| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 22641 | Bùi Thị Ngân | 000946/TH-GPHN | Y khoa | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Bác sĩ |
| 22642 | Dương Thị Hiền | 001085/TH-GPHN | Y khoa | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Bác sĩ |
| 22643 | Nguyễn Thị Hằng | 001158/TH-GPHN | Y khoa | nghỉ từ 10/09/2025 | BVĐK An Việt |
| 22644 | Phạm Thị Nga | 001240/TH-GPHN | Điều dưỡng | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Điều dưỡng |
| 22645 | Lê Xuân Ngọc | 017812/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Bác sĩ |
| 22646 | Hoàng Thu Hồng | 006683/TH-CCHN; 156/QĐ - SYT | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Chuyên khoa xét nghiệm | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa xét nghiệm - Trưởng khoa xét nghiệm |
| 22647 | Dương Đình Tùng | 019346/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Xét nghiệm |
| 22648 | Lê Thị Liên | 019739/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
| 22649 | Phùng Thị Loan | 004572/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
| 22650 | Lê Thị An | 020118/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | nghỉ từ 1/8/2025 | BVĐK An Việt |
| 22651 | Nguyễn Thị Dung | 017731/TH-CCHN; 1095/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Bổ sung phạm vi hoạt động khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Bác sĩ chuyên khoa Y học cổ truyền; Bổ sung phạm vi hành nghề khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng- Phụ trách khoa YHCT - PHCN |
| 22652 | Nguyễn Thị Thu | 019666/TH-CCHN; 30/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Bổ sung phạm vi hoạt động khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Y học cổ truyền; Bổ sung phạm vi hành nghề khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng. |
| 22653 | Vũ Anh Đức | 020270/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Bác sĩ Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Y học cổ truyền |
| 22654 | Dương Thanh Hiền | 008215/NĐ-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Bác sĩ Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Y học cổ truyền |
| 22655 | Đỗ Thị Hoa | 003419/ĐB-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Bác sĩ Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Y học cổ truyền |
| 22656 | Lê Thị Hằng | 020469/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Bác sĩ Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Y học cổ truyền |
| 22657 | Nguyễn Thị Dung | 020514/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Bác sĩ Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Y học cổ truyền |
| 22658 | Lê Thị Linh | 019607/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Bác sĩ Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Y học cổ truyền |
| 22659 | Nguyễn Thị Thanh Phương | 020956/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Bác sĩ Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Y học cổ truyền |
| 22660 | Nguyễn Văn Tuấn | 020500/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Giảm từ 1/10/2025 | BVĐK An Việt |
| 22661 | Nguyễn Thị Nga | 019736/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 22662 | Nguyễn Thị Phượng | 019123/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 22663 | Đỗ Thị Duyên | 016662/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Y sĩ YHCT |
| 22664 | Nguyễn Thị Miền | 019576/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Y sĩ YHCT |
| 22665 | Lê Huy Nhâm | 003400/LĐ-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT- BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Y sĩ YHCT |
| 22666 | Đoàn Minh Hùng | 008446/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Y sĩ YHCT |
| 22667 | Đỗ Thị Quyên | 001107/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Y sĩ YHCT |
| 22668 | Trương Thanh Xuân | 020189/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Điều dưỡng viên - Điều dưỡng trưởng |
| 22669 | Hoàng Thị Phượng | 006369/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | giảm từ 11/11/2024 | BVĐK An Việt |
| 22670 | Lê Văn Hùng | 019000/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Y sĩ YHCT |
| 22671 | Nguyễn Thị Hiền | 010990/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Y sĩ YHCT |
| 22672 | Lê Văn Dũng | 017388/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Y sĩ YHCT |
| 22673 | Trương Thị Vân | 017823/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Y sĩ YHCT |
| 22674 | Lê Đôn Thắng | 019568/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Y sĩ YHCT |
| 22675 | Nguyễn Tiến Linh | 021005/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Y sĩ YHCT |
| 22676 | Vũ Thị Hồng Nụ | 005328/NB-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa YHCT | Giảm từ ngày 01/06/2025 | BVĐK An Việt |
| 22677 | Lê Đức Hoàng | 018984/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | nghỉ từ 10/9/2025 | BVĐK An Việt |
| 22678 | Bùi Thị Hương | 020112/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Y học cổ truyền. |
| 22679 | Nguyễn Thị Bích Lệ | 019634/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Y học cổ truyền. |
| 22680 | Lê Ngọc Linh | 000239/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XI ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Y sĩ YHCT |