| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 16641 | Vi Văn Trường | 019675/TH-CCHN | KCB CK nhi | từ 24/11/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK nhi |
| 16642 | Trần Văn Thanh | 024093/HNO-CCHN | CK Xét nghiệm hóa sinh | Nghỉ việc từ 8/8/2024 | Phòng khám đa khoa Tâm An |
| 16643 | Nguyễn Xuân Kính | 002304/TH-CCHN | KCB Nội khoa, tâm thần | từ 17/11/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | BS Nội, tâm thần |
| 16644 | Phạm Đức Khánh | 7381/CCHN-D-SYT-TH | Quầy thuốc; Tủ thuốc trạm y tế | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Dược sĩ |
| 16645 | Trương Thị Thương | 019744/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
| 16646 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 019685/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
| 16647 | Trần Diệu Linh | 019608/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
| 16648 | Lê Nhật Mai | 020082/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
| 16649 | Bùi Thị Quỳnh | 020792/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Khoa xét nghiệm |
| 16650 | Hà Chí Công | 020784/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | "Bác sỹ đa khoa Khoa Truyền Nhiễm" |
| 16651 | Nguyễn Minh Thìn | 003739/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh CK nội , Siêu âm | "7h00-17h30 Từ Thứ 2 đến CN" | Phụ trách chuyên môn- Phụ trách phòng khám nội |
| 16652 | Lê Văn Lương | 016151/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Cả ngày | Chẩn đoán hình ảnh |
| 16653 | Lương Thị Hoa | 14319/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa- CK chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ từ 1/6/2025 | PKĐK 108 Tâm Phúc-Phụ trách Phòng chẩn đoán hình ảnh |
| 16654 | Kim Thị Việt Hằng | 012850/NA-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa | Cả ngày | Phụ trách phòng khám sản phụ khoa |
| 16655 | Nguyễn Văn Phương | 090758/CCHN-BQP | Khám chữa bệnh đa khoa – Chuyên khoa Tai mũi họng | Từ thứ 2 -thứ 7(Từ 17h30 – 20h00) Chủ nhật cả ngày | Phòng khám Nhi |
| 16656 | Phạm Thị Tuyến | 0003217/HY-CCHN | Kỹ thuật xét nghiệm | nghỉ việc từ tháng 6/2024 | PKĐK 108 Tâm Phúc |
| 16657 | Lê Huy Chung | 003674/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội Nhi | Cả ngày | Phụ trách phòng khám Nhi |
| 16658 | Nguyễn Văn Sắt | 000414/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa | Cả ngày | Phụ trách phòng khám ngoại |
| 16659 | Lê Trần Hùng | 0016990/BYT-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa Lao và Bệnh Phổi | Nghỉ việc từ 1/6/2025 | PKĐK 108 Tâm Phúc |
| 16660 | Nguyễn Thị Hoa | 007822/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | Cả Ngày | KTV xét nghiệm |
| 16661 | Đỗ Anh Tiến | 018386/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Cả Ngày | CK xét nghiệm |
| 16662 | Phạm Văn Bộ | 016122/TH-CCHN | KTV chẩn đoán hình ảnh | Cả Ngày | KTV XQ |
| 16663 | Nguyễn Thị Nguyệt Trang | 020089/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Cả Ngày | Điều dưỡng |
| 16664 | Nguyễn Thị Vui | 018387/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Cả Ngày | Điều dưỡng |
| 16665 | Nguyễn Thị Hiền | 5039/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | Cả ngày | Dược sỹ |
| 16666 | Hà Ngọc Phương | 020088/TH-CCHN | KTV Chẩn đoán hình ảnh | Cả ngày | Chẩn đoán hình ảnh |
| 16667 | Nguyễn Tất Thành | 7231/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | nghỉ từ 1/4/2025 | PKĐK 108 Tâm Phúc |
| 16668 | Trần Thanh Bình | 020224/TH-CCHN | Cử nhân điều dưỡng | nghỉ việc từ tháng 6/2024 | PKĐK 108 Tâm Phúc |
| 16669 | Đỗ Giang Nam | 018083/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | nghỉ việc từ tháng 6/2024 | PKĐK 108 Tâm Phúc |
| 16670 | Uông Ngọc Đang | 039220/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa nội | Từ 07h-18h30p Ngày Thứ 7-CN và nghỉ trực | Phòng khám nội |
| 16671 | Mai Gia Bình | 005059/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội, lao. | Từ 7h00 - 17h00 từ thứ 2 đến CN | PTCM-Trưởng PK - Phụ trách PK nội |
| 16672 | Vũ Đức Hiến | 005089/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | Từ 7h00 - 17h00 từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ phụ trách PK Ngoại |
| 16673 | Trịnh Văn Dũng | 006708/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội, nhi. | Từ 7h00 - 17h00 từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ phụ trách PK Nội-nhi |
| 16674 | Trịnh Văn Thuấn | 013012/TH-CCHN;1942/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh. | Từ 7h00 - 17h00 từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ phụ trách phòng CĐHA |
| 16675 | Khúc Ngọc Mạnh | 002824/ĐB-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Nghỉ việc từ 3.8.2024 | PKĐK Trung Tâm |
| 16676 | Hà Văn Quý | 018021/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng | Từ 7h00 - 17h00 từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ phụ trách PK TMH |
| 16677 | Lê Mậu Cường | 001165/TH-CCHN; 571/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường; CHẩn đoán hình ảnh | Từ 7h00 - 17h00 từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ phụ trách Phòng CĐHA (từ 8/4/2025) |
| 16678 | Trần Thị Hòa | 001122/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 7h00 - 17h00 từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
| 16679 | Mai Văn Xuyên | 001457/TH-GPHN | Hình ảnh y học | Từ 7h00 - 17h00 từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên CĐHA |
| 16680 | Đỗ Thị Thanh | 020342/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h00 - 17h00 từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |