h30 từ thứ 2 đến thứ 7; thời gian trực và làm ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 22884 | Lê Thị Minh Phượng | 000424/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h00-16h30 từ thứ 2 đến thứ 7; thời gian trực và làm ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 22885 | Ngô Thị Nga | 019635/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 /10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h00-16h30 từ thứ 2 đến thứ 7; thời gian trực và làm ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 22886 | Vũ Thị Hương | 020444/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 /10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h00-16h30 từ thứ 2 đến thứ 7; thời gian trực và làm ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 22887 | Phạm Thị Cẩm Nhung | 018357/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 /10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ từ 1/7/2025 | Bệnh viện Mắt Lam Kinh |
| 22888 | Nguyễn Thị Phượng | 022723/HNO-CCHN | Thực hiện theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h00-16h30 từ thứ 2 đến thứ 7; thời gian trực và làm ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 22889 | Nguyễn Khánh Ly | 018437/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 /10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h00-16h30 từ thứ 2 đến thứ 7; thời gian trực và làm ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 22890 | Đỗ Thị Mai | 018650/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 /10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h00-16h30 từ thứ 2 đến thứ 7; thời gian trực và làm ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 22891 | Trịnh Thị Linh Giang | 020192/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 /10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h0-16h30 từ thứ 2 đến thứ 7; thời gian trực và làm ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 22892 | Trịnh Thị Hương Thơm | 018068/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 /10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ từ 1/7/2025 | Bệnh viện Mắt Lam Kinh |
| 22893 | Trần Thị Hà Vi | 020992/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 /10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h0-16h30 từ thứ 2 đến thứ 7; thời gian trực và làm ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 22894 | Nguyễn Phương Thảo | 000504/TH-GPHN | Theo quy định tại Phục lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h0-16h30 từ thứ 2 đến thứ 7; thời gian trực và làm ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 22895 | Trần Thị Hảo | 001591/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Mùa hè: sáng từ 7h-11h30, chiều từ 13h30-17h Chủ nhật, Mùa đông: sáng từ 7h30-12h, chiều từ 13h0-16h30 Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
| 22896 | Hoàng Thị Hà | 001690/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Mùa hè: sáng từ 7h-11h30, chiều từ 13h30-17h Chủ nhật, Mùa đông: sáng từ 7h30-12h, chiều từ 13h0-16h30 Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
| 22897 | Nguyễn Thị Quí | 005122/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Mùa hè: sáng từ 7h-11h30, chiều từ 13h30-17h Chủ nhật, Mùa đông: sáng từ 7h30-12h, chiều từ 13h0-16h30 Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
| 22898 | Nguyễn Trọng Phạm Hải | 001676/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Mùa hè: sáng từ 7h-11h30, chiều từ 13h30-17h Chủ nhật, Mùa đông: sáng từ 7h30-12h, chiều từ 13h0-16h30 Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
| 22899 | Nguyễn Thị Biên | 15800/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h0-16h30 từ thứ 2 đến thứ 7; thời gian trực và làm ngoài giờ | Y sỹ |
| 22900 | Hà Thị Lý | 012837/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Nghỉ từ 1/7/2025 | Bệnh viện Mắt Lam Kinh |
| 22901 | Nguyễn Thị Thảo | 020438/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h0-16h30 từ thứ 2 đến thứ 7; thời gian trực và làm ngoài giờ | Trưởng khoa cận lâm sàng (từ tháng 8/2025) |
| 22902 | Nguyễn Thị Ngọc | 4803/CCHND-SYT-TH | Bán buôn, bán lẻ thuốc | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h00-16h30 từ thứ 2 đến thứ 7; thời gian trực và làm ngoài giờ | Trưởng khoa Dược |
| 22903 | Lê Văn Cường | 6287/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h00-16h30 từ thứ 2 đến thứ 7; thời gian trực và làm ngoài giờ | Dược sỹ |
| 22904 | Lê Thị Vân Anh | 8094/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h00-16h30 từ thứ 2 đến thứ 7; thời gian trực và làm ngoài giờ | Dược sỹ |
| 22905 | Hoàng Thị Bích Ngọc | 5885/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Nghỉ từ 1/8/2025 | Bệnh viện Mắt Lam Kinh |
| 22906 | Nguyễn Khắc La | 000238/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa; khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa nội tiết | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Giám đốc |
| 22907 | Lê Tiến Dũng | 021006/TH-CCHN | Khám bệnh; chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Phó giám đốc BV -Trưởng khoa Khám Bệnh |
| 22908 | Lê Công Độ | 000754/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Phó phòng Kế Hoạch Tổng Hợp |
| 22909 | Lê Thị Soạn | 012535/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
| 22910 | Nguyễn Thị Hạnh | 000737/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
| 22911 | Nguyễn Thị Vui | 012516/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
| 22912 | Lê Thị Trang | 012521/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
| 22913 | Nguyễn Thị Vân | 000572/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng trưởng khoa Khám Bệnh |
| 22914 | Lê Thị Hiền | 000738/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
| 22915 | Ngô Thị Ngân | 013100/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
| 22916 | Lê Thị Thu Hà | 000735/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
| 22917 | Trần Thị Kim | 000732/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
| 22918 | Lê Thị Chuyên | 14295/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa; khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bs Phó khoa Khám Bệnh |
| 22919 | Phạm Thị Vân | 14296/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ trưởng khoa Cận Lâm Sàng |
| 22920 | Phạm Thị Tuyết | 019107/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa; Định hướng chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ khoa Cận Lâm Sàng |