| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 11801 | Tô Tế Khương | 012405/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
| 11802 | Vũ Thị Bích | 018633/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
| 11803 | Lê Thị Thà | 018698/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
| 11804 | Mai Thị Tính | 000115/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
| 11805 | Lê Thanh Tùng | 14479/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
| 11806 | Lê Thị Huyền Trang | 019755/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
| 11807 | Mai Thị Hoa | 012410/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, điều dưỡng chăm sóc sức khoẻ sinh sản | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
| 11808 | Lê Văn Tuân | 004031/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa và Gây mê, Hồi sức
(Bổ sung theo QĐ 860/QĐ-SYT V/v điều chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng, Nội soi Tai Mũi Họng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Trưởng khoa |
| 11809 | Hà Sơn Lâm | 004030/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa và Gây mê, Hồi sức
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Điện tim lâm sàng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sỹ điều trị |
| 11810 | Nguyễn Văn Tuynh | 004029/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa và Gây mê, Hồi sức
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Điện tim lâm sàng) | Nghỉ việc từ 10/4/2025 | BVĐK Triệu Sơn |
| 11811 | Bùi Anh Dũng | 018950/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
(Có chứng chỉ Gây mê hồi sức cơ bản số 706/2022/CC-B52 ngày 18/11/2022 của Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
| 11812 | Lê Xuân Hòa | 004125/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng trưởng |
| 11813 | Dương Quang Tùng | 004077/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, điều dưỡng phụ giúp bác sĩ gây mê hồi sức | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
| 11814 | Lê Như Trường | 004080/TH-CCHN | Điều dưỡng viên gây mê hồi sức | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
| 11815 | Nguyễn Công Thắng | 004150/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
| 11816 | Lê Bá Hoàng | 012375/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
| 11817 | Phạm Ngọc Tân | 012660/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
| 11818 | Bùi Huy Hùng | 004131/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt
(Bổ sung theo QĐ 861/QĐ-SYT V/v điều chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Cắt Amidal gây mê, Nội soi Tai Mũi Họng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Trưởng Khoa |
| 11819 | Vũ Đình Dinh | 012708/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, điện tim chẩn đoán
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chuyên khoa Tai - Mũi - Họng; Chuyên khoa mắt)
(Bổ sung theo QĐ 210/QĐ-SYT V/v bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng, Hàm,Mặt) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
| 11820 | Hà Văn Nghiêm | 017139/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
(Có chứng chỉ Tai mũi họng cơ bản số 220612/CB/ĐHYHN-TTĐT ngày 08/11/2022 của trường Đại học Y Hà Nội)
(Có Chứng chỉ đào tạo liên tục Nội soi Tai Mũi Họng số 64/2023/CĐT-C19.01 ngày 17/02/2023 của Bệnh viên đa khoa tỉnh Thanh Hóa) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
| 11821 | Trịnh Duy Cường | 020072/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 26/5/2023; từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
| 11822 | Nguyễn Thị Dung | 004097/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, điều dưỡng chuyên khoa Mắt | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng trưởng |
| 11823 | Phạm Thị Chiến | 004099/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
| 11824 | Hà Quang Tùng | 004081/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
| 11825 | Phạm Thị Anh | 030944/CCHN-BQP | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
| 11826 | Hà Thị Nhung | 013120/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
| 11827 | Lê Thị Linh | 018696/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
| 11828 | Lê Tuấn Hiếu | 018697/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
| 11829 | Mai Thị Loan | 004134/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
| 11830 | Nguyễn Thị Hạnh | 000803/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường
(Bổ sung theo QĐ 220-QLHN/QĐ-SYT V/v điều chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh siêu âm chẩn đoán) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Phó khoa |
| 11831 | Bùi Thị Hiên | 012387/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội, truyền nhiễm
(Có QĐ 538/QĐ/BVĐK ngày 14/7/2022 của BVĐK Triệu Sơn Được thực hiện và chịu trách nhiệm về Khám bệnh, chữa bệnh HIV/AIDS tại Bệnh viện đa khoa Triệu Sơn) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ CKI |
| 11832 | Lê Đình Hiểu | 013389/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, điện tâm đồ chẩn đoán | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
| 11833 | Lê Thị Mai | 019256/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
| 11834 | Lê Thị Nguyên | 004087/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng trưởng |
| 11835 | Trịnh Thị Thu | 017299/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
| 11836 | Lê Thị Huệ | 004078/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
| 11837 | Lê Văn Dũng | 004117/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
| 11838 | Nguyễn Thị Loan | 012398/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, điều dưỡng hồi sức cấp cứu | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
| 11839 | Lê Kim Dung | 004092/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
| 11840 | Đào Thị Yến | 012376/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |